Cấu trúc Be: Cách dùng và gợi ý cụm từ liên quan đến Be into

“Be into” là 1 cụm từ mang nghĩa “thích thú, say mê” thường xuất hiện trong tiếng Anh ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh còn cảm thấy lạ lẫm với cách diễn đạt sự yêu thích này và nhầm lẫn với giới từ “into” (hướng, bước vào trong cái gì).

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu tới bạn bài viết chi tiết nhất về cấu trúc “Be into”, gói gọn định nghĩa, cấu trúc và cách dùng kèm ví dụ cụ thể. Ngoài ra, các bạn sẽ được mở rộng trường từ vựng diễn đạt sự yêu thích tương tự như “Be into” và cả những cấu trúc có cấu tạo “Be” kèm với giới từ tạo thành một cụm từ có nghĩa mới hoàn toàn. Hãy cùng DOL Gramma khám phá nhé!

cấu trúc be into
Cấu trúc Be: Cách dùng và gợi ý cụm từ liên quan đến Be into

Định nghĩa Be into là gì?

“Be into” nghĩa là “thích, say mê”. Vì vậy, cụm từ "be into" được dùng để diễn tả niềm yêu thích, sự thích thú, say mê của một người đối với một điều gì đó.

Cụm từ này có thể được sử dụng với một danh từ chỉ sự vật, sự việc, hoặc một danh từ chỉ người, hay thậm chí là một hành động. 

“Be into” là một cách diễn đạt tương tự như động từ “like” và phổ biến trong giao tiếp thường ngày, do tính không trang trọng của nó không phù hợp với văn viết.

Ví dụ.

 

  • I'm into football. (Tôi thích môn bóng đá.) → Cấu trúc “be into” diễn đạt sở thích với môn đá bóng.

  • She is into him. (Cô ấy thích anh ấy.) → Cấu trúc “be into” diễn đạt sự yêu thích một người nào đó.

  • My parents are into reading. (Bố mẹ tôi thích đọc sách.) → Cấu trúc “be into” diễn đạt sự say mê, thích làm hành động: đọc sách.

Cấu trúc Be into và cách dùng

Sau đây, DOL Grammar sẽ hướng dẫn các bạn ứng dụng công thức “Be into” vào 3 dạng câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn và giải thích ý nghĩa cách dùng cấu trúc “Be into” được dùng trong các trường hợp nào nhé.

Cấu trúc Be into 

Cách dùng “Be into” có dạng như sau trong 3 câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Cấu trúc Be into trong 3 dạng câu
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn

S + be + “into” + N/V-ing

Ví dụ:

I'm into learning about different cultures. 

(Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau.)

S + be not + “into” + N/V-ing

Ví dụ:

They're not into music. 

(Họ không thực sự thích âm nhạc.)

Lưu ý: Trợ động từ “be” có thể viết tắt dạng phủ định là isn’t, aren’t, wasn’t, weren’t,...

They aren’t into music (= They're not into music.)

Tuy nhiên, cách nói tách biệt “not into” như cách đầu tiên phổ biến hơn trong văn nói để nhấn mạnh hơn vào “not” - việc không thích ai/cái gì.

Be + S + “into” + N/V-ing?

Ví dụ

Are you into photography?

(Bạn có thích nhiếp ảnh không?)

Cách dùng cấu trúc Be into

“Be into” thường xuyên được dùng trong 4 trường hợp sau.

cách dùng cấu trúc be into
4 Cách dùng của cấu trúc Be into mà bạn có thể vận dụng

1. Diễn tả niềm đam mê, sở thích cá nhân của ai đó.

Ví dụ.

  • He's really into rock music. (Anh ấy rất thích nhạc rock.)

  • She's into sports. (Cô ấy không thực sự thích thể thao.)

2. Diễn tả sự quan tâm, hứng thú, yêu thích của một cá nhân đối với một lĩnh vực, một người, hay một hoạt động nào đó.

Một số trạng từ bổ nghĩa cho “into” đứng trước nó như: “totally”, “absolutely”. “definitely”, “really”,”heavily”, ... nhấn mạnh thêm mức độ thích là “cực kì thích” cho đối tượng được quan tâm.

Ví dụ.

  • He's totally into his new girlfriend. (Anh ấy hoàn toàn say mê bạn gái mới của mình.)

  • I've been into gardening lately. (Gần đây tôi dành nhiều thời gian cho việc làm vườn.)

3. Phủ định “Not be into” có thể kết hợp với các trạng từ nhấn mạnh như “really”, “that” để nhấn mạnh rõ ràng không thích, hay hứng thú với cái gì, hoạt động gì.

Ví dụ.

  • She is not really into learning new languages. (Cô ấy không thực sự thích học ngoại ngữ.)

  • They are not that into each other. (Họ không thực sự thích nhau đến thế.)

4. Dùng để hỏi về sở thích của ai đó với câu nghi vấn.

Ví dụ.

  • Is he really into his job right now? (Hiện tại anh ấy có thực sự thích công việc của mình không?)

  • What are you into? (Bạn đam mê thứ gì?)

Vừa rồi, các bạn đã được giới thiệu chi tiết cấu trúc và ý nghĩa cách dùng “Be into” với 3 công thức câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. 

Bên cạnh “Be into” trong tiếng Anh còn nhiều cụm từ để diễn đạt sở thích tương đương và các cụm từ khác có cấu tạo gồm “Be” kèm giới từ tạo thành nghĩa mới như “Be into”. Bạn hãy theo dõi 2 phần tiếp theo để nâng cao vốn từ nhé.

Gợi ý cụm từ liên quan đến Be into 

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu tới bạn 14 cụm từ liên quan tới “Be into” thông dụng và giúp bạn diễn đạt sở thích, sự yêu thích một cách tự nhiên, trong đó gồm:

  • 6 cụm từ/ cấu trúc câu đồng nghĩa với “Be into” 

  • 6 cụm từ/ cấu trúc câu trái nghĩa với “Be into” 

Hãy cùng DOL tìm hiểu kĩ hơn nhé.

6 cụm từ/ cấu trúc câu đồng nghĩa với “Be into"

Bạn hãy tham khảo các cách diễn đạt sự yêu thích sau tương đương với “Be into” nhé.

  • Be fond of somebody/something- Thích ai/ cái gì

Ví dụ: She's fond of reading.

(Cô ấy rất thích đọc sách.)

  • Be interested in somebody/something - Yêu thích, hứng thú với ai/cái gì

Ví dụ: I'm interested in learning about new cultures. 

(Tôi có hứng thú tìm hiểu về các nền văn hóa mới.)

  • Be keen on somebody/something - Say mê, yêu thích ai/cái gì

Ví dụ: My father is keen on jazz. 

(Bố tôi say mê thể loại nhạc jazz.)

  • Be crazy about somebody/something - Cực kì yêu thích ai/cái gì

Ví dụ: He's crazy about her. 

(Anh ấy cực kì say mê cô ấy.)

  • Be a big fan of somebody/something - Cực kì yêu thích ai/cái gì

Ví dụ: They're big fans of going camping and exploring new places. 

(Họ rất thích việc đi cắm trại và khám phá những địa điểm mới.)

  • Have a thing for somebody/something - Có sở thích với việc gì/ Có sự yêu thích ai đó

Ví dụ: I have a thing for vintage furniture; I can't resist an antique store. 

(Tôi có một sở thích với đồ nội thất cổ; tôi không thể cưỡng lại được một cửa hàng đồ cổ.)

  • Have a soft spot for somebody/something - Có sở thích với việc gì/ Có sự yêu thích ai đó

Ví dụ: He has a soft spot for old movies; they bring back good memories. 

(Anh ấy có sự đam mê với những bộ phim cũ; chúng gợi lại những kỷ niệm đẹp.)

6 cụm từ/ cấu trúc câu trái nghĩa với “Be into"

Bên cạnh sự yêu thích, khi không ưa, không thích điều gì hay hành động nào đó, bạn có thể sử dụng những cụm trái nghĩa với “Be into” dưới đây nhé. 

  • Not be my cup of tea - Không phải thứ mà tôi yêu thích

Ví dụ: I know you're into country music, but it's not really my cup of tea

(Tôi biết bạn thích nhạc đồng quê, nhưng nó không thực sự là thứ mà tôi yêu thích.)

  • Never get into something - Chưa từng thích cái gì

Ví dụ: I never got into cooking. I'm happy to eat, but I don't like to make food. 

(Tôi chưa bao giờ thích nấu ăn. Tôi rất vui khi ăn, nhưng tôi không thích làm thức ăn.)

  • Not be my thing - Không phải sở thích của tôi

Ví dụ: Art is not my thing. I'm more of a science person. 

(Mỹ thuật không phải là sở thích của tôi. Tôi là người thích khoa học hơn.)

  • Not get much from something - Không hứng thú với cái gì

Ví dụ: I didn't get much from that movie. It was just too boring for me. 

(Tôi chẳng hào hứng gì với bộ phim đó. Nó quá nhàm chán đối với tôi.)

  • Not be a big fan of somebody/something - Không thích ai/cái gì

Ví dụ: I'm not a big fan of his music. It's just too loud for me. 

(Tôi không phải là một fan lớn của âm nhạc của anh ấy. Nó quá ồn ào đối với tôi.)

  • Not care for somebody/something - Không thích ai/cái gì

Ví dụ: She doesn’t care for that guy. He's just too arrogant. 

(Cô ấy không hề thích anh chàng đó. Anh ấy quá kiêu ngạo.)

Một số cụm từ khác đi với "Be"

DOL Grammar sẽ giới thiệu tới bạn 10 cụm từ khác đi với “be” có dạng “be” kèm giới từ như “be into” và nghĩa tương ứng của chúng nhé.

Một số cụm từ khác đi với "Be"

Cụm từ với “be” và giới từ
Ví dụ

Be about: Gần đến, sắp xảy ra

The meeting is about to start. 

(Cuộc họp sắp bắt đầu.)

Be ahead of: Vượt trước, dẫn trước

I'm ahead of schedule. 

(Tôi đang vượt trước tiến độ.)

Be away: Đi xa, vắng mặt

I'm going to be away for a few days. (Tôi sẽ đi xa vắng mặt vài ngày.)

Be behind: Ở sau, chậm hơn

He's behind in his work. 

(Anh ấy đang chậm trễ trong công việc của mình.)

Be beyond: Ở bên ngoài, vượt quá

The truth is beyond our understanding. 

(Sự thật vượt quá tầm hiểu biết của chúng ta.)

Be out of: Hết cái gì

She is running out of patience waiting for you. 

(Cô ấy sắp hết kiên nhẫn đợi bạn rồi.)

Be up to: Sẵn sàng làm gì

Are you up to the challenge? 

(Bạn có sẵn sàng cho thử thách này không?)

Be not on: Không đúng, không chấp nhận được

His behavior is just not on

(Hành vi của anh ấy không thể chấp nhận được.)

Be in on: Biết cái gì vì dính líu tới nó

Are you in on the plan? 

(Bạn có biết về kế hoạch đó không?)

Be off: Rời khỏi, đi mất 

The train is about to leave, so I’d better be off

(Tàu sắp chạy rồi, nên tôi  phải đi đây.)

Trên đây là chi tiết cấu trúc, cách dùng của “Be into” trong tiếng Anh, kèm theo những gợi ý nâng cao từ vựng tương đương với “Be into” và những cụm từ khác cũng có cấu tạo “Be” kèm giới từ tạo thành cụm có nghĩa. 

Bạn hãy tiếp tục tham khảo thêm phần bài tập dưới đây để ôn tập và ghi nhớ các cấu trúc lâu hơn và hiệu quả hơn nhé.

Bài tập 

Bạn hãy thử sức thực hành bài tập tổng hợp kiến thức trong bài viết về “Be into” và các cấu trúc tương đương sau đây.

Chọn đáp án đúng phù hợp để điền vào chỗ trống.

 

 

00.

He is _____ about his car, which he has been working on for years.

keen

crazy

interested

00.

My grandfather is fond ____ gardening, and he spends hours every day tending to his plants.

to

of

for

00.

He is ____ in politics, and he often reads about current events.

keen

crazy

interested

00.

She is _____ of reading books and listening to music.

crazy

keen

fond

00.

He's _____ playing the guitar.

into

out of

in

00.

Traveling is not my ____. I'm more of a homebody.

stuff

item

thing

00.

I've been into ____ lately.

garden

gardening

gardeners

00.

I'm into ____ about new cultures.

learning

learn

learners

00.

I don't ____ that movie. It was just too predictable.

care for

care about

care with

00.

I'm ____ of your writing; your blog is hilarious!

into

crazy

a big fan

Check answer

Tổng kết 

Qua bài viết trên, các bạn đã được làm quen với khái niệm và cách dùng cấu trúc “Be into” và 12 cấu trúc diễn đạt đồng nghĩa và trái nghĩa với sự yêu thích đối với đối tượng, sự việc nào đó. Việc mở rộng vốn từ này sẽ giúp các bạn về sử dụng đa dạng, linh hoạt từ vựng trong giao tiếp về sở thích và sở ghét trong tiếng Anh. 

Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé.

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc