Ôn tập Lý thuyết về Cụm danh từ (Noun Phrase)
1. Định nghĩa: Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm các từ vựng bao gồm một danh từ chính (Noun) và các từ bổ nghĩa (Modifier) khác như tính từ, đại từ, giới từ, mạo từ, mệnh đề quan hệ,...
2. Cấu trúc
Determiner + Pre-modifier + Noun + Post-modifier
Trong đó.
Determiner là định từ
Pre-modifier là bổ ngữ phía trước
Noun là danh từ chính
Post-modifier là bổ ngữ phía sau
Trật tự thành phần trong bổ ngữ phía trước
determiners and quantifiers > numbers > adjectives + NOUNS
3. Vai trò trong câu
Về mặt ngữ pháp, cụm danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ.
Về mặt ý nghĩa, cụm danh từ giúp bổ sung, miêu tả cụ thể, làm rõ ý nghĩa cho một đối tượng, sự vật hay sự việc nào đó.
Cụm danh từ là điểm ngữ pháp quan trọng trong Danh từ và thường xuyên xuất hiện. Để ôn lại các bài tập về Danh từ bạn có thể thực hành ngay bài tập danh từ cơ bản đến nâng cao tại DOL Grammar.
4. Lưu ý
Cần phân biệt được danh từ và cụm danh từ là 2 loại khác nhau.
Không phải cụm danh từ nào cũng có đủ cả 3 thành phần bổ nghĩa từ là định ngữ, bổ ngữ phía trước và bổ ngữ phía sau.
Nội dung trên đây đã cung cấp kiến thức cơ bản giúp bạn ôn lại trước làm bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn bạn có thể đọc ngay bài lý thuyết về cụm danh từ tại DOL Grammar !
Bài tập cụm danh từ cơ bản
Bài tập 1: Xác định cụm danh từ đúng trong câu.
I really admire people who can study Chinese by themselves.
people who can study Chinese by themselves
Cụm danh từ gồm có danh từ chính “people” và cụm “who can study Chinese by themselves” là mệnh đề quan hệ có vai trò là bổ ngữ phía sau của cụm danh từ.
The government's decision to raise taxes on luxury goods has sparked controversy among the wealthy.
The government's decision
The government's decision to raise taxes on luxury goods
Cụm danh từ bao gồm danh từ chính “decision”, bổ nghĩa phía trước “the government’s” và bổ nghĩa phía sau là cụm giới từ “to raise taxes on luxury goods”.
Many experts believe that access to clean water is a basic human right.
that access to clean water
Cụm danh từ bao gồm danh từ chính “access” và bổ ngữ phía sau là cụm giới từ “to clean water”, cụm danh từ “access to clean water” đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề “that”.
Students who participate in extracurricular activities tend to have better academic performance.
Students who participate in extracurricular activities
Students who participate in extracurricular activities tend
Cụm danh từ bao gồm danh từ chính “students” và bổ ngữ phía sau là mệnh đề quan hệ “who participate in extracurricular activities”.
Parents who encourage reading from an early age contribute to their children's academic success.
their children's academic success
their children's academic
Cụm danh từ bao gồm danh từ chính “success” và bổ ngữ phía trước “their children's academic”.
In today's society, many individuals are struggling to balance work and family life.
balance work and family life
Cụm danh từ có danh từ chính là “life” và bổ ngữ phía trước là “work and family”.
The government should invest more in education to ensure the future prosperity of the nation.
future prosperity of the nation
the future prosperity of the nation
Cụm danh từ bao gồm danh từ chính “prosperity”, bổ ngữ phía trước “the future” và bổ ngữ phía sau là cụm giới từ “of the nation”.
Environmental activists are urging people to reduce their carbon footprint to combat climate change.
their carbon footprint to combat climate change
Câu B và C sai vì cụm danh từ cần có thành phần bắt buộc là danh từ chính và bổ ngữ phía trước hoặc bổ ngữ phía sau, không thể là một danh từ đơn lẻ
The company's decision to downsize its workforce has caused widespread concern among employees.
widespread concern among employees
Cụm danh từ có danh từ chính là “concern”, bổ ngữ phía trước là tính từ “widespread” và bổ ngữ phía sau là “among employees”.
Social media platforms have revolutionized the way people communicate and share information.
the way people communicate and share information
the way people communicate
Cụm danh từ có danh từ chính là “way”, bổ ngữ phía trước là mạo từ “the” và bổ ngữ phía sau là mệnh đề quan hệ “people communicate and share information”.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để xác định vai trò của cụm danh từ trong câu (có câu có 2 đáp án)
He is a famous singer from Korea.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a famous singer from Korea” đóng vai trò là bổ ngữ, bổ sung thêm ý và mô tả cụ thể hơn về chủ ngữ “he”.
The old oak tree in the backyard swayed gently in the breeze.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “The old oak tree in the backyard” đóng vai trò là chủ ngữ thực hiện hành động “swayed” (lắc lư).
The winner of the competition was a determined athlete with unparalleled skills.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a determined athlete” là bổ ngữ bổ sung ý nghĩa về tính cách (determined - quyết tâm) và nghề nghiệp (athlete - vận động viên) cho đối tượng được nêu đến ở chủ ngữ.
The student solved a complex equation during the exam.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a complex equation” đóng vai trò là tân ngữ, bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hành động “giải quyết”.
A colony of ants diligently worked together to gather food.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a colony of ants” đóng vai trò là chủ ngữ thực hiện hành động “làm việc”.
The athlete won a gold medal in the competition.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a gold medal” đóng vai trò là tân ngữ, chịu tác động trực tiếp của hành động “won”.
The architect designed a modern skyscraper for the city skyline.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a modern skyscraper” đóng vai trò là tân ngữ, chịu tác động trực tiếp từ hành động “designed”.
The person who won the race broke the record.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “the person” đóng vai trò là
The highlight of the party was a surprise performance by a talented musician.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a surprise performance” đóng vai trò là bổ ngữ giải thích rõ “highlight” (điểm nhấn) của bữa tiệc là gì.
I sang a song which was composed by my father.
Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ
Cụm danh từ “a song” đóng vai trò là
Chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ “which was composed by my father.”
Tân ngữ của mệnh chính “I sang a song”
Bài tập 3: Sắp xếp thứ tự determiner và pre-modifiers cho đúng
two / shirts / yellow / these →
Determiner: These (đại từ chỉ định) → Number: two → Adjective: yellow (màu vàng) → Noun: Shirt (2 chiếc áo màu vàng này)
⇒ Đúng trật tự cấu trúc pre-modifier: determiners and quantifiers > numbers > adjectives + NOUNS
Determiner “a” (mạo từ) → Adjective: hidden (được giấu kín) → danh từ “cave” (một cái hang động ẩn)
⇒ Đúng trật tự cấu trúc pre-modifier: determiners and quantifiers > numbers > adjectives + NOUNS
Determiner “half of” (lượng từ) → Determiner “a” (mạo từ) → danh từ “cake” (một nửa chiếc bánh)
⇒ Đúng trật tự cấu trúc pre-modifier: determiners and quantifiers > numbers > adjectives + NOUNS
roaring / the / waterfall -->
Determiner “the” (mạo từ) → Tính từ “roaring” (gầm thét) → danh từ “waterfall” (thác nước đang gầm thét)
very / man / thirteen / handsome -->
Lượng từ “thirteen” (số) → trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “handsome” (đẹp trai) → danh từ “man” (13 người đàn ông rất đẹp trai)
10 / the / first / pages -->
Mạo từ “the” → lượng từ chỉ thứ tự “first” (đầu tiên) → số từ “10” → danh từ “pages” (10 trang đầu tiên)
A group of / activists / environmental -->
Lượng từ “a group of” (một nhóm) → tính từ “environmental” (liên quan đến môi trường) → danh từ “activists” (một nhóm những nhà hoạt động môi trường)
His / songs / beautiful -->
Determiner “his” (tính từ sở hữu) → tính từ “beautiful” (đẹp/hay) → danh từ “songs” (những bài hát hay của anh ấy).
academic / my son’s / performance -->
Cụm danh từ + sở hữu cách “my son’s” → Tính từ “academic” (học thuật) → Danh từ “performance” (kết quả học tập của con trai tôi)
A / very / photo shoot / successful -->
Determiner “a” (mạo từ) → trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “successful” (thành công) → Danh từ ghép “photo shoot” (một buổi chụp hình rất thành công)
Bài tập 4: Chọn True/False để xác định cụm danh từ đúng/sai
Vì không thể dùng 2 referring determiner là mạo từ “the” và đại từ chỉ định “these” cạnh nhau
Vì có 2 referring determiner là mạo từ “the” và tính từ sở hữu “my” đứng cạnh nhau → sai
Ví có 1 referring determiner (tính từ sở hữu “my”) và 1 quantifying determiner (số đếm “2”) → đúng
“First” là từ chỉ số lượng, một dạng determiner nên phải đứng trước danh từ chính.
Vì news là danh từ không đếm được → không thể dùng được với mạo từ “a”
Bài tập cụm danh từ nâng cao
Bài tập 1: Sắp xếp các thành phần của cụm danh từ theo đúng thứ tự
people / A lot of / American -->
Determiner: a lot of (lượng từ) → Pre-modifier: American (tính từ) → Noun: people (danh từ)
Delicious / cookies / homemade -->
Tính từ chỉ quan điểm “delicious” (ngon)→ tính từ chỉ nguồn gốc “homemade” (làm tại nhà) → danh từ “cookies”
The / that / I / library / borrowed / from / the / book -->
Determiner “the” (mạo từ) → danh từ chính “book” → bổ ngữ phía sau là mệnh đề quan hệ “that I borrowed from the library”
in / the / the / mug / coffee -->
Determiner “the” (mạo từ) → danh từ chính “coffee” → bổ ngữ phía sau là cụm giới từ “in the mug” (ở trong cốc)
A / to / read / book / good -->
Determiner “a” (mạo từ) → tính từ “good” (tốt/hay) → danh từ “books” → động từ có to “to read” (để đọc)
above / the / painting / that / the / fireplace / hangs / famous -->
Determiner “the” (mạo từ) → tính từ “famous” (nổi tiếng) → danh từ “painting” (bức tranh) → mệnh đề quan hệ “that hangs above the fireplace”
The / years / 2 / graduation / first / after -->
Determiner “the” (mạo từ) → số thứ tự “first” → số đếm “2” → danh từ chính “years” → bổ ngữ phía sau là cụm giới từ “after graduation”
water / A large amount of / that / came / the / through / holes -->
Lượng từ “a large amount of” → danh từ chính “water” → bổ ngữ phía sau: mệnh đề quan hệ “that came through the holes”
small / the / the / house / on / right -->
Determiner “the” (mạo từ) → tính từ “small” → danh từ chính “house” → cụm giới từ “on the right” làm bổ ngữ phía sau
To / a / rely / on / friend -->
Determiner “a” (mạo từ) → danh từ chính “friend” → động từ có to “to rely on” làm bổ ngữ phía sau
Bài tập 2: Ghép 2 câu sử dụng cụm danh từ
Many people attended the concert. It was held in the park last Saturday. -->
Determiner: “the” (mạo từ)
Noun: concert
Post-modifier: mệnh đề quan hệ “held in the park last Saturday”
John is learning skills. Those skills are necessary to have to be a teacher. -->
Determiner: the (mạo từ)
Pre-modifier: necessary (tính từ)
Noun: skills
Post-modifier: động từ có to “to have”
Lisa has just watched a movie. It was an interesting movie. -->
Determiner: a (mạo từ)
Pre-modifier: interesting (tính từ)
Noun: movie
The organization initiated a project. It aims to combat homelessness in urban areas. -->
Determiner: a (mạo từ)
Noun: project
Post-modifier: động từ có to “to combat homelessness”
He bought a laptop. It’s black and it’s from a Japanese brand. -->
Determiner: a (mạo từ)
Pre-modifier: black (tính từ)
Noun: laptop
Post-modifier: from a Japanese brand (cụm giới từ)
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã tóm tắt kiến thức cũng như cung cấp các dạng bài tập cơ bản đến nâng cao để các bạn có thể luyện tập sử dụng cụm danh từ. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tiếp thu, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhất nhé!