Since và For: Phân biệt cấu trúc và cách dùng

Since và For là 2 giới từ thường được bắt gặp khi nhận biết Thì hoàn thành. Chúng rất dễ gây nhầm lẫn bởi cùng chỉ thời gian, nhưng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Để giải quyết khó khăn này, bài viết sau sẽ giúp bạn phân biệt Since và For thông qua việc tổng hợp toàn bộ kiến thức từ khái niệm, cách dùng cũng như cấu trúc của từng từ. Bên cạnh đó, DOL Grammar sẽ khái quát tổng quan điểm giống nhau của Since, For nhằm giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo hai giới từ này. Cùng bắt đầu bài học nhé!

phân biệt since và for
Phân biệt cấu trúc since và for

Since và For là gì?

Since For đều là những từ đa giới từ hoặc liên từ. Since thường được biết đến với mục đích diễn tả mốc thời gian, so với For diễn tả khoảng thời gian. 

Bảng sau sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn bộ nghĩa cụ thể tương ứng với từ loại của 2 từ này.

For

Since

Liên từ

  • I didn't do my homework, for I was too busy. 

(Tôi không làm bài tập về nhà vì tôi bận quá.)

Bởi vì

  • Since it's a nice day, let's go for a walk. 

(Bởi vì hôm nay trời đẹp, chúng ta hãy đi dạo thôi.)

Kể từ khi

  • I've been feeling sick since I ate that bad pizza. 

(Tôi cảm thấy bị ốm kể từ khi tôi ăn chiếc pizza tồi tệ đó.)

Giới từ chỉ thời gian

Trong khoảng thời gian

  • I've been feeling sick for a week. 

(Tôi cảm thấy bị ốm được một tuần rồi.)

Kể từ khi

  • I've been working here since 2010. 

(Tôi đã làm việc ở đây kể từ năm 2010.) 

Giới từ chỉ mục đích

Để

  • I'm studying hard for my exams. 

(Tôi đang học chăm chỉ để thi cử.)

__

Giới từ chỉ nguyên nhân

Vì/ Cho

  • She got married for love. 

(Cô ấy kết hôn vì tình yêu.)

__

Since For thường bị nhầm lẫn do cách dùng về mặt thời gian của chúng trong thì Hiện tại hoàn thành. Bên cạnh đó, chúng còn có những cách dùng khác tương ứng với nghĩa ở của chúng ở dạng liên từ.

Hãy tiếp tục tìm hiểu phần tiếp theo về cách để chúng ta có thể phân biệt Since For nha.

Phân biệt Since và For thông qua cách dùng

Thông thường chúng ta thường nhận biết cách dùng của Since và For theo 2 vai trò cơ bản sau.

since và for là gì
Phân biệt since và for cơ bản

Since For có thể được phân biệt dựa trên nghĩa và cách dùng của chúng trong câu.

Cách sử dụng Since

Trường hợp Since nghĩa là “kể từ khi”, Since thường đi chung với một mốc thời gian xác định hoặc thời điểm một sự việc nào đó diễn ra trong quá khứ.   

Ví dụ.

  • I haven’t seen him since January.

(Tôi chưa gặp anh ấy kể từ tháng 1.)

→ Ví dụ này ám chỉ mốc thời gian kể từ tháng 1 cho đến thời điểm câu chứa cụm này được nói.

 

  • It's been three years since I last saw him

(Đã ba năm kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy.)  

→ Ví dụ này đưa ra thời gian tính đến nay được 3 năm kể mốc thời gian lần cuối nhìn thấy anh ấy.

Trường hợp Since nghĩa là “vì”, Since được dùng để nêu lý do cho hành động, sự việc nào đó. 

Khi đó, Since có vai trò làm từ nối liên kết 2 mệnh đề có quan hệ nhân quả. So với Because () có chức năng tương tự nhưng nhấn mạnh vào lý do, Since sẽ nhấn mạnh hơn vào hành động ở hệ quả được thực hiện dựa trên lí do được nêu.

Ví dụ.

  • Since you're hungry, let's order some food before the movie starts.

(Vì bạn đói, chúng ta hãy gọi đồ ăn trước khi phim bắt đầu.)

 

→ Since đi kèm với mệnh đề nêu lí do (do đói). Người nói câu này muốn nhấn mạnh hơn vào hành động cho việc đói hơn là tập trung vào lý do đói.

 

  • I'm tired since I didn't sleep well last night.

(Tôi mệt mỏi vì tôi không ngủ ngon tối qua.)

 

→ Since đi kèm với mệnh đề nêu lí do (do ngủ không ngon) và kèm theo vế hệ quả là hôm nay bị mệt.

Cách sử dụng For

Trường hợp For là giới từ,  For có chủ yếu 3 tầng nghĩa với từng cách dùng khác nhau. 

1. Giới từ For nghĩa là “Trong khoảng thời gian”

Giới từ For thường đi kèm với một khoảng thời gian diễn ra một sự việc nào đó. 

Ví dụ.

  • I have been waiting for you for 40 minutes.

(Tôi đã đợi bạn được 40 phút rồi.) 

→ Ví dụ này ám chỉ khoảng thời gian đã được 40 phút: cụm không rõ thời gian bắt đầu và kết thúc, chỉ biết khoảng thời gian được 40 phút.

 

  • I was happy for the entire time I lived there.

(Tôi đã vô cùng hạnh phúc trong suốt thời gian tôi sống ở đó.)

→ Ví dụ này ám chỉ khoảng thời gian mà “tôi” sống ở đó: cụm không rõ thời gian bắt đầu và kết thúc, cụm chỉ cho biết khoảng thời gian là trong suốt thời gian “tôi” sống ở đó.

2. Giới từ For nghĩa là “Để làm gì”

For sẽ đi kèm từ hay cụm từ để nêu mục đích cho câu đã nêu trước đó.

Ví dụ.

  • I'm saving up for a new car.

(Tôi đang tiết kiệm tiền để mua ô tô mới.)

  

  • I played video games for fun.

(Tôi chơi trò chơi điện tử để cho vui thôi.)

3. Giới từ For nghĩa là “Vì/Cho cái gì”

Giới từ For sẽ được theo sau bởi từ hay cụm từ để chỉ lí do cho câu đã nêu trước đó.

Ví dụ.

  • He didn’t want to break up for fear of hurting her.

(Anh ấy không muốn chia tay vì sợ làm cô ấy đau lòng.)

 

  • I'm working hard for my future.

(Tôi đang làm việc chăm chỉ cho tương lai của mình.)

Trường hợp sử dụng For như một liên từ nghĩa là “Vì”, For có thể được dùng để giải thích nguyên nhân cho ý đã nêu bằng cách đi kèm một mệnh đề chỉ lí do. 

Ví dụ:

  • I like her, for she is very kind. (Tôi thích cô ấy, vì cô ấy rất tốt bụng.)

→ For giải thích nguyên nhân cho ý đã nêu “tôi thích cô ấy” là do “cô ấy tốt bụng”.

  • I'm not going to the party for I don't feel well. (Tôi sẽ không đi dự tiệc vì tôi thấy không khỏe.)

→ For giải thích nguyên nhân cho ý đã nêu “tôi không tham gia bữa tiệc” là do “tôi thấy không khỏe”.

Phân biệt cấu trúc của Since và For

SinceFor còn có nhiều cấu trúc đa dạng với từng nghĩa khác nhau của chúng. Vì vậy, các bạn hãy theo dõi thêm các đầu mục nhỏ dưới đây đi sâu vào từng cách dùng của cấu trúc Since và cấu trúc For.

Cấu trúc của Since

Như đã chia sẻ, Since sẽ mang 2 tầng nghĩa là "Kể từ khi" và "".

Đối với Since (kể từ khi) sẽ có 5 cấu trúc thường thấy. Đối với Since () sẽ có 1 cấu trúc quan trọng để diễn đạt nguyên nhân trong tiếng Anh.

Hãy cùng bắt đầu với 5 cấu trúc thường thấy với Since khi mang nghĩa là “Kể từ khi” nhé.

smiley34 5 cấu trúc của Since (Kể từ khi)

1 SINCE + MỐC THỜI GIAN

Since thường đi kèm với một mốc thời gian xác định trong quá khứ hoặc Since kết hợp với (cụm) danh từ chỉ một sự kiện nào đó bắt đầu từ quá khứ. 

S1 + V1 + since + Mốc thời gian

Ví dụ.

  • We have been best friends since kindergarten

(Chúng tôi là bạn thân của nhau từ khi học mẫu giáo.)

 

  • Emily has worked as a news reporter since 2010

(Emily đã là một phóng viên tin tức từ năm 2010.)

2 SINCE + MỆNH ĐỀ QUÁ KHỨ ĐƠN

Since còn được theo sau bởi một mệnh đề sử dụng thì quá khứ đơn. Theo cấu trúc này, Since diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ với nghĩa “kể từ khi một việc gì đó diễn ra”.

S1 + V1 since S2+V2 (Quá khứ đơn)

Trong đó: S1 + V1 là mệnh đề chính

Ví dụ.

  • We haven’t talked to each other since we moved to different cities. 

(Chúng tôi đã không nói chuyện với nhau kể từ khi chúng tôi chuyển đến các thành phố khác nhau.)

 

  • Anna hasn’t confirmed nor denied anything since she was exposed as a liar

(Anna đã không xác nhận cũng không phủ nhận bất cứ điều gì kể từ khi cô ấy bị lộ là kẻ nói dối.)

3 SINCE + V-ING 

Cấu trúc này là dạng rút gọn của cấu trúc SINCE + MỆNH ĐỀ QUÁ KHỨ ĐƠN. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể sử dụng cấu trúc này khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề Since đều cùng một đối tượng. 

S + V1 since V2-ing 

Trong đó: S là chủ ngữ cho cả V1 và cả V2.

Ví dụ.

  • Since leaving my hometown, I have met a lot of interesting people 

(= Since I left my hometown, I have met a lot of interesting people.)  (Kể từ khi rời quê hương, tôi đã gặp rất nhiều người thú vị.)

  • I've been working hard since having my children

(= I've been working hard since I had my children.) 

 

(Tôi đã chăm chỉ cố gắng kể từ khi tôi có con.)

4 SINCE THEN

Since then thường đứng cuối câu và nhấn mạnh một sự việc diễn ra xuyên suốt kể từ một mốc thời gian nào đó. Nói cách khác, Since then nghĩa là “kể từ đó” và đóng vai trò làm trạng ngữ chỉ thời gian cho câu. 

S+V since then

Ví dụ.

  • We have been talking nonstop since then

(Chúng tôi đã nói chuyện không ngừng kể từ đó.)

 

  • I had been mocked a lot because of my overweight appearance. I started working out every day since then

(Trước kia tôi thường bị chế giễu vì ngoại hình thừa cân. Từ đó, tôi đã bắt đầu tập thể dục mỗi ngày, nghiêm túc rèn luyện cơ thể.)

5 EVER SINCE

Ever since mang ý nhấn mạnh hơn Since với nghĩa là “mọi lúc kể từ khi (đó)”.

Ever since có thể đi kèm thời gian hoặc (cụm) danh từ để chỉ mốc thời gian. Hoặc Ever since kết hợp với mệnh đề ở quá khứ đơn như Since.

Ever since + Mốc thời gian/ Mệnh đề quá khứ đơn

Ví dụ.

  •  He's been acting strange ever since he got fired.

(Anh ấy luôn có hành động kỳ lạ mọi lúc kể từ khi anh ấy bị sa thải.)

 

  • She’s been terrified of the sound of aircraft ever since the crash.

(Cô ấy vẫn luôn rất sợ tiếng máy bay kể từ vụ tai nạn.)

Hơn nữa, Ever since có thể được dùng như trạng từ chỉ thời gian đứng cuối câu, với điều kiện trước đó đã có một mốc thời gian được nêu. Lúc này,  Ever since tương đương với Since then mang nghĩa “kể từ khi đó”.

S+V ever since 

Ví dụ: We came to Vietnam 10 years ago and have lived here ever since.

(Chúng tôi đến Việt Nam 10 năm trước và đã ở lại đây kể từ lúc đó.)

check Since (Kể từ khi) được dùng trong câu ở thì gì?

Since thường được dùng trong mệnh đề chính chia ở các thì Hoàn thành như Hiện tại Hoàn thành (Tiếp diễn), Quá khứ Hoàn thành (Tiếp diễn). 

Các thì hoàn thành
Ví dụ
Hiện tại Hoàn thành

He has been absent since the beginning of this course. (Anh ấy đã vắng mặt kể từ đầu khóa học này.)

→ Mệnh đề chính ở thì Hiện tại Hoàn thành (gạch chân trong ví dụ) kèm theo mốc thời gian nêu bởi giới từ Since.

Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

The singer has been singing since 9pm. (Nữ ca sĩ đã đi hát từ 9h tối.)

→ Mệnh đề chính ở thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo mốc thời gian nêu bởi giới từ Since.

Quá khứ Hoàn thành

I had studied economics since I was 18 years old. (Tôi đã học kinh tế từ năm 18 tuổi.)

→ Mệnh đề chính ở thì Quá khứ Hoàn thành (gạch chân trong ví dụ) kèm theo mốc thời gian nêu bởi liên từ Since.

Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn

She had been crying every night since they broke up. (Cô ấy đã khóc hàng đêm kể từ khi họ chia tay.)

→ Mệnh đề chính ở thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo mốc thời gian nêu bởi liên từ Since.

smiley34 Cấu trúc của Since ()

Since () có vai trò làm từ nối liên kết 2 mệnh đề có quan hệ nhân quả. Since sẽ đi kèm với mệnh đề chỉ nguyên nhân, để giải thích mệnh đề hệ quả đã nêu trước đó.

Công thức chung của Since để chỉ lí do như sau.

Since + [mệnh đề về nguyên nhân], [mệnh đề về hệ quả]

hoặc

[Mệnh đề về hệ quả] since + [mệnh đề về nguyên nhân]

Ví dụ.

  • I'm not going to the movies since I don't like that actor.

(Tôi sẽ không đi xem phim vì tôi không thích diễn viên đó.)

→ Mệnh đề chỉ nguyên nhân = I don't like that actor.

→ Mệnh đề chỉ hệ quả = I'm not going to the movies. 

 

  • Since things didn’t workout between us, I just want to remain friends with you.

(Vì chuyện giữa chúng ta không thành, nên tôi chỉ muốn vẫn giữ mối quan hệ bạn bè với bạn.)

→ Mệnh đề chỉ nguyên nhân = things didn’t work out between us.

→ Mệnh đề chỉ hệ quả =  I just want to remain friends with you.

Cấu trúc của For

For có 3 lớp nghĩa:”vì”, “để” và “trong khoảng”, tương ứng với các cấu trúc khác nhau của mỗi loại.

Hãy cùng DOL khám phá các mục nhỏ về cấu trúc của từng tầng nghĩa của For nha.

For nghĩa là “Trong khoảng”

For có cách dùng khác biệt và đơn giản hơn so với Since. Bạn chỉ cần nhớ: For thường đi kèm với một khoảng thời gian hoặc cụm từ chỉ khoảng thời gian.

For + số chỉ khoảng thời gian/ cụm từ chỉ khoảng thời gian

Ví dụ. 

  • I have studied French for 4 years

(Tôi đã học tiếng Pháp được 4 năm.)

→ For đi kèm với khoảng thời gian là 4 năm.

 

  • For the past few years, I've been working hard to save money for a down payment on a house. 

(Trong vài năm qua, tôi đã làm việc chăm chỉ để tiết kiệm tiền cho khoản trả trước căn nhà.)

→ For đi kèm với cụm từ chỉ khoảng thời gian nghĩa là “trong vài năm qua”.

For nghĩa là “Vì”

For nghĩa là “Vì” có thể vừa là giới từ, vừa là liên từ. Điều này tương ứng với 2 cấu trúc sau.

1 Giới từ FOR + DANH TỪ

Giới từ For (Cho/Vì) có thể kết hợp với (cụm) danh từ, mệnh đề danh ngữ hay danh động từ V-ing để nêu nguyên nhân cho mệnh đề được nêu trước đó. Cụm giới từ này có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

For + N/V-ing (Vì cái gì/ việc gì)

Ví dụ:

  • I couldn't speak for laughing out loud.

(Tôi không thể nói được vì bận cười lớn.)

 

  • People were leaving the event early for some reasons.

(Mọi người rời khỏi sự kiện sớm vì lý do nào đó.)

2 Liên từ FOR + MỆNH ĐỀ

Liên từ For () có thể nối 2 câu đơn có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả vào 1 câu ghép hoàn chỉnh. Khi đó, mệnh đề đi với For là nguyên nhân, mệnh đề độc lập còn lại là kết quả.

S1 + V1, for S2 + V2

Trong đó:

S1V1 = Mệnh đề chỉ hệ quả

S2V2 = Mệnh đề chỉ nguyên nhân

Lưu ý: Vế For kèm mệnh đề chỉ nguyên nhân không được đảo lên đầu câu.

Ví dụ:

  • I'm moving to a new city, for I want a fresh start.

(Tôi chuyển đến một thành phố mới, vì tôi muốn bắt đầu lại từ đầu.)

 

  • She is not attending the party, for she doesn’t know anyone there.

(Cô ấy không đi dự tiệc, vì cô ấy không biết ai ở bữa tiệc đó.)

For nghĩa là “Để”

Giới từ For nghĩa là “để” sẽ kết hợp với (cụm) danh từ hay danh động từ (V-ing) để nêu chức năng, mục đích của sự vật hay hành động nào đó.

For + N/V-ing (Để làm gì)

Ví dụ.

  • This machine is used for slicing bread.

(Cái máy này dùng để cắt bánh mì.)

→ Giới từ For (Để) nêu chức năng của cái máy móc cho mục đích: cắt bánh mì.

 

  • I'm going to the store for groceries.

(Tôi đi siêu thị để mua đồ ăn.)

→ Giới từ For (Để) nêu mục đích của việc ra cửa hàng: mua thực phẩm.

checkFor (Trong khoảng thời gian) được dùng trong câu ở thì gì?

For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Giới từ For được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?

Thì trong tiếng Anh
Ví dụ
Hiện tại Đơn

We have lunch for 2 hours a day. (Chúng tôi ăn trưa trong 2 giờ một ngày.)

→ Mệnh đề chính ở thì Hiện tại Đơn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo khoảng thời gian nêu bởi giới từ For.

Hiện tại Tiếp diễn

I am travelling for 5 days. 

(Tôi sẽ đi du lịch trong 5 ngày.)

→ Mệnh đề chính ở thì Hiện tại Tiếp diễn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo khoảng thời gian nêu bởi giới từ For.

Hiện tại Hoàn thành

We have been here for a long time. (Chúng tôi đã ở đây được một khoảng thời gian rồi.)

→ Mệnh đề chính ở thì Hiện tại Hoàn thành (gạch chân trong ví dụ) kèm theo khoảng thời gian nêu bởi giới từ For.

Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

She has been losing sleep for 10 days. (Cô ấy đã mất ngủ 10 ngày nay.)

→ Mệnh đề chính ở thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo khoảng thời gian nêu bởi giới từ For.

Thì Quá khứ

I was lost in Paris for 3 days. (Tôi đã bị lạc ở Paris trong 3 ngày.)

→ Mệnh đề chính ở thì Quá khứ Đơn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo khoảng thời gian nêu bởi giới từ For.

Thì Tương lai

Samantha will leave Ha Noi for 10 days. (Samantha sẽ rời Hà Nội trong 10 ngày.)

→ Mệnh đề chính ở thì Tương lai Đơn (gạch chân trong ví dụ) kèm theo khoảng thời gian nêu bởi giới từ For.

Khái quát điểm giống và khác nhau của Since và For

Như vậy, qua từng cách dùng chi tiết của Since For là liên từ và giới từ, DOL sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về sự giống và khác nhau của 2 từ loại này thông qua ý nghĩa và vai trò của chúng trong câu.

Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh giữa Since For cùng nghĩa “Vì”.

So sánh giữa Since và For cùng nghĩa “Vì”

Since 
For

Nghĩa

Vì/ Bởi vì

Từ loại

Liên từ
Giới từ và Liên từ

Cách dùng

Liên từ Since và Liên từ For giải thích lí do cho mệnh đề được nêu trong câu

-

Giới từ For giải thích cho mệnh đề trước đó bằng một từ/cụm từ

Công thức

Since + mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề hệ quả.

Mệnh đề hệ quả , for + mệnh đề nguyên nhân

Mệnh đề chính for + N/V-ing

Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh giữa Since For cùng loại giới từ chỉ thời gian, kèm theo một số điểm khác nhau.

So sánh giữa Since và For cùng loại giới từ chỉ thời gian

Since 
For

Từ loại

Giới từ chỉ thời gian

Nghĩa

Kể từ khi
Trong khoảng thời gian

Cách dùng

Chỉ mốc thời gian mà hành động  kéo dài từ đó tới thời điểm nói câu.

Chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra.

Công thức

Since + mốc thời gian/ mệnh đề quá khứ đơn.

For + số chỉ khoảng thời gian/ cụm từ chỉ khoảng thời gian

Thì trong câu

Thì của mệnh đề chính thường là Hiện tại Hoàn thành (Tiếp diễn), Quá khứ Hoàn thành (Tiếp diễn).

Mệnh đề chính có thể ở tất cả các thì.

Nói chung, Since For có một số điểm chung về nghĩa hay từ loại dễ nhầm lẫn, tuy nhiên chúng luôn có điểm khác nhau trong công thức và cách sử dụng trong thì của câu.

 

Vì vậy, bạn cần chú ý nắm rõ từng cách dùng và nghĩa của 2 từ loại này để tránh có thể sử dụng đúng mục đích nói và tránh nhầm lẫn.

Bài tập

Bạn hãy thực hành kiến thức ngữ pháp về For Since trong các dạng bài tập điền từ và viết câu sao cho nghĩa không đổi sau đây.

Bài 1: Điền "since"/ "for" phù hợp vào chỗ trống.

 

 

1. How long have you been a politician? – I have been a politician01.three years.

 

2. How long has Maria been to Italy? – She has been to Italy02.August.

 

3. How long have they been married? – They have been married03.1997.

 

4. How long have they shot that movie? – They have shot that movie04.a few months.

 

5. How long has Lan been a professional soccer player? – Lan has been a professional soccer player05.a long time.

 

6. How long has James been diagnosed with depression? – He has been diagnosed with depression06.1998.

 

7. How long have you known the truth? – I have known the truth07.high school.

 

8. How long will they travel? – They will travel 08.three months.

 

9. How long have you taught English? – I have taught English09.my birthday.

 

10. How long has Paulson been investing in Crypto? – He has been investing in Crypto10.last month.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Viết lại các câu sau đây sao cho đồng nghĩa với câu đã cho dựa vào các từ gợi ý.

 

 

1. My father started washing his car in the morning.

(SINCE)

 

=>01.

 

2. She left the meeting 20 minutes ago.

(SINCE)

 

=> There 02.

 

3. I want to go to the store to buy some milk.

(FOR)

 

=> I03.

 

4. All I know is they're planning to break up.

(FOR)

 

=>04., they're planning to break up.

 

5. I last saw him 2 days ago.

(FOR)

 

=> I 05.

 

6. I didn't go to the party because I was sick

(SINCE)

 

=>06., I didn't go to the party.

 

7. The last time we had lunch together was a very long time ago.

(FOR)

 

=>07.

 

8. They last worked with Kevin 4 years ago.

(FOR)

 

=>08.

 

9. I moved to this city 5 years ago.

(FOR)

 

=>09.

 

10. I started studying English when I was a child.

(SINCE)

 

=> I10.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Trên đây DOL đã tổng hợp cách sử dụng Since For, cũng như hướng dẫn một số bạn cách phân biệt cách dùng và cấu trúc Since For trong câu tiếng Anh. Hi vọng rằng, với bài viết này đã phần nào tạo cơ hội cho một số bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Since For vào một câu. DOL chúc bạn học tập tốt và thành công!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc