Bài tập Cụm danh từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập cụm danh từ là một điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện không những trong các bài thi IELTS mà còn trong cả tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Để giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo về điểm ngữ pháp này, DOL Grammar đã tóm tắt kiến thức cũng như tổng hợp các bài tập cụm danh từ từ cơ bản đến nâng cao. Hãy cùng đi vào luyện tập nhé!

bài tập cụm danh từ trong tiếng anh
Bài tập Cụm danh từ trong tiếng anh (có đáp án)

Ôn tập Lý thuyết về Cụm danh từ (Noun Phrase)

1. Định nghĩa: Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm các từ vựng bao gồm một danh từ chính (Noun) và các từ bổ nghĩa (Modifier) khác như tính từ, đại từ, giới từ, mạo từ, mệnh đề quan hệ,...

2. Cấu trúc

Determiner + Pre-modifier + Noun + Post-modifier

Trong đó.

  • Determiner là định từ 

  • Pre-modifier là bổ ngữ phía trước

  • Noun là danh từ chính 

  • Post-modifier là bổ ngữ phía sau

  • Trật tự thành phần trong bổ ngữ phía trước

determiners and quantifiers > numbers > adjectives + NOUNS

3. Vai trò trong câu

  • Về mặt ngữ pháp, cụm danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ.

  • Về mặt ý nghĩa, cụm danh từ giúp bổ sung, miêu tả cụ thể, làm rõ ý nghĩa cho một đối tượng, sự vật hay sự việc nào đó.

Cụm danh từ là điểm ngữ pháp quan trọng trong Danh từ và thường xuyên xuất hiện. Để ôn lại các bài tập về Danh từ bạn có thể thực hành ngay bài tập danh từ cơ bản đến nâng cao tại DOL Grammar.

4. Lưu ý

  • Cần phân biệt được danh từ và cụm danh từ là 2 loại khác nhau.

  • Không phải cụm danh từ nào cũng có đủ cả 3 thành phần bổ nghĩa từ là định ngữ, bổ ngữ phía trước và bổ ngữ phía sau. 

Nội dung trên đây đã cung cấp kiến thức cơ bản giúp bạn ôn lại trước làm bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn bạn có thể đọc ngay bài lý thuyết về cụm danh từ tại DOL Grammar ! smiley5

Bài tập cụm danh từ cơ bản

Bài tập 1: Xác định cụm danh từ đúng trong câu.

1

I really admire people who can study Chinese by themselves.

 

A

people

B

people who can study

C

people who can study Chinese by themselves

2

The government's decision to raise taxes on luxury goods has sparked controversy among the wealthy.

 

A

The government

 

B

The government's decision

C

The government's decision to raise taxes on luxury goods

3

Many experts believe that access to clean water is a basic human right.

A

access to clean water

B

that access to clean water

C

water

4

Students who participate in extracurricular activities tend to have better academic performance.

A

Students

B

Students who participate in extracurricular activities

C

Students who participate in extracurricular activities tend

5

Parents who encourage reading from an early age contribute to their children's academic success.

A

their children

B

their children's academic success

C

their children's academic

6

In today's society, many individuals are struggling to balance work and family life.

A

balance work and family life

B

work and family life

C

balance work and family

7

The government should invest more in education to ensure the future prosperity of the nation.

A

the future prosperity

B

future prosperity of the nation

C

the future prosperity of the nation

8

Environmental activists are urging people to reduce their carbon footprint to combat climate change.

A

their carbon footprint

B

footprint

C

their carbon footprint to combat climate change

9

The company's decision to downsize its workforce has caused widespread concern among employees.

A

widespread concern

B

concern

C

widespread concern among employees

10

Social media platforms have revolutionized the way people communicate and share information.

A

the way people communicate and share information

B

the way people communicate

C

the way

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để xác định vai trò của cụm danh từ trong câu (có câu có 2 đáp án)

1

He is a famous singer from Korea.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

2

The old oak tree in the backyard swayed gently in the breeze.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

3

The winner of the competition was a determined athlete with unparalleled skills.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

4

The student solved a complex equation during the exam.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

5

A colony of ants diligently worked together to gather food.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

6

The athlete won a gold medal in the competition.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

7

The architect designed a modern skyscraper for the city skyline.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

8

The person who won the race broke the record.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

9

The highlight of the party was a surprise performance by a talented musician.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

10

I sang a song which was composed by my father.

A

Chủ ngữ

B

Tân ngữ

C

Bổ ngữ

D

Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

 

Bài tập 3: Sắp xếp thứ tự determiner và pre-modifiers cho đúng

1

two / shirts / yellow / these →

2

cave / a / hidden -->

3

cake / A / half of

-->

4

roaring / the / waterfall -->

5

very / man / thirteen / handsome -->

6

10 / the / first / pages -->

7

A group of / activists / environmental -->

8

His / songs / beautiful -->

9

academic / my son’s / performance -->

10

A / very / photo shoot / successful -->

Bài tập 4: Chọn True/False để xác định cụm danh từ đúng/sai

1

These the students.

A

True

B

False

2

The my shirt

A

True

B

False

3

My 2 kids

A

True

B

False

4

The month first

A

True

B

False

5

A heartbreaking news

A

True

B

False

Bài tập cụm danh từ nâng cao

Bài tập 1: Sắp xếp các thành phần của cụm danh  từ theo đúng thứ tự

1

people / A lot of / American -->

2

Delicious / cookies / homemade -->

3

The / that / I / library / borrowed / from / the / book -->

4

in / the / the / mug / coffee -->

5

A / to / read / book / good -->

6

above / the / painting / that / the / fireplace / hangs / famous -->

7

The / years / 2 / graduation / first / after -->

8

water / A large amount of / that / came / the / through / holes -->

9

small / the / the / house / on / right -->

10

To / a / rely / on / friend -->

Bài tập 2: Ghép 2 câu sử dụng cụm danh từ

1

Many people attended the concert. It was held in the park last Saturday. -->

2

John is learning skills. Those skills are necessary to have to be a teacher. -->

3

Lisa has just watched a movie. It was an interesting movie. -->

4

The organization initiated a project. It aims to combat homelessness in urban areas. -->

5

He bought a laptop. It’s black and it’s from a Japanese brand. -->

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL Grammar đã tóm tắt kiến thức cũng như cung cấp các dạng bài tập cơ bản đến nâng cao để các bạn có thể luyện tập sử dụng cụm danh từ. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tiếp thu, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhất nhé!