Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng

Cấu trúc với động từ Refuse là một từ ngữ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc từ bỏ việc làm điều gì đó. Khi "refuse" được sử dụng như một động từ, nó mở ra một loạt các cấu trúc và cách sử dụng phong phú, mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa từ chối hoặc từ bỏ.

Cấu trúc refuse không chỉ giới hạn ở việc đơn giản từ chối một đề xuất hay lời mời mà nó còn giúp bạn diễn đạt sự không đồng ý hoặc không chấp nhận. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ làm rõ cấu trúc refuse trong tiếng Anh và các cách dùng tương ứng của chúng, cũng như đưa ra một số cấu trúc tương đồng và trái nghĩa bên dưới. Mời bạn cùng tìm hiểu về cấu trúc này nhé!

cấu trúc refuse
Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Cấu trúc refuse trong tiếng Anh được dùng để thể hiện sự từ chối điều gì đó.

Trong một câu, Refuse vừa đóng vai trò là nội động từ và ngoại động từ, cấu trúc này có thể đi kèm với động từ, danh từ, hoặc danh động từ.

DOL Grammar sẽ cụ thể các trường hợp này bên dưới như sau.

cấu trúc refuse
4 Cấu trúc Refuse thường xuất hiện trong các bài kiểm tra

Cấu trúc Refuse đi kèm với động từ

Cấu trúc "refuse" có thể đi kèm với một động từ để thể hiện quyết định từ chối thực hiện một hành động nào đó. Động từ "refuse" đi với một động từ có cấu trúc như sau.

S + refuse + to + V1.

Ví dụ.

  • She refuses to answer any more questions. (Cô ấy từ chối trả lời thêm các câu hỏi nào nữa.)

  • I refuse to understand how this machine works. (Tôi từ chối hiểu cách vận hành của chiếc máy này.)

Ngoài ra, refuse cũng có thể đi kèm với một động từ ở dạng V-ing (danh động từ) để thể hiện việc từ chối việc thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ hoặc đang diễn ra. Tuy nhiên, cấu trúc này không thường được sử dụng phổ biến như refuse to V1.

S + refuse + V-ing.

Ví dụ.

  • I refuse driving when intoxicated. (Tôi từ chối lái xe khi say xỉn.)

  • We refuse working without payment. (Chúng tôi từ chối làm việc mà không có lương.)

Cấu trúc Refuse đi kèm với danh từ

Cấu trúc "refuse" có thể đi kèm với một danh từ để thể hiện nghĩa từ chối nhận một món đồ gì đó hoặc chấp nhận một ý kiến, một thông tin nhất định.

S + refuse + N.

Ví dụ.

  • The employee refused the promotion and decided to spend time with his family. (Người nhân viên từ chối đề xuất thăng cấp và quyết định dành thời gian với gia đình của mình.)

  • They refused the belief that Earth revolves around the Sun. (Họ từ chối suy nghĩ rằng Trái Đất xoay xung quanh Mặt Trời.)

Cấu trúc Refuse là động từ có 2 tân ngữ

Refuse cũng có thể đóng vai trò là một động từ có 2 tân ngữ (bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp) trong tiếng Anh để mang nghĩa khước từ ai đó một điều gì. Cấu trúc này có dạng như sau.

S + refuse + O1 (chỉ người) + O2 (chỉ vật).

Trong cấu trúc trên, động từ refuse có 2 tân ngữ bao gồm tân ngữ gián tiếp (O1) và tân ngữ trực tiếp (O2). Tân ngữ gián tiếp chỉ người bị khước từ và tân ngữ trực tiếp (O2) chỉ thứ mà người đó bị khước từ.

Ví dụ. The bank refuses the man a loan. (Ngân hàng từ chối cho anh ấy một khoản vay.)

→ Trong ví dụ trên, động từ “refuse” diễn đạt tân ngữ gián tiếp “the man” (anh ấy) bị từ chối nhận tân ngữ trực tiếp “a loan” (một khoản vay). Nghĩa là trước đó anh ấy đã yêu cầu vay tiền nhưng một bị ngân hàng từ chối.

 

Ví dụ: She refuses me a gift for my birthday. (Cô ấy từ chối tăng tôi một món quà cho sinh nhật của tôi.)

→ Trong ví dụ trên, động từ "refuse" diễn đạt tân ngữ gián tiếp "me" (tôi) bị từ chối nhận tân ngữ trực tiếp "a gift" (một món quà). Nghĩa là trước đó tôi đã mong đợi có một món quà nhưng đã không nhận được.

Cấu trúc Refuse là nội động từ

Refuse có thể được sử dụng ở dạng nội động từ, không cụ thể tân ngữ phía sau để thể hiện nghĩa từ chối một điều gì đó. Ở dạng này, bạn cần cụ thể trước một ngữ cảnh này đó để người đọc có thể hiểu được chủ từ của động từ refuse đang từ chối điều gì.

S + refuse.

Ví dụ.

  • They will invite me to the party but I will refuse. (Họ sẽ mời tôi đến bữa tiệc nhưng tôi sẽ từ chối.)

  • This is a robber! Give me the money! - I refuse! (Đây là cướp đây! Đưa tiền cho tôi! - Tôi từ chối!)

Ở dạng cấu trúc này, refuse sẽ giúp cho câu gọn và dễ hiểu hơn. Vì vậy, nếu trong câu đã đề cập đến đối tượng bị từ chối ở phía trước (dù là danh từ hay động từ) thì ở trong cấu trúc refuse, bạn sẽ không cần nhắc lại điều này nữa. 

Ví dụ.

  • Câu dài dòng: She will ask me to give her a ride but I will refuse to give her a ride. (Cô ấy sẽ nhờ tôi chở cô ấy đi giùm nhưng tôi sẽ từ chối chở cô ấy đi.)

  • Câu ngắn gọn: She will ask me to give her a ride but I will refuse. (Cô ấy sẽ nhờ tôi chở cô ấy đi giùm nhưng tôi sẽ từ chối.)

Cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Cấu trúc refuse được sử dụng để diễn đạt 5 ý nghĩa chủ yếu. Sau đây DOL sẽ điểm qua các cách sử dụng này và đi kèm với ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn.

cách dùng cấu trúc refuse
Cấu trúc refuse được sử dụng để diễn đạt 5 ý nghĩa chủ yếu như trên

Dùng cấu trúc Refuse để từ chối một việc gì đó

Cấu trúc Refuse có nghĩa phổ biến nhất là từ chối thực hiện một hành động hoặc nhận món đồ gì đó. 

Ví dụ.

  • I refuse to attend the meeting. (Tôi từ chối tham gia buổi họp.)

  • She refused the invitation to the party. (Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc.)

Dùng cấu trúc Refuse để không chấp nhận điều gì đó

Cấu trúc “Refuse” được sử dụng để thể hiện chủ từ không chấp nhận một thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị nào đó.

Ví dụ.

  • The shop refused to refund the damaged item. (Cửa hàng không chấp nhận hoàn tiền cho sản phẩm bị hư hỏng.)

  • I refuse the offer. (Tôi không chấp nhận đề xuất này.)

Dùng cấu trúc Refuse để thể hiện sự không làm theo hướng dẫn

Cấu trúc “refuse” được sử dụng để thể hiện việc ai đó không thực hiện một hành động theo hướng dẫn đã cho trước.

Ví dụ.

  • When given the instruction, he refused to follow and do what he wanted. (Khi được giao cho hướng dẫn, anh ấy không thực hiện theo và chỉ làm những gì anh ấy muốn.)

  • The child refuses to apologize when his mom told him to do so. (Đứa trẻ không chịu xin  lỗi khi mẹ của cậu bé yêu cầu cậu bé làm vậy.)

Dùng cấu trúc Refuse để thể hiện sự không cung cấp điều gì đó

Cấu trúc refuse được sử dụng để thể hiện việc chủ từ không cung cấp điều gì đó, đặc biệt là khi được yêu cầu trước đó.

Ví dụ.

  • The company refused access to sensitive information. (Công ty từ chối (cung cấp) quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm.)

  • They refuse information about the accident to the public. (Họ từ chối (cung cấp) thông tin về vụ tai nạn cho công chúng.)

Một số cấu trúc tương đương và trái nghĩa với cấu trúc Refuse

Ngoài refuse ra, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc tương đương khác để diễn đạt các nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa với refuse. 

Cấu trúc tương đương với cấu trúc Refuse

Các cấu trúc tương đương với "refuse" sẽ được trình bày bên dưới đi kèm với ví dụ cụ thể.

Các dùng cấu trúc tương đương với refuse.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Deny + N/V-ing

Từ chối làm việc gì đó hoặc từ chối điều gì đó.

I deny betraying my friend. (Tôi từ chối phản bội người bạn của tôi.)

Decline + N/to V1.

Từ chối làm việc gì đó hoặc từ chối điều gì đó.

The worker declined the benefits. (Các công nhân từ chối phúc lợi.)

Dismiss + N/V-ing

Bỏ qua điều gì đó không phù hợp.

The manager dismisses my day-off inquiry. (Người quản lý từ chối lời xin phép nghỉ của tôi.)

Reject + N/V-ing

Bỏ qua một điều gì đó.

We reject the offer. (Chúng tôi từ chối lời đề nghị.)

Withhold + N

Giữ lại, không cung cấp điều gì đó.

She withholds her driving license. (Cô ấy không cung cấp bằng lái xe của mình.)

Resist + to V

Chống cự, không tuân thủ theo quy tắc nào đó.

I resist to give the police anymore details. (Tôi từ chối không đưa cho cảnh sát thêm thông tin.)

Một số cấu trúc trái nghĩa với cấu trúc Refuse

Ngược lại, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc trái nghĩa với “refuse” để thể hiện sự đồng thuận, đồng ý.

Cách dùng cấu trúc trái nghĩa với refuse

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Agree to + V1

Diễn đạt ý đồng ý với một đề xuất, một lời mời, hay một yêu cầu.

I agree to go back to school. (Tôi đồng ý quay lại trường để học.)

Accept + N/V-ing/S + V

Diễn đạt ý chấp nhận hoặc đồng ý với một đề nghị, một lời mời, hay một yêu cầu.

The students accept cleaning the street for allowance. (Các học sinh đồng ý dọn dẹp đường phố để có thêm tiền tiêu vặt.)

Consent to N

Diễn đạt ý đồng ý chấp nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó.

They consented to the terms of the agreement. (Họ đồng ý với các điều khoảng trong hợp đồng.)

Approve + N

Diễn đạt ý đồng ý và công nhận tính phù hợp hay chấp nhận của một điều gì đó.

The committee approved the proposal. (Uỷ ban đồng tình với đề xuất này.)

Bài tập 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.

 

00.

The teacher tells us to do the exercise but John ____.

refuses

refuses to do it

refuses do it

refuses exercise

00.

The manager offered her a promotion, but she ______.

refuses

refuses promoting

refuses to promote

refuses the promotion

00.

When asked to help, he simply ______.

refuses help

refuses being helped

refuses to helping

refuses

00.

The company _____ of the competitor.

refused propose

refused the proposal

refuses to propose

refuses proposing

00.

Maria ____ to the party.

refuses the invitation

refuses

refuses inviting

refuses to invite

Check answer

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “refuse” với các gợi ý trong ngoặc.

 

1. The company offered him the position of assistant to the regional manager but he didn’t accept. (the offer)

--> 01.

 

2. The teacher invited the students to join the school's debate team, but they didn't agree to. (the invitation) -->02.

 

3. Despite the attractive salary, she didn't take the job. (take the job) -->03.

 

4. They suggested going to the beach for the weekend, but I didn't want to. (this suggestion) -->04.

 

5. The company proposed a partnership, but he didn't accept the offer. (nội động từ refuse) -->05.

 

💡 Gợi ý

1. The company...
2. The teacher...
3. Despite the attractive salary, she....
4. They suggested going to the beach for the weekend, but I...

Your last result is 0/5

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc refuse được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự từ chối thực hiện, làm việc gì đó. Trong bài viết này, DOL Grammar đã làm rõ cấu trúc refuse trong tiếng Anh, cũng như các cách sử dụng thể diễn đạt các nét nghĩa khác nhau. Ngoài ra, bạn còn biết một số cấu trúc tương đồng và trái nghĩa với "refuse" để bạn có thể mở rộng vốn ngôn ngữ hằng ngày và cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp cho bạn và mời bạn tham khảo một số bài viết ngữ pháp khác trong kho ngữ pháp của DOL Grammar nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc