Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Thì HTTD được sử dụng để giúp bạn diễn đạt các sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cung cấp những nội dung chính cần biết về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, một số lưu ý khi sử dụng, quy tắc thêm đuôi -ing vào động từ kèm với bài tập vận dụng. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả sự việc hoặc hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ. 

 

  • Please be quiet. The children are sleeping. (Xin hãy giữ im lặng. Lũ trẻ đang ngủ.)

  • My mother is cooking dinner in the kitchen at the moment. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong bếp bây giờ.)

thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh
Thì hiện tại tiếp diễn thể hiện thời gian ngay tại thời điểm nói

Trong 12 thì cơ bản tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) và Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là hai thì hiện tại được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Công thức thì hiện tại tiếp diễn được phân thành 3 loại câu khác nhau là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. 

Bảng công thức thì hiện tại tiếp diễn

Dạng câu
Công thức

Câu khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Ex: We are having dinner right now. (Chúng tôi đang ăn tối lúc này.)

Câu phủ định

S + am/is/are + not + V-ing 

Ex: Paul is not paying attention to the lecture. (Paul đang không tập trung vào bài giảng.)

Câu nghi vấn Yes-No

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ex: Are they watching a movie at the theater? (Có phải họ đang xem phim tại rạp?)

→ Yes, they are. (Đúng.)

→ No, they are not. (Không phải.)

Câu nghi vấn Wh-

Wh- + am/is/are + S + V-ing?

Ex: How are you preparing for the exam? (Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi thế nào?)

Lưu ý.

 

1. Chia động từ to be phụ thuộc vào chủ ngữ chính.

  • Sử dụng "am" khi chủ ngữ là đại từ "I".

  • Sử dụng "is" khi chủ ngữ là đại từ “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít).

  • Sử dụng "are" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.

2. Trong câu khẳng định, động từ to be có thể được viết tắt như sau

 

3. Lưu ý khi viết tắt phủ định

Trong câu phủ định, động từ tobe “is not” và “are not” có thể được viết tắt thành “isn’t” và “aren’t”. Tuy nhiên, động từ tobe “am not” phải được giữ nguyên và không được viết tắt.

công thức thì hiện tại tiếp diễn
Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Để hiểu rõ và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả, bạn cần biết rõ 5 cách dùng sau đây.

1. Diễn tả sự việc đang xảy ra trong thời điểm hiện tại

  • Diễn tả sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: Listen! The baby is crying. (Nghe kìa! Đứa bé đang khóc.)

 

→ Trong ví dụ này, hành động “đang khóc” đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • Diễn tả sự việc diễn ra trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói

Ví dụ: I am studying for the IELTS at DOL English this month. (Tôi đang ôn thi IELTS tại DOL English trong tháng này.)

 

→ Trong ví dụ này, hành động “học IELTS” đã diễn ra trước, trong, và sau thời điểm nói.

2. Diễn tả sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần 

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần so với thời điểm nói hoặc một sự sắp xếp, kế hoạch đã định ra từ trước. (Độ chắc chắn hành động sẽ xảy ra: 80%-100%)

Ví dụ: She is going to a new school next term. (Cô ấy sẽ tới ngôi trường mới vào kỳ học tới.)

 

→ Trong ví dụ này, hành động “tới ngôi trường mới” chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Hành động này đã có sự sắp xếp từ trước đó.

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
5 cách dùng chính thì hiện tại tiếp diễn

3. Diễn tả sự việc mang tính chất tạm thời

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một thay đổi tạm thời so với một sự việc thường xuyên diễn ra.

Ví dụ: I often go to school by bike, but this week my bike breaks down so I am walking to school. (Tôi thường đi học bằng xe đạp, nhưng tuần này xe đạp của tôi bị hỏng nên tôi đi bộ tới trường.)

 

→ Trong ví dụ này, hành động “đi bộ tới trường” chỉ xảy ra tạm thời trong thời gian “xe đạp hỏng”. 

4. Diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại 

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng với trạng từ “always”, “continually”, “constantly” để diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại. Cách dùng này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực, sự khó chịu của người nói với một hành động nào đó thường xuyên xảy ra.

Ví dụ: He is always coming late to the meetings. (Anh ấy luôn đến muộn trong các buổi họp.)

 

→ Trong ví dụ này, hành động “đến muộn trong các buổi họp” xảy ra thường xuyên.

5. Diễn tả sự thay đổi, trạng thái mới

Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một sự thay đổi, hoặc một trạng thái mới, đối lập với tình trạng trước đó. Sự thay đổi này có thể theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ: Your English is improving. (Tiếng Anh của bạn đang tốt lên.)

 

→ Trong ví dụ này, sự việc “Tiếng Anh đang tốt lên” đang phát triển hơn.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Có 2 dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong câu tiếng Anh là: trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại, câu chứa các động từ mang tính đề nghị, mệnh lệnh. 

  • Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại

Có nhiều dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu 
Ví dụ

now/right now (bây giờ)

They are reading a newspaper now. (Họ đang đọc báo bây giờ.)

at the moment (lúc này)

He is watching TV at the moment. (Anh ấy đang xem TV lúc này.)

at present (hiện tại)

I am looking for a catalogue at present. (Hiện tại tôi đang tìm kiếm một danh mục.)

at + giờ cụ thể 

At 8 o'clock we are having breakfast. (Lúc 8 giờ sáng, chúng tôi đang ăn sáng.)

It’s + giờ cụ thể + now 

It’s 10 pm now. The children are sleeping. (Bây giờ là 10 giờ tối rồi. Lũ trẻ đang ngủ.)

  • Các động từ mang tính đề nghị, mệnh lệnh

Động từ mang tính mệnh lệnh cũng là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu 
Ví dụ

Look! Watch! (Nhìn kìa!)

Look! The match is starting. (Nhìn kìa! Trận đấu đang được bắt đầu.)

Listen! (Hãy nghe này!)

Listen! Someone is shouting. (Hãy nghe kìa! Ai đó đang hét.)

Keep silent! (Hãy giữ im lặng!)

Keep silent! He is teaching the new chapter. (Hãy giữ im lặng! Thầy ấy đang dạy chương mới.)

Watch out! = Look out! (Coi chừng)

Watch out! A car is heading toward us. (Coi chừng! Một chiếc xe đang hướng về phía chúng ta.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thông qua trạng từ thời gian và động từ mang tính đề nghị, mệnh lệnh

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Động từ chỉ trạng thái (Stative verb), mô tả các cảm giác, trạng thái, nhận thức, sở hữu không thể dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. Một số ví dụ phổ biến nhất về động từ chỉ trạng thái bao gồm:

  • Nhóm giác quan: taste (có vị), smell (có mùi), hear (nghe),...

  • Nhóm chỉ tình trạng: appear (có vẻ), seem (có vẻ), sound (nghe có vẻ),...

  • Nhóm sở hữu: have/has (có), belong to (thuộc về), contain (chứa), possess (sở hữu),...

  • Nhóm sở thích: like (thích), love (yêu), hate (ghét), desire (khao khát), wish (ước),...

  • Nhóm tri thức: know (biết), understand (hiểu), believe (tin rằng),...

→ Bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn với các động từ này thay vì thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ. 

 

crossSai: She is liking eating cake.

checkĐúng: She likes eating cake.

(Cô ấy thích ăn bánh.)

Ngoài ra, phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn cũng là một lưu ý vô cùng quan trọng bởi vì hai thì này có những cách sử dụng và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc sử dụng đúng thì sẽ giúp người nói/viết truyền đạt thông tin một cách chính xác, rõ ràng và hiệu quả.

Cách thêm -ing ở thì hiện tại tiếp diễn 

Khi động từ được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn hoặc các thì tiếp diễn khác, việc thêm đuôi -ing là bắt buộc. DOL Grammar sẽ hướng dẫn bạn một số quy tắc thêm -ing vào đuôi động từ trong phần dưới đây.

Bảng sau đây sẽ tóm tắt các quy tắc thêm đuôi -ing vào động từ kèm theo ví dụ cụ thể.

Quy tắc thêm ing trong thì hiện tại tiếp diễn

Cách thêm đuôi -ing
Ví dụ

1. Thêm trực tiếp đuôi “ing” vào cuối động từ nguyên mẫu 

play (chơi) → playing go (đi)going eat (ăn) → eating

2. Với động từ tận cùng bằng chữ “e”, bỏ “e” và thêm -ing

become (trở nên) → becoming owe (nợ) → owing challenge (thử thách) → challenging

3. Với động từ tận cùng bằng “ee”, thêm -ing trực tiếp sau động từ

see (thấy) → seeing free (thả) → freeing

4. Với động từ tận cùng bằng “ie”, đổi đuôi “ie” thành “y”, và thêm “ing”

tie (cột, thắt) → tying lie (nói dối) → lying

5. Với động từ có 1 âm tiết có kết thúc là  nguyên âm + phụ âm (ngoại trừ những phụ âm h, w, x, y), gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing” 

Lưu ý: Với động từ kết thúc bằng “l”, thì sẽ có sự khác biệt trong quy tắc thêm -ing của Anh và Mỹ. Với người Anh, chữ “l” sẽ phải gấp đôi nhưng người Mỹ thì không.

stop → stopping get→ getting fix → fixing

Ví dụ: travel (du lịch) → travelling (Anh)/traveling (Mỹ)

6. Với 3 động từ “traffic”, “mimic” và “panic”, ta phải thêm “k” ở cuối trước khi thêm “-ing”

Traffic → Trafficking Mimic → Mimicking Panic → Panicking

Bài tập

Bài 1: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong các câu sau với mục đích gì? Chọn đáp án đúng.

 

 

00.

She's going to an Ed Sheeran concert next Saturday.

Miêu tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

Miêu tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen.

Miêu tả một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

00.

Mary’s always talking so loudly. It’s annoying!

Miêu tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

Miêu tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen.

Miêu tả một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

00.

Are you talking about the new album from Son Tung MTP now? I think it’s a brilliant one!

Miêu tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

Miêu tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen.

Miêu tả một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

00.

We’re usually jogging on Tuesday morning at Le Van Tam park.

Miêu tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

Miêu tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen.

Miêu tả một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

00.

David Beckham is staying at his daughter-in-law’s place these days for the wedding.

Miêu tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

Miêu tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen.

Miêu tả một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Check answer

Bài 2: Viết lại các câu sau ở thì Hiện tại tiếp diễn dựa vào các từ in đậm

 

01.

Hoa calls her student's family on the phone.

 

->

02.

Lucy and I read the information from the biological research organization.

->

03.

The role of a team leader among students improves too.

->

04.

They bring a good product introduction to the clients.

->

05.

She creates a fake resume to apply to her dream company.

->

Your last result is 0/5

Check answer

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại tiếp diễn

 

 

1. Mia and I 01.(paint) the fences today.

 

2. Andrea02. (help) me with my homework at present.

 

3. My children03.(not listen) to the radio now.

 

4. I04.(not drink) tea now.

 

5. 05.(Lucas / study) for his exam right now?

Your last result is 0/5

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết và lưu ý quan trọng khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc