Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh chính xác và dễ hiểu

Việc thêm -ing vào động từ là một trong những kiến thức phổ biến mà người học nào cũng bắt gặp trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình. Thêm đuôi -ing vào động từ có thể cấu thành nên động từ dạng hiện tại phân từ và danh động từ.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cung cấp khái niệm cơ bản về các trường hợp cần thêm ing vào động từ, quy tắc thêm đuôi -ing cùng với các bài tập để củng cố kiến thức.

Quy tắc thêm ing
Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh

Trường hợp cần thêm ing vào động từ

Có 2 trường hợp cần thêm -ing vào động từ bao gồm: hiện tại phân từ (Present Participle) và danh động từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của các trường hợp này kèm ví dụ minh họa trong phần dưới đây.

Trường hợp 1: Hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ (Present Participle) được thành lập bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu.

Dưới đây là 3 cách dùng của Hiện tại phân từ, bao gồm: dùng trong các thì tiếp diễn, làm tính từ và cụm hiện tại phân từ.

1. Trong các thì tiếp diễn

Hiện tại phân từ (V-ing) được sử dụng trong các thì tiếp diễn và hoàn thành tiếp diễn. Khi sử dụng trong các thì tiếp diễn, V-ing không thể đứng một mình mà phải đi kèm với trợ động từ “be”. 

Bảng dưới đây đã tổng hợp công thức các thì tiếp diễn kèm ví dụ minh họa.

Thì 
Công thức
Ví dụ

Hiện tại tiếp diễn 

S + am/is/are (not) + V-ing

She is studying for her exam at the moment. 

(Cô ấy đang học cho bài kiểm tra tại thời điểm này.)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were (not) + V-ing

They were watching a movie when the power went out. 

(Họ đang xem phim thì mất điện.)

Tương lai tiếp diễn

S + will (not) be + V-ing

This time tomorrow, I will be flying to Paris.

(Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ  đang bay tới Paris.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

S + have/has (not) + been + V-ing

He has been working on the project for three hours.

(Anh ấy đã làm việc trên dự án được ba giờ.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had (not) + been + V-ing

By the time she arrived, they had been waiting for an hour.

(Khi cô đến nơi, họ đã đợi được một tiếng.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will (not) have + been + V-ing

By next year, they will have been living in the city for a decade. 

(Vào năm tới, họ sẽ sống ở thành phố được một thập kỷ.)

2. Làm tính từ (Adjective)

Hiện tại phân từ (V-ing) có thể đóng vai trò là tính từ (Adjective) để bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ. Tính từ đuôi -ing dùng để miêu tả bản chất, tính cách, tính chất hay đặc điểm của đối tượng. 

Ví dụ: The challenging job requires creativity. (Công việc thách thức đòi hỏi sự sáng tạo.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "challenging" là hiện tại phân từ (V-ing) của động từ “challenge”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "job”. Tính từ “challenging” (thách thức) miêu tả tính chất của công việc.

Ngoài ra, danh động từ cũng có thể làm bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement).

Một số động từ có thể theo sau bởi “tân ngữ gián tiếp + V-ing”: catch (bắt được), discover (khám phá), dislike (không thích), feel (cảm nhận), find (tìm thấy), imagine (tưởng tượng), keep (tiếp tục), notice (nhận thấy), prevent (ngăn chặn), remember (nhớ), spend (dành), stop (dừng), watch (theo dõi)...

Ví dụ: She found the movie captivating. (Cô ấy thấy bộ phim hấp dẫn.)

 

→ Giải thích: "captivating" là hiện tại phân từ và đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ "the movie" (bộ phim).

3. Cụm hiện tại phân từ (Present participle phrase)

Cụm hiện tại phân từ bắt đầu bằng V-ing và theo sau đó có thể là tân ngữ hoặc bổ ngữ. Cụm hiện tại có 2 cách dùng chính như sau.

Cách 1: Cụm hiện tại phân từ thay thế cho mệnh đề ở dạng chủ động.

Cụm hiện tại phân từ thay thế cho “chủ ngữ + động từ ở dạng chủ động” trong 2 trường hợp như sau: 

check Trường hợp 1: Hai hành động có cùng chủ ngữ xảy ra cùng một lúc. Hành động ở vế phía sau được diễn đạt bằng cụm hiện tại phân từ.

Ví dụ.

 

We had to stand in a queue. We waited for the bank to open.  

 

=  We had to stand in a queue waiting for the bank to open. 

(Chúng tôi phải xếp hàng chờ ngân hàng mở cửa.)

 

 

→ Giải thích: Hai hành động có cùng chủ ngữ là đại từ “we” xảy ra cùng một lúc, vì vậy, bạn có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ với hành động chờ ngân hàng mở cửa ở vế phía sau.

check Trường hợp 2: Hai hành động có cùng chủ ngữ xảy ra liên tiếp nhau. Hành động xảy ra trước trong chuỗi hai hành động được diễn đạt bằng cụm hiện tại phân từ.

Ví dụ.

 

Minh opened the bottle and then poured milk into a glass.

 

= Opening the bottle, Minh poured milk into a glass.

(Minh mở nắp chai rồi rót sữa vào ly.)

 

 

→ Giải thích: Hai hành động có cùng chủ ngữ là “Minh” xảy ra nối tiếp nhau (mở nắp chai → rót sữa vào ly), vì vậy, bạn có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ với hành động mở nắp chai ở vế phía trước.

Cách 2: Cụm hiện tại phân từ thay thế cho 3 loại mệnh đề

Cụm hiện tại phân từ thay thế cho 3 loại mệnh đề, bao gồm: mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do hoặc nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và mệnh đề quan hệ.

check Trường hợp 1: Thay thế cho mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do hoặc nguyên nhân: Chủ ngữ của 2 mệnh đề phải là một.

Ví dụ.

The fans queued for hours because they hoped to get tickets.

= The fans queued for hours hoping to get tickets.

(Người hâm mộ đã xếp hàng hàng giờ đồng hồ vì mong có được vé.)

 

→ Giải thích: Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ là “the fans”. Cụm hiện tại phân từ được dùng với mệnh đề “they hoped to get tickets” chỉ nguyên nhân, lý do cho mệnh đề trước

check Trường hợp 2: Thay cho mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Chủ ngữ của 2 mệnh đề phải là một.

Ví dụ.

 

While I was walking along the street, I saw an accident.

 

= Walking along the street, I saw an accident.

 

(Trong khi tôi đang đi dạo trên phố,

tôi đã nhìn thấy một tai nạn.)

 

Giải thích: Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ là “I”. Cụm hiện tại phân từ được dùng với mệnh đề “while I was walking along the street” chỉ thời gian song song với mệnh đề sau

checkTrường hợp 3: Thay cho mệnh đề quan hệ không xác định ở dạng chủ động: Cách dùng này được dùng khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ và động từ sau nó ở dạng chủ động (trong bất cứ thì nào).

Ví dụ.

 

The road that joins the two villages is narrow.

 

= The road joining the two villages is narrow.

(Con đường nối hai làng rất hẹp.)

 

Giải thích: Cụm hiện tại phân từ “joining” được sử dụng để thay thế mệnh đề quan hệ không xác định ở dạng chủ động “that joins the two villages”.

Trường hợp 2: Thành lập danh động từ 

Danh động từ có hình thức giống với hiện tại phân từ, được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào dạng nguyên thể của động từ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về vai trò trong câu. 

Hiện tại phân từ (Present participle) được dùng làm tính từ hoặc động từ để tạo thành các thì tiếp diễn. Trong khí đó, danh động từ (Gerund) được sử dụng như danh từ.

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu tới bạn 4 cách dùng phổ biến của danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh, bao gồm: Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho chủ ngữ và dùng sau một số tính từ. Hãy cùng khám phá!

1. Làm chủ ngữ (Subject)

Danh động từ (V-ing) có thể được sử dụng ở đầu câu làm chủ ngữ của câu. 

Ví dụ: Playing basketball is his favorite activity. (Chơi bóng rổ là hoạt động yêu thích của anh ấy.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, danh động từ “Playing basketball” đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

2. Làm tân ngữ (Object)

Danh động từ (V-ing) có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ, tân ngữ của giới từ.

Tân ngữ trực tiếp của động từ (Direct Object)

V-ing có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp của động từ hoặc cụm động từ. 

Ví dụ: I enjoy reading books in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, danh động từ "reading" và đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp của động từ "enjoy".

Tân ngữ gián tiếp của động từ (Indirect Object)

V-ing có thể được dùng làm tân ngữ gián tiếp của động từ. 

Ví dụ: She considers cooking her passion. (Cô ấy coi việc nấu ăn là niềm đam mê của mình.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, danh động từ “cooking” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của động từ “consider”. Tân ngữ trực tiếp của động từ là “her passion”.

Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition)

Danh động từ (V-ing) được dùng sau tất cả các giới từ.

Ví dụ: They are excited about going to the concert. (Họ hào hứng về việc đi đến buổi hòa nhạc.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, danh động từ “going ” đóng vai trò là tân ngữ của giới từ “about”.

3. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Danh động từ (V-ing) có thể được dùng sau động từ nối “be” như một bổ ngữ cho chủ ngữ.

Ví dụ: An effective method to learn a new language is practicing regularly. (Một phương pháp hiệu quả để học một ngôn ngữ mới là thực hành thường xuyên.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, danh động từ “practicing” đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ “an effective method to learn a new language”.

4. Dùng sau một số tính từ

Danh động từ (V-ing) có thể dùng trong cấu trúc giả với “It”: 

It + be + Tính từ + V-ing

Một số tính từ thường được sử dụng với cấu trúc này bao gồm: amusing (thích thú), difficult (khó khăn), easy (dễ dàng), great (tuyệt vời), nice (tốt), useless (vô ích), worth (đáng)....

Ví dụ: It's great hearing about your recent travels. (Thật là tuyệt vời khi nghe về những chuyến đi gần đây của bạn.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, danh động từ “hearing” được dùng sau tính từ “great”.

Quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu về các trường hợp cần thêm đuôi -ing vào động từ, hãy cùng DOL khám phá chi tiết 6 quy tắc thêm đuôi -ing trong tiếng Anh, bao gồm: quy tắc thông thường, quy tắc với động từ có đuôi -e, đuôi -ee, đuôi -ie, đuôi -c và đuôi là “nguyên âm + phụ âm”. 

1. Quy tắc thông thường

Đối với đa số động từ, bạn chỉ cần thêm trực tiếp đuôi “ing” vào cuối động từ nguyên mẫu 

Ví dụ.

 

  • play (chơi) → playing

  • go (đi) → going

  • eat (ăn) → eating

2. Khi động từ tận cùng là “e”

Đối với động từ tận cùng là đuôi -e, bạn cần bỏ “e” và thêm -ing

Ví dụ.

 

  • become (trở nên) → becoming

  • owe (nợ) → owing

  • challenge (thử thách) → challenging

3. Khi động từ tận cùng là “ee”

Đối với động từ tận cùng bằng đuôi -ee, bạn cần thêm đuôi -ing trực tiếp sau động từ.

Ví dụ.

 

  • see (thấy) → seeing

  • free (thả) → freeing

4. Khi động từ tận cùng là “ie”

Đối với  động từ tận cùng bằng -ie, bạn cần đổi đuôi “ie” thành “y”, và thêm “ing”

Ví dụ.

 

  • tie (cột, thắt) → tying

  • lie (nói dối) → lying

  • die (chết) → dying

5. Tận cùng là “nguyên âm + phụ âm”

Đối với động từ có 1 âm tiết và có kết thúc là “phụ âm - nguyên âm + phụ âm” (ngoại trừ những phụ âm h, w, x, y), bạn cần gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing. 

Ví dụ.

 

  • stop (dừng) → stopping

  • get (có được) → getting

  • fix (sửa) → fixing

Lưu ý:

 

  • Với động từ kết thúc bằng “l”, thì sẽ có sự khác biệt trong quy tắc thêm -ing của Anh và Mỹ. Với người Anh, chữ “l” sẽ phải gấp đôi trước khi thêm đuôi -ing nhưng người Mỹ thì không.

 

Ví dụ: travel (du lịch) → travelling (Anh - Anh)/traveling (Anh -Mỹ)

 

  • Đối với động từ có từ 2 âm tiết trở lên kết thúc bằng “phụ âm - nguyên âm - phụ âm” và nhấn âm cuối, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối cùng trước khi thêm đuôi -ing.

 

Ví dụ.

  • begin (bắt đầu) → beginning 

  • admit (thừa nhận) → admitting

6. Những động từ tận cùng bằng “c”

Đối với 3 động từ “traffic”, “mimic” và “panic”, bạn cần thêm “k” ở cuối trước khi thêm “-ing”.

Ví dụ.

 

  • traffic (buôn bán) → trafficking

  • mimic (bắt chước) → mimicking

  • Panic (hoảng sợ) → panicking

Việc nắm vững được 6 quy tắc thêm đuôi -ing trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng, vì thế hãy cùng DOL ôn lại điểm ngữ pháp trên qua các bài tập dưới đây nhé!

Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing

Bài 1: Thêm đuôi -ing vào những động từ sau

text --> ______

(

bạn điền động từ đã được thêm -ing vào chỗ trống)

 

Đáp án: texting

 

go → 01.

 

 

tie → 02.

 

 

live → 03.

 

 

eat → 04.

 

 

owe → 05.

 

 

free → 06.

 

 

stop → 07.

 

 

panic → 08.

 

 

see → 09.

 

 

get → 10.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Phân biệt hiện tại phân từ và danh động từ

 

 

00.

Swimming is my favorite activity.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

She is running in the park.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

The student studying abroad is my cousin.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

She loves dancing.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

The best part is traveling.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

The kids are interested in learning new things.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

The book has a boring, gray cover.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

Being the youngest child, Lucy is her father’s favorite.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

I caught them stealing my apple.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

00.

It was useless arguing with them.

Danh động từ

Hiện tại phân từ

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ các trường hợp dùng V-ing đến các quy tắc thêm đuôi -ing trong tiếng Anh. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố lại toàn bộ kiến thức liên quan tới điểm ngữ pháp này.

Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc