Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous): Công thức và bài tập vận dụng
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là thì cho chúng ta biết một hành động đã xảy ra trong quá khứ, tiếp tục kéo dài một thời gian và kết thúc tại một thời điểm trước hiện tại. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng trong chuỗi kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh.
Nhằm giúp bạn nắm được những kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bài viết sau sẽ cung cấp những khái niệm cơ bản, công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hãy cùng DOL Grammar bắt đầu bài học nhé.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là một trong 12 thì tiếng anh cơ bản dùng để miêu tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ.
It had been snowing all night and the road was completely blocked with thick layers of snow.
(Tuyết đã rơi cả đêm và đường phố thì kẹt hoàn toàn với những tầng tuyết dày.)
→ Trong câu trên, tất cả các sự việc/hành động đều đã xảy ra trong quá khứ. Sự việc tuyết rơi đã kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ (suốt đêm), dẫn đến kết quả “đường phố đã bị kẹt hoàn toàn với những tầng tuyết dày”.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là bảng tổng hợp về công thức và ví dụ cụ thể cho các loại câu trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bao gồm câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Dạng câu | Công thức |
Câu khẳng định | S + had + been + V-ing Ex: She had been studying Japanese for a year before she moved to Tokyo. (Cô ấy đã học tiếng Nhật được một năm trước khi chuyển đến Tokyo.) |
Câu phủ định | S + had + not + been + V-ing Ex: They had not been traveling for long when their car ran out of gas. (Họ đi chưa được bao lâu thì xe hết xăng.) |
Câu nghi vấn Yes-No | Had + S + been + V-ing? Ex: Had you been studying for the exam before you heard it was canceled? (Bạn đã học bài trước khi nghe tin kỳ thi bị hủy phải không?) → Yes, I had. (Đúng vậy.) → No, I had not. (Không phải.) |
Câu nghi vấn Wh- | Wh- + had + S + been + V-ing? Ex: How long had you been waiting for me when I finally arrived? (Bạn đã đợi tôi bao lâu rồi khi tôi cuối cùng cũng đến?) |
Lưu ý.
Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tất cả các chủ ngữ (đại từ “I”, you”, “we”, “they”,“he”, “she”, “it”, danh từ số ít/nhiều, danh từ đếm được/không đếm được) đều sử dụng với trợ động từ “had”
Trong câu phủ định, trợ động từ “had not” có thể được viết tắt thành “hadn’t”.
Cách sử dụng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì QKHT tiếp diễn có hai cách sử dụng chính. Dưới đây là mô tả cụ thể về mỗi cách sử dụng, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích.
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
It was 9 pm and Peter was tired because he had been working since dawn. (Bây giờ đã là 9 giờ tối rồi và Peter đã mệt bởi vì anh ấy đã làm việc suốt từ hừng đông.)
→ Trong ví dụ này, 9 giờ tối là thời điểm trong quá khứ. Hành động “làm việc” đã được thực hiện trước thời điểm này và đã kéo dài liên tục cho đến 9 giờ.
They had been talking for over an hour before Tony arrived. (Họ đã nói chuyện hơn một giờ trước khi Tony đến.)
→ Trong ví dụ này, hành động “nói chuyện” đã xảy ra trước và kéo dài liên tục cho đến khi hành động “Tony đến” xảy ra.
2. Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ.
Ví dụ.
Asha was completely exhausted as she had been traveling by car continuously for three days. (Asha hoàn toàn kiệt sức vì cô đã phải di chuyển bằng ô tô liên tục trong ba ngày.)
→ Trong ví dụ này, hành động “di chuyển liên tục bằng ô tô” trong suốt 3 ngày đã giải thích cho việc cô ấy đã kiệt sức sau đó.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong một câu tiếng Anh có thể bao gồm những cụm từ chỉ thời gian hoặc phụ thuộc vào mệnh đề. Hãy cùng tìm chi tiết hơn nhé!
1. Những cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ
Có thể nhận biết thì Past Perfect Continuous Tense thông qua một số cụm từ thường được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ như sau.
Dấu hiệu | Ví dụ |
For + khoảng thời gian trong quá khứ | The water had been boiling for half an hour before anybody noticed it. (Nước đã sôi được nửa tiếng rồi mà không ai để ý.) |
Since + mốc thời gian trong quá khứ | We had been waiting for Chris since morning when he finally arrived at 5 p.m. (Chúng tôi đã đợi Chris từ sáng khi cuối cùng anh ấy cũng đến lúc 5 giờ chiều.) |
2. Câu có 2 mệnh đề.
Có thể nhận biết QKHT tiếp diễn khi có một câu có 2 mệnh đề: mệnh đề thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (diễn tả hành động xảy ra trước) và mệnh đề thì quá khứ đơn (diễn tả hành động xảy ra sau). Dưới đây là các từ để chỉ thứ tự xảy ra của hành động.
Dấu hiệu | Ví dụ |
before (trước khi) | Derrick had been working at the hospital for over 2 years before he left for London. (Derrick đã làm việc tại bệnh viện hơn hai năm trước khi anh rời tới Luân Đôn.) |
after (sau khi) | The meeting ended after they had been negotiating all afternoon. (Cuộc họp kết thúc sau khi họ đã đàm phán suốt buổi chiều.) |
until (cho đến khi) | The dogs had been barking continuously until the owner finally came home and fed them. (Những con chó đã sủa liên tục cho đến khi người chủ về nhà và cho chúng ăn.) |
by the time (trước khi…) | By the time we finished the meal, we had been sitting around the table for six hours! (Khi kết thúc bữa ăn, chúng tôi đã ngồi quanh bàn được sáu tiếng đồng hồ!) |
when (khi…) | They had been living in New York for 5 years when they had to leave due to personal reasons. (Họ đã sống ở New York được 5 năm thì phải rời đi vì lý do cá nhân.) |
Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đều được sử dụng để miêu tả các hành động bắt đầu xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
Tuy nhiên, giữa hai thì vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Hãy cùng phân biệt công thức, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết của 2 thì này nhé.
Công thức thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thể khẳng định | |
S + had + V3/ed Ví dụ: I had already submitted the assignment when the professor announced the updated deadline last night. (Tôi đã nộp bài xong rồi khi giáo sư thông báo hạn chót mới tối qua.) | S + had + been + V-ing Ví dụ: I had been working for 10 hours before I finally finished my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà trong 10 tiếng trước khi cuối cùng tôi cũng hoàn thành.) |
Thể phủ định | |
S + had not (hadn’t) + V3/ed Ví dụ: I hadn’t finished jotting down the formulas when he erased the whiteboard. (Tôi chưa viết kịp các công thức thì anh ấy đã xóa bảng rồi.) | S + had not (hadn’t) + been + V-ing Ví dụ: I hadn’t been sleeping after she told me about the devastating news. (Tôi đã không ngủ được sau khi cô ấy kể cho tôi tin tức đáng buồn ấy.) |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) | |
Had + S + V3/ed? Ví dụ: Had he told you his decision to quit before flying off to his hometown? (Anh ấy có nói với bạn về quyết định nghỉ việc trước khi bay về quê không?) | Had + S + been + V-ing? Ví dụ: Had John been working at the office before coming home last night? (Có phải John đã làm việc ở văn phòng trước khi về nhà tối quá không?) |
Câu nghi vấn (WH- question) | |
Wh- + had + S + V3/ed? Ví dụ: What had you done before midnight yesterday? (Bạn đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?) | Wh- + had + S + been + V-ing? Ví dụ: How long had you been studying English before you moved to London? (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu trước khi chuyển đến London?) |
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Nhấn mạnh kết quả của hành động. Ví dụ: I met them after they had completed their task. (Tôi gặp họ sau khi họ đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.) | Nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động. Ví dụ: I had been working in this company for 4 years before getting my first promotion. (Tôi đã làm việc ở đây được 4 năm trước khi được thăng chức lần đầu.) |
Diễn tả mối quan hệ giữa 2 hành động xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I couldn’t take my flight because I had forgotten my boarding pass. (Tôi không thể bắt chuyến bay vì tôi đã quên thẻ lên máy bay.) | Diễn tả nguyên nhân của hành động trong quá khứ. Ví dụ: I had been traveling all night, so I was tired. (Tôi đã đi cả đêm nên rất mệt.) |
Hành động xảy ra và kết thúc trước 1 hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: She had already left before I could tell her goodbye. (Cô ấy đã đi trước khi tôi kịp nói lời chào tạm biệt.) | Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: Sara had been working here for two weeks when she had the accident. (Sara đã làm việc ở đây được hai tuần khi cô ấy gặp tai nạn.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Đi với các từ: when, by the time, until, before, after, already, never, still, just, ever, yet… Ví dụ: By the time he arrived at the airport, the plane had already departed. (Lúc anh ấy đến sân bay thì máy bay đã cất cánh rồi.) | Đi với các từ: since, for, how long, when, by the time, until, before, after… Ví dụ: We had been texting each other every night since we started dating. (Chúng tôi nhắn tin cho nhau hàng đêm kể từ khi bắt đầu hẹn hò. ) |
Lưu ý: Có một số động từ không đi kèm với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Để sử dụng những động từ này, bạn có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Các động từ chỉ hành động không thể kéo dài như begin, start, end, stop, pause…
Ví dụ:
Had they started the game by the time you got there? → ĐÚNG
Had they been starting the game by the time you got there? → SAI
Dịch nghĩa: Có phải họ đã bắt đầu trò chơi khi bạn tới đó?
Các động từ chỉ trạng thái (Stative verb) như: feel, taste, hear, smell, know, understand..
Nhóm giác quan: taste (có vị), smell (có mùi), hear (nghe),...
Nhóm chỉ tình trạng: appear (có vẻ), seem (có vẻ), sound (nghe có vẻ),...
Nhóm sở hữu: have/has (có), belong to (thuộc về), contain (chứa), possess (sở hữu),...
Nhóm sở thích: like (thích), love (yêu), hate (ghét), desire (khao khát), wish (ước),...
Nhóm tri thức: know (biết), understand (hiểu), believe (tin rằng),...
Ví dụ:
We’d known for a long time that the company was going to close. → ĐÚNG
We’d been knowing for a long time that the company was going to close. → SAI
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã biết từ lâu rằng công ty sắp đóng cửa.
Bài tập
Để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bài viết này sẽ các dạng bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết. Thông qua các bài tập này, bạn sẽ được củng cố kiến thức về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì, đồng thời rèn luyện kỹ năng làm bài tập một cách hiệu quả.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
1. By the time I bought this laptop, I 01. (use) my old one for 4 years then.
2. I 02.(work) all day, so I didn't want to go out.
3. When I visited them last year, they 03. (live) in that house for ten years.
4. She wasn’t exhausted because she 04. (not - study) for her final exams all night.
5. When I arrived at the airport, she 05. (wait) there for quite a while.
6. This morning, I called her. Until then, she 06. (not - work) on her project for several hours.
7. She07.(sleep) for ten hours when I woke her.
8. By the time she checked the door, she realized that she 08. (leave) it open all night.
9. He was out of breath when he came to school. 09.(he - run) to catch the bus?
10. When she arrived at the office, which project 10.( her colleagues - work) on the project for hours?
Your last result is 0/10
Bài 2: Chọn đáp án đúng của động từ để điền vào ô trống
When she arrived at the party, her friends ____ (wait) for her for a long time.
waited
have waited
were waiting
had been waiting
When he arrived at the party, his friends ____ (dance) for hours.
had been dancing
have being dancing
had been danced
had dancing
She ____ (study) English for five years before she moved to the United States.
had been studying
have been studying
had been study
studying
They________(live) in Beijing for three years when he lost his job.
lived
have lived
living
had been living
They ____ (live) in that house for ten years before they decided to move.
living
have living
had be living
had been living
When I ____ (get) home last night, I realized that I ____ (go) on the wrong road.
got - went
had been getting - went
got - had been going
had been getting - had been going
By the time the concert ____ (end), the band ____ (play) for nearly three hours.
ended - played
ended - had been playing
had been ending - was playing
had been ended - played
When I ____ (see) her at the cafe, she ____ (cry) for hours.
saw - cried
saw - has cried
had been seeing - cried
saw - had been crying
By the time he retired, he ____ (work) for the same company for 40 years.
worked
has worked
had been working
was working
By the time humans achieved industrial revolution, we ____ (use) manuals to create products for centuries.
had using
had being used
have been used
had been using
Bài 3: Điền dạng động từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng các thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
1. By the time I arrived at the airport, the plane 01.(take) off.
2. When I arrived at the party, they 02. (dance) for hours.
3. 03. (she - study) English for five years before she moved to the United States?
4. By the time I woke up, he 04. (already, leave) for work.
5. They 05. (wait) at the restaurant for over an hour before the food arrived.
6. By the time he got to the cinema, the movie 06. (start).
7. When I arrived at the park, the children 07. (play) in the playground for a while.
8. She 08. (not - live) in New York for five years before she moved to London.
9. By the time I called her, she 09. (already, leave) for the airport.
10. They 10.(work) on the project for months before they submitted it.
Your last result is 0/10
Tổng kết
Thông qua sự hướng dẫn của DOL, bạn đã nắm được các kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - từ công thức đến cách sử dụng, và những dấu hiệu quan trọng để nhận biết. Bên cạnh đó, những bài tập thực hành sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và củng cố kiến thức đã học.
Hãy chuẩn bị hành trang cho hành trình chinh phục tiếng Anh thành công bằng việc thường xuyên ghé thăm DOL Grammar để tham khảo các bài viết nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!