Trạng từ Otherwise là gì?

Otherwise là một từ tiếng Anh đa chức năng, được sử dụng với vai trò liên từ (conjunction), trạng từ (adverb) và đôi khi là tính từ (adjective). Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng otherwise trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Feb 13, 2025

Trạng từ

Định Nghĩa Otherwise📖

Khi Otherwise Là Conjunction (Liên Từ)

Otherwise khi là liên từ có chức năng nối hai mệnh đề, thường mang nghĩa “nếu không thì” hoặc “mặt khác”.

SV, otherwise + SV

Ví dụ: You must study hard, otherwise you will fail the exam. (Bạn phải học chăm chỉ nếu không thì bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Khi Otherwise Là Adverb (Trạng Từ) 

Otherwise khi là trạng từ mang nghĩa “khác đi” hoặc “trong trường hợp khác”, thường đứng độc lập hoặc đi kèm động từ.

S + V + otherwise.

Ví dụ: She couldn’t have succeeded otherwise. (Cô ấy đã không thể thành công theo cách khác.)

Khi Otherwise Là Adjective (Tính Từ) 

Otherwise khi là tính từ mang nghĩa “khác” hoặc “không đúng”, thường ít phổ biến hơn hai word form trên.

Otherwise + Danh từ.

 

hoặc

S + be + otherwise.

Ví dụ.

  • The evidence is clear; any otherwise claims are false. (Bằng chứng rất rõ ràng; bất kỳ tuyên bố nào khác đều là sai.)

  • He says he loves you but it's otherwise(Anh ta nói yêu bạn nhưng sự thật thì không phải vậy.)

Cấu Trúc Khi Dùng Otherwise (Conjunction) Với Câu Điều Kiện ⚖️

Cấu trúc otherwise cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện, nó thường mang ý nghĩa “nếu không thì” và được dùng để diễn tả hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng.

Cấu Trúc Khi Dùng Otherwise (Conjunction) Với Câu Điều Kiện

Cấu trúc

Ví dụ

Câu điều kiện loại 1: 

S + V1, otherwise S + will + V

You must study hard, otherwise you will fail the exam. (Bạn phải học chăm chỉ nếu không thì bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2: 

S + V2/ed, otherwise S + would + V.

You should study more, otherwise you would fail. (Bạn nên học nhiều hơn nếu không thì bạn sẽ trượt.)

Câu điều kiện loại 3: 

S + had + V3/ed, otherwise S + would have + V3/ed.

He should have left earlier, otherwise he would have missed the train. (Anh ấy đáng lẽ nên rời đi sớm hơn nếu không thì anh ấy đã lỡ tàu.)

Cấu Trúc Khác Đồng Nghĩa Với Otherwise 📋

Cấu trúc Unless

"Unless" là một liên từ (conjunction) mang nghĩa "nếu không" hoặc "trừ khi", thường được sử dụng trong câu điều kiện để thay thế "if...not".

Unless SV, SV

Ví dụ: Unless you study harder, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Cấu trúc Or else

"Or else" là một cụm từ được sử dụng để đưa ra lời cảnh báo, thể hiện hậu quả hoặc kết quả nếu điều kiện trước đó không được thực hiện. Nó tương đương với "otherwise" và thường dùng trong câu điều kiện.

SV, or else SV

Ví dụ: You need to study harder, or else you will fail the exam. (Bạn cần học chăm chỉ hơn, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Phân biệt Otherwise với Unless

"Otherwise""Unless" đều được sử dụng để diễn tả điều kiện, nhưng chúng có ý nghĩa, chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Phân biệt Otherwise với Unless

Tiêu chí

Otherwise

Unless

Nghĩa

"Nếu không" hoặc "mặt khác". Nghĩa rộng hơn “Unless”.

"Trừ khi"

Chức năng

Diễn tả hậu quả hoặc lựa chọn khác.

Giới thiệu mệnh đề điều kiện phủ định.

Thì sử dụng

Có thể dùng với thì quá khứ.

Luôn đi với thì hiện tại đơn.

Ví dụ

She must finish her project, otherwise she won’t graduate. (Cô ấy phải hoàn thành dự án của mình, nếu không cô ấy sẽ không tốt nghiệp.)

You will miss the bus unless you leave now. (Bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt trừ khi bạn rời đi ngay bây giờ.)

Phân biệt Otherwise với However

“Otherwise” và “However” đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương phản, nhưng chúng vẫn có sự khác biệt khi được sử dụng trong tiếng Anh.

Khi là trạng từ (Adverb)

Khi là trạng từ (Adverb)

Tiêu chí

Otherwise

However

Nghĩa

“Khác đi”

“Ở bất kì mức nào”

Chức năng

Thường đi sau bổ nghĩa cho động từ

Thường đi trước bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ

Ví dụ

She couldn’t have reacted otherwise; the situation was too overwhelming. (Cô ấy không thể phản ứng khác được; tình huống quá áp đảo.)

She was determined to achieve her goals, however difficult the journey. (Cô ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình, dù hành trình có khó khăn đến đâu.)

Khi là liên từ (Conjunction)

Khi là liên từ (Conjunction)

Tiêu chí

Otherwise

However

Nghĩa

“Nếu không” diễn tả hậu quả hoặc lựa chọn khác.

“Tuy nhiên/Nhưng” diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ

You need to submit the form on time, otherwise your application will be rejected. (Bạn cần nộp biểu mẫu đúng hạn; nếu không, đơn của bạn sẽ bị từ chối.)

The weather was cold; however, we decided to go hiking. (Thời tiết lạnh; tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)

Bài tập

Exercise 1

Đề bài

Viết lại câu điều kiện sử dụng cấu trúc Otherwise.

1

If people don’t recycle more, the planet will face serious pollution.

2

If students don’t study diligently, they will fail their exams.

3

If governments don’t invest in renewable energy, we will face an energy crisis.

4

If you don’t eat healthily, you will develop chronic illnesses.

5

If urban areas don’t implement better public transport systems, traffic congestion will worsen.

6

If people don’t respect cultural differences, conflicts will arise.

7

If the company doesn’t adopt sustainable practices, customers will stop supporting it.

8

If citizens don’t vote responsibly, unqualified leaders will be elected.

9

If individuals don’t exercise regularly, their mental health will deteriorate.

10

If factories don’t reduce emissions, global warming will accelerate.

Exercise 2

Đề bài

Chọn đáp án đúng dùng cấu trúc câu điều kiện và “otherwise”.

1

____ you study hard, you will not pass the exam.

A

Unless

B

If

C

Otherwise

2

He must apologize; ____ he risks losing their trust.

 

A

If

B

Unless

C

Otherwise

3

You won’t get the job ____ you have the required qualifications.

A

If

B

Unless

C

Otherwise

4

The meeting will be canceled ____ everyone arrives on time.

A

Unless

B

Otherwise

C

If

5

You need to submit the application now; ____ it won’t be considered.

A

Unless

B

If

C

Otherwise

6

____ you are willing to work overtime, you won’t meet the deadline.

A

Unless

B

Otherwise

C

If

7

I will lend you my book ____ you promise to return it tomorrow.

A

Unless

B

If

C

Otherwise

8

She must leave early ____ she will miss her flight.

A

Unless

B

If

C

Otherwise

9

You can borrow my laptop ____ you take good care of it.

A

Unless

B

If

C

Otherwise

10

She must finish her project, ____ she won’t graduate.

A

If

B

Unless

C

Otherwise

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và dùng đúng otherwise. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé! 😊

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc