Sau Not là gì? Cách phân biệt No Not None trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Not có nghĩa là không, cùng nghĩa với No và None. Tuy nhiên mỗi từ được dùng trong các trường hợp khác nhau và có thể thay thế cho nhau tùy trường hợp. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về các từ này, DOL Gramma đã tổng hợp cách dùng sau not là gì cũng như cách phân biệt No Not None. Các bạn hãy cùng đi vào bài học nhé!

sau not là gì
Sau Not là gì? Cách phân biệt No Not None trong ngữ pháp tiếng Anh

Sau Not là gì?

Sau Not có thể là danh từ/cụm danh từ, động từ/cụm động từ, tính từ/cụm tính từ hoặc giới từ tùy thuộc vào nghĩa của câu và trợ động từ trước Not.

Not có nghĩa là “không”, đóng vai trò là trạng từ đứng sau trợ động từ (have, had, do, did, does, is, were,...) hoặc động từ khiếm khuyết (can, may, should,...)  trong câu để tạo nên câu phủ định. Trong trường hợp này, “not” có thể được viết tắt thành n’t và được viết liền vào ngay sau trợ động từ mà không cần cách khoảng.

Ví dụ.

 

I was not a student. (Tôi đã không phải là một học sinh.)

 

→ Not đứng sau động từ to be “was” và đứng trước cụm danh từ “a student”

 

She doesn’t like beef. (Cô ấy không thích thịt bò.)

 

→ Not đứng sau trợ động từ “does” và đứng trước động từ “like”

 

He can not think of any other solutions. (Anh ta không thể nghĩ ra một cách giải quyết khác.)

 

→ Not đứng sau động từ khiếm khuyết “could” và đứng trước cụm động từ “think of”

 

She is not lazy at all. (Cô ấy không hề lười biếng.)

 

→ Not đứng sau động từ to be “is” và đứng trước tính từ “lazy”

 

They are not into classic music. (Họ không thích nhạc cổ điển.)

 

→ Not đứng sau động từ to be “are” và trước giới từ “into”

No là gì

No là từ hạn định có nghĩa là “không”, thường đứng trước danh từ (đếm được và không đếm được)/cụm danh từ.

Ví dụ.

 

There’s no address on the envelope. (Không có địa chỉ trên phong bì.)

 

→ No đứng trước danh từ đếm được số ít “address”

 

No biscuits before dinner! (Không được ăn bánh quy trước bữa tối!)

 

→ No đứng trước danh từ đếm được số nhiều “biscuits”

 

There's no butter left. (Không còn tí bơ nào sót lại.)

 

→ No đứng trước danh từ không đếm được “butter”

Ngoài ra, No còn có thể được dùng trong câu trả lời ngắn để trả lời câu hỏi yes/no question.

Ví dụ

  • Is she young? - No, she isn’t. (Cô ấy có trẻ không? - Không, cô ấy không trẻ.)

  • Have you finished lunch? - No, I haven’t. (Bạn ăn trưa xong chưa? - Chưa, tôi chưa ăn xong.)

None là gì?

None là đại từ có nghĩa là “không”. None có thể đứng một mình ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

Ví dụ.

 

I'd like some more cheese. - I'm afraid there's none left. (Tôi muốn thêm một ít phô mai. - Tôi e rằng không còn phô mai nữa.)

 

→ None được cùng như đại từ thay thế cho danh từ “cheese”

 

None can be decided until the meeting. (Không việc gì có thể được quyết định cho đến khi buổi hợp diễn ra.)

 

→ None được dùng là đại từ đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.

Ngoài ra, “none” còn có thể được với hợp với danh từ, cụm danh từ và đại từ nhưng phải theo công thức none of + determiner (these, your,...) + danh từ/cụm danh từ/đại từ

Ví dụ:

None of my children has blonde hair.

(Không có đứa nào trong các con của tôi có tóc vàng.)

 

→ None of được kết hợp với cụm danh từ “my children”

Phân biệt No Not None trong tiếng Anh

No 

Not

None 

Từ hạn định

Ví dụ:

I want no trouble.

(Tôi không muốn có rắc rối.)

→ từ hạn định “no” đứng trước danh từ “trouble”

Trạng từ 

Ví dụ:

He’s not fat.

(Anh ấy không mập.)

→ trạng từ “not” đứng trước tính từ “fat”

Đại từ 

Ví dụ:

She found none of her missing keys.

(Cô ấy không tìm được chiếc chìa khóa bị mất nào.)

→ đại từ “none” được dùng để chỉ số lượng chìa khóa tìm được

No + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

I have no fixed schedule. 

(Tôi không có lịch trình cố định)

→ No đứng trước cụm danh từ “fixed schedule”

Not + V/N/Adj/Adv/Preposition 

Ví dụ:

She is not with me.

(Cô ấy không ở chỗ tôi.)

→ Not đứng trước 

He is not always happy.

(Cô ấy không phải lúc nào cũng vui vẻ.)

→ Not đứng trước trạng từ chỉ tần suất “always”

Đại từ “none” đứng một mình làm chủ ngữ/tân ngữ

Ví dụ:

None can be done to restore the data. 

(Không việc gì có thể làm khôi phục dữ liệu)

→ Đại từ “none” đứng 

None of + N/N phrase

Ví dụ:

None of his ideas interest me.

(Không một ý tưởng nào của anh ấy làm tôi cảm thấy hứng thú.)

→ “None of” đứng trước cụm danh từ his ideas.

DOL vừa tổng hợp định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Not, No, và None. Các bạn hãy vận dụng các kiến thức này để làm phần bài tập bên dưới nhé!

Bài tập

Sau khi đã tim hiểu những kiến thức cơ bản về Not, No và None, chúng ta hãy cùng làm các bài tập sau đây để củng cố kiến thức đã học nhé!

Exercise 01: Sử dụng “no” hoặc “none” để hoàn tất câu. 

 

 

1. How are we supposed to cross the river? There’s 01. bridge.

 

2. There’s 02. point in protesting, they’ve already made up their mind.

 

3. Where are the cookies? There’s 03. in the box.

 

4. I am 04. going to do this.

 

5.

Person 1: “How much time do we have left?”

Person 2: “05.! That’s why I keep rushing you.”

 

6. I was surprised to see that there was 06. ice-cream left at the supermarket.

 

7. She has 07. had lunch yet.

 

8. He can 08. understand what you are saying.

 

9. We used to have three pets, but 09. are alive now.

 

10. My daughter was upset because 10. of her friends brought her any presents for her birthday.

 

11. 11. pets are allowed in the building, with the exception of service animals.

 

12. 12. of the hotels have any rooms left. We should have booked in advance.

 

13. We had 13. idea when the power might return.

 

14. Students should 14. cheat during their exams.

 

15. This is 15. right.

Your last result is 0/15

Check answer

Tổng kết

DOL vừa tổng hợp định nghĩa ,cách dùng sau not là gì, cách phân biệt No Not None cũng như một vài các bài tập có lời giải kèm đáp án để các bạn có thể củng cố kiến thức sau bài học này. Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá tình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc