Các dạng so sánh của tính từ và trạng từ trong tiếng Anh.

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã từng biết qua các cấu trúc so sánh sử dụng tính từ và trạng từ. Việc sử dụng cấu trúc so sánh của tính từ và trạng từ là cực kì quan trọng trong bài IELTS Writing Task 1 vì nó là điểm mấu chốt giúp chúng ta “ẵm” trọn điểm nếu áp dụng đúng.

Vậy nên, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng so sánh của tính từ và trạng từ, DOL Grammar đã tổng hợp các dạng so sánh của tính từ và trạng từ, cách phân biệt tính từ/trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài và bảng các tính từ/trạng từ bất quy tắc. Hãy cùng theo dõi bài học nhé!

so sánh tính từ và trạng từ
Các dạng so sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

6 dạng so sánh của tính từ và trạng từ

Các dạng so sánh của tính từ (Adjective) và trạng từ (Adverb) thường được dùng khi muốn so sánh tính chất hoặc mức độ của một đối tượng. Cùng điểm qua một số cấu trúc so sánh của tính từ và trạng từ trong tiếng Anh nhé!

So sánh của tính từ và trạng từ: So sánh hơn

Công thức so sánh hơn được áp dụng khi chúng ta so sánh sự vật, sự việc này có đặc điểm, tính chất, kích thước,... lớn hơn, nhiều hơn sự vật, sự việc kia. 

Trước khi tìm hiểu về công thức so sánh hơn, ta cần phải phân biệt được tính từ/trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài như sau.

Tính từ ngắn

Tính từ ngắn bao gồm 1 âm tiết; 2 âm tiết kết thúc với -er hoặc -ow; và những tính từ đặc biệt. check Tính từ 1 âm tiết: red, long, short, nice,... check Tính từ 2 âm tiết ết thúc với -er, -ow, -le, -y: clever (thông minh), narrow (hẹp), simple (đơn giản), happy (hạnh phúc),... check Một số tính từ đặc biệt: fun, handsome, polite, stupid

 

Tính từ dài

Tính từ dài bao gồm 3 âm tiết trở lên Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh),...

Trạng từ ngắn

Trạng từ ngắn là trạng từ chỉ bao gồm 1 âm tiết

 

Ví dụ: fast, well, soon, hard, late,...

 

Trạng từ dài

Trạng từ dài là trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên trừ early

 

Ví dụ: suddenly, loudly,...

 

Sau khi đã nắm rõ cách phân biệt tính từ/trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài, ta sẽ đi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn của tính từ và trạng từ cụ thể như trong bảng sau.

Bảng cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ

 

Với Adj/Adv ngắn

Với Adj/Adv dài

Cấu trúc

S1 + V + adj/adv + -er + than + S2 (+V)

S1 + V + more + adj/adv + than + S1 (+V)

 

Ví dụ

  • She looks shorter than you. (Cô ấy trông thấp hơn bạn.) → tính từ ngắn “short” được thêm -er

  • He drives faster than me.(Anh ấy lái xe nhanh hơn tôi.) → trạng từ ngắn “fast” được thêm -er

  • He is more intelligent than I am. (Anh ấy thông minh hơn tôi.) → tính từ dài “intelligent” đứng sau more

  • She sings more beautifully than him. (Cô ấy hát hay hơn anh ấy.) → trạng từ dài “beautifully” đứng sau more

So sánh của tính từ và trạng từ: So sánh nhất

So sánh nhất là phép so sánh chỉ một sự vật hoặc sự việc nào đó hơn tất cả những cái khác (trong nhóm được so sánh, về một khía cạnh nhất định được nhắc đến trong câu), ví dụ như đẹp nhất, cao nhất, thấp nhất, xấu nhất, giỏi nhất,...

Bảng cấu trúc so sánh nhất với tình từ và trạng từ

 

Với Adj/Adv ngắn

Với Adj/Adv dài

Cấu trúc

S + V + the + adj/adv + -est +...

 

S + V + the most + adj/adv + …

 

Ví dụ

  • This is the coldest room in our company. (Đây là căn phòng lạnh nhất trong công ty của chúng ta.) → tính từ ngắn “cold” được thêm -est

  • She ran the fastest in our team. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong đội của chúng ta.) → trạng từ ngắn “fast” được thêm -est

  • This is the most difficult exercise. (Đây là bài tập khó nhất.) → tính từ dài “difficult” đứng sau most

  • He presented the most professionally in the company. (Anh ấy thuyết trình chuyên nghiệp nhất trong công ty.) → trạng từ dài “professionally” đứng sau most.

So sánh của tính từ và trạng từ: So sánh kép

Trong nhiều trường hợp, so sánh kép giúp chúng ta diễn đạt rõ ý hơn cũng như là một “công cụ” tuyệt vời giúp câu nói của chúng ta mượt mà hơn. Sau đây là 2 cấu trúc so sánh kép.

Cấu trúc 1: Càng ngày càng… (comparative and comparative)

Chúng ta dùng cấu trúc này để miêu tả sự vật, hiện tượng càng ngày càng phát triển hơn về số lượng, chất lượng,...

Cấu trúc Càng ngày càng với tính từ/trạng từ từ chỉ có 1 âm tiết.

adj/adv-er and adj/adv-er

Ví dụ:

Our school rules are stricter and stricter

(Nội quy nhà trường chúng ta càng ngày càng nghiêm khắc.)

Cấu trúc comparative and comparative với tính từ/trạng từ có 2 âm tiết trở lên.

more and more + adj/adv

Ví dụ:

Because she practices so hard, she sings more and more beautifully

(Vì cô ấy luyện tập rất chăm chỉ, cô ấy hát càng ngày càng hay.)

Cấu trúc 2: Càng … thì càng … (the comparative … the comparative…)

Ta dùng cấu trúc so sánh “càng…thì càng…”  để diễn tả 2 sự vật, sự việc thay đổi với cùng một cấp độ. Cấu trúc này có công thức chung như sau.

The + comparative adj/adv + S + V, the comparative adj/adv + S + V

Ví dụ.

  • The larger this place is, the quieter it becomes. (Nơi này càng rộng thì càng yên tĩnh.)

  • The more difficult the exercises are, the more knowledgeable you become. (Bài tập càng khó thì bạn càng hiểu biết nhiều hơn.)

  • The harder you work, the more successful you will become. (Bạn càng làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ càng trở nên thành công.)

  • The more frequently you cook at home, the healthier you become. (Bạn càng thường xuyên nấu ăn ở nhà thì bạn càng trở nên khỏe mạnh hơn.)

So sánh của tính từ và trạng từ: So sánh bội

So sánh bội là so sánh đặc điểm, tính chất nào đó giữa các sự vật, sự việc về số lần (một nửa, gấp đôi, gấp ba, gấp rưỡi,...).

Cấu trúc này có công thức như sau.

số lần (twice, three times, half,...) + as + adj/adv/many/much + as

Ví dụ:

Coastal cities are growing twice as fast as other cities. 

(Các thành phố ven biển đang phát triển nhanh gấp đôi các thành phố khác.)

So sánh của tính từ và trạng từ: So sánh bằng

So sánh bằng là so sánh giữa các sự vật, sự việc có mức độ ngang bằng nhau hoặc giống nhau. Ví dụ như hai hay nhiều sự vật, sự việc,... có tính chất, đặc điểm nào đó giống nhau hoặc kích thích ngang bằng nhau.

Cấu trúc câu so sánh bằng với tính từ và trạng từ

Tính từ

S1 + be + as + adj + as + S2 (+ be) Ví dụ: Your score is as high as mine. 

(Điểm của bạn cũng cao bằng điểm của tôi.)

Trạng từ

S1 + V/V phrase + as + adv + as + S2 (+ trợ động từ)

 

Ví dụ: She runs as slowly as I do. 

(Cô ấy cũng chạy chậm bằng tôi.)

Lưu ý.

Có 2 cách diễn đạt sau cụm từ so sánh là cách nói đầy đủ và cách dùng đại từ. Tuy nhiên, dù là 2 cách diễn đạt khác nhau nhưng chúng có ý nghĩa như nhau nên người dùng có thể dùng bất kỳ cách nào tùy ý.

Cấu trúc 1: S + V + as + adj/adv + as + S + trợ động từ

 

Cấu trúc 2: S + V + as + adj/adv + as + Đại từ

Ví dụ

  • She runs as slowly as I do. (Cô ấy chạy chậm như tôi.) → sau cụm so sánh bằng có đầy đủ chủ ngữ và trợ động từ: I do (trợ động từ do sẽ dùng theo thì của V chính và được ngầm hiểu là đồi tượng thứ 2 cũng thực hiện hành động như chủ ngữ thứ 1)

  • She runs as slowly as me. (Cô ấy chạy chậm như tôi.) → Sau cụm so sánh bằng là đại từ: me

Ngoài ra, ta còn có một vài cách khác để diễn đạt so sánh bằng.

Cấu trúc 1: S1 + be + the same as + S2 

 

Cấu trúc 2: S1 + V + the same + danh từ + as + S2 (+ V) / đại từ

Ví dụ.

 

  • James’s scores are the same as mine.

  • James gets the same scores as me.

(Số điểm của James bằng với số điểm của tôi.)

 

→ 2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng giống nhau hoàn toàn về mặt ý nghĩa. Bạn có thể chọn 1 trong 2 cách trên để đặt một câu so sánh bằng nhé!

So sánh của tính từ và trạng từ: So sánh không bằng

So sánh không bằng hay còn được gọi là phủ định của so sánh bằng, là phép so sánh giữa những sự vật, sự việc mà sự việc này ít hơn hoặc không bằng những sự vật, sự việc khác.

Cấu trúc so sánh không bằng với tính từ và trạng từ như sau. 

Tính từ

S1 + be + not as + adj + as + S2 (+ be) Ví dụ: My score is not as high as yours. (Điểm của tôi không cao bằng điểm của bạn.)

Trạng từ

S1 + do/does/did not + verb + as + adv + as + S2 + verb Ví dụ: She doesn’t sing as beautifully as he does. (Cô ấy không hát hay bằng anh ấy.)

Lưu ý các tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh

Khi dùng trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất, có một số tính từ/trạng từ không theo quy tắc thêm -er/-est.

Tính từ/Trạng từ 

Dạng so sánh hơn

Dạng so sánh nhất

Good/Well

Better

Best

Bad/Badly

Worse

Worst

Little

Less

Least

Much/Many

More

Most

Far

Further / farther

Furthest / farthest

Ví dụ:

The situation is worse than we expected. 

(Tình hình tệ hơn chúng ta tưởng tượng.)

 

→ ta dùng dạng so sánh hơn đặc biệt của “bad” là “worse”, không thêm -er.

Ngoài ra, chúng ta còn có một số tính từ cụ thể có thể được dùng ở cả 2 dạng tính từ ngắn và tính từ dài. Chúng có thể được thêm –er/–r and –est/–st hoặc đứng sau more và most.

  • Common 

  • Cruel 

  • Gentle 

  • Handsome 

  • Likely 

  • Narrow 

  • Pleasant 

  • Polite 

  • Simple 

  • Stupid 

Ví dụ: So sánh 2 trường hợp "handsome" và "polite".

Tính từ dài thêm –er/–r

He is certainly handsomer than his brother.  (Anh ấy chắc chắn là đẹp trai hơn em trai anh ấy.)

Tính từ dài đứng sau more

His brother is handsome, but he is more handsome. (Em trai của anh ấy đẹp, nhưng anh ấy đẹp hơn.)

→ tính từ “handsome” có thể được dùng ở cả 2 dạng là thêm -er hoặc đứng sau more trong cấu trúc so sánh hơn.

Tính từ dài thêm –est/–st

She is one of the politest people I have ever met. (Cô ấy là một trong những người lịch sự nhất mà tôi từng gặp.)

Tính từ dài đứng sau most

She is the most polite person I have ever met. (Cô ấy là người lịch sự nhất mà tôi từng gặp.)

→ tính từ “polite” có thể được dùng ở cả 2 dạng là thêm -est hoặc đứng sau most trong cấu trúc so sánh nhất. 

DOL Grammar vừa tổng hợp khái niệm và công thức của các cấu trúc so sánh của tính từ và trạng từ, cũng như những lưu ý cần biết để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng các cấu trúc này. Sau đây bạn hãy vận dụng những từ vựng và kiến thức vừa học được để làm những bài tập sau nhé!

Bài tập

Exercise: Điền vào chỗ trống tính từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau đây dựa theo các tính từ cho sẵn.

 

01.

Jane is 160 centimeters. Becky is also 160 centimeters. Becky is _____ _____ _____ Jane. (tall) -->

02.

They rated the red cake at 5 stars and the yellow cake at 1 star. The yellow cake is _____ _____ _____ _____ the red cake. (delicious) -->

03.

Your dolls are made of cotton and mine are made of wood. Yours are _____ than mine. (soft) -->

04.

Kimberly ran _____ _____ than Fiona, so Fiona was the winner of the running competition. (slowly) -->

05.

No woman is the _____ _____. Everyone has their beauty. (beautiful)

-->

06.

He seems to be _____ _____ than her. He always greets me with a bright smile every morning but she doesn’t feel like greeting anyone. (friendly)

-->

07.

Our department works the _____ _____ in the company. In the first quarter, we achieved 200% KPI, while the others got only 50%. (effective) -->

08.

Ben’s result was the _____ _____ in our class because we used to think that he would never make it in this test. (surprising)

-->

09.

A: My younger sisters make noise every single night!

 

B: Mine too! They scream and jump around for 2 hours before going to bed.

 

A: It seems that my sisters are _____ _____ _____ yours. (annoying)

-->

10.

When we hang these fairy lights on the walls, our house will be _____ _____ than the others in this neighborhood. (noticeable) -->

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Trong bài biết về các cấu trúc so sánh của tính từ và dạng từ, DOL Grammar đã tổng hợp các khái niệm, cấu trúc so sánh, các lưu ý và bài tập kèm đáp án và lời giải để các bạn có thể thực hành áp dụng kiến thức đã học. Nếu gặp phải bất kỳ có khăn nào trong việc học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc