Turn out là gì? Cấu trúc phổ biến đi với Turn out

Turn out vốn dĩ là cụm động từ đa nghĩa không còn xa lạ trong cách diễn đạt, giao tiếp tiếng Anh thường ngày, và cả trong ngôn ngữ viết. Lí do là bởi “turn out” được hiểu theo nhiều ý nghĩa và có cấu trúc dùng trong câu đa dạng.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức sâu rộng về "turn out", gói gọn định nghĩa, cấu trúc phổ biến và giới thiệu thêm tới bạn một số cụm từ đồng nghĩa với “turn out” trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu trong đề mục tương ứng trong bài viết nhé!

Turn out
Cấu trúc Turn out là gì

Turn out là gì?

Turn outcụm động từ (phrasal verbs), có lớp nghĩa nổi bật là diễn ra (nhưng theo cách không ngờ tới), xảy ra” và được dùng một mình nó, không kèm theo tân ngữ phía sau.

Ví dụ: Fortunately, nothing bad turned out

 

(May mắn thay, không có chuyện gì xấu xảy ra.)

Thông thường, động từ “turn” nghĩa là “xoay, chuyển, lật, rẽ…”; tuy nhiên khi là cụm động từ kết hợp với các tiểu ngữ khác nhau thì chúng có thể mang 1 hay nhiều nghĩa khác nhau. Và “turn out” là 1 ví dụ điển hình cho cụm động từ đa nghĩa, với 9 lớp nghĩa khác nhau. 

Bên cạnh nghĩa đầu tiên là “diễn ra, xảy ra”, bạn hãy tham khảo 8 ý nghĩa còn lại của “turn out” trong bảng dưới đây kèm ví dụ minh họa cách chúng được dùng trong câu nhé.

Các nghĩa khác của turn out

Nghĩa cụm động từ “turn out”

Ví dụ

Hóa ra (là), thành ra (là),  trở nên

It turned out that he was right all along.  (Hóa ra anh ấy đúng từ đầu.)

Xuất hiện, tham gia (sự kiện)

The stars turned out for the red carpet event.  (Các ngôi sao đã xuất hiện trên thảm đỏ.)

(Làm cho) Xoay ra ngoài (khỏi vị trí trung tâm)

Her feet turn out slightly when she walks.  (Bàn chân cô ấy hơi xoay ra ngoài khi đi bộ.) → “Her feet turns out” = chân bị xoay ra ngoài.

She turns out her toes when she walks. 

(Cô ấy xoay mũi chân ra ngoài khi đi bộ.)

→ “She turned out her toes” = cô ấy làm cho mũi chân xoay ra ngoài.

 

Sản xuất, cho ra đời

The factory turned out thousands of cars every day. 

(Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc ô tô mỗi ngày.)

→ “Turned out…cars” = sản xuất ô tô.

 

Đuổi, buộc ai rời khỏi

The landlord turned out the tenants who were not paying rent. 

(Chủ nhà đã đuổi những người thuê nhà không trả tiền thuê nhà.)

→ “Turned out the tenants” = đuổi những người thuê nhà.

 

Tắt điện, tắt đèn

Turn out the light when you leave the room. 

(Hãy tắt đèn khi bạn ra khỏi phòng.)

→ “Turn out the light” = tắt điện.

 

Tổng dọn dẹp, tổng thu dọn (bằng cách lấy hết ra rồi sắp xếp lại)

Turn out your closet and get rid of anything you don't wear anymore. 

(Dọn dẹp tủ quần áo của bạn và vứt bỏ bất cứ thứ gì bạn không mặc nữa.)

→ “Turned out your closet” = lấy hết quần áo khỏi tủ rồi dọn lại.

 

Trút hết, lấy hết mọi thứ khỏi 1 vật chưa đựng

He turned out the pockets of his jeans to show that he had no money. 

(Anh ta lộn túi quần jean ra để cho thấy anh ta không có tiền.)

→ “Turned out the pockets” = trút, lấy hết mọi thứ trong túi quần ra.

 

Vừa rồi là tất cả 8 ý nghĩa của “turn out” trong tiếng Anh kèm theo ngữ cảnh mà cụm động từ đó được dùng.

Để tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng cụ thể trong câu đối với từng lớp nghĩa hãy ttheo dõi ở nội dung tiếp theo nhé.

Cấu trúc Turn out phổ biến 

Trong phần này, DOL Grammar sẽ giúp bạn tiếp cận 8 cấu trúc ứng dụng cụm động từ “turn out” trong câu.

Chúng ta cùng tìm hiểu kĩ hơn công thức và ví dụ minh họa trong từng đề mục dưới đây nhé.

Turn out là gì
8 cấu trúc ứng dụng cụm động từ “turn out” trong câu.

1. Turn out that + S + V

Cấu trúc “Turn out that” có nghĩa là “hóa ra là” - đây là cấu trúc diễn tả một sự thật hoặc kết quả bất ngờ, trái với dự đoán, suy nghĩ ban đầu.

Trong một câu hoàn chỉnh, cấu trúc có công thức cụ thể như sau với chủ ngữ giả “it”.

It + turn out (chia động từ tùy thì) + that + S + V

Ví dụ.

  • It turns out that the new movie is actually quite good. 

(Hóa ra bộ phim mới thực sự khá hay.)

 

 

→ Câu có ngụ ý về sự bất ngờ, sự thực là “phim hay” có phần trái với kì vọng trước đó của người nói.

 

 

  • I thought I was going to fail the exam, but it turned out that  I passed. 

(Tôi nghĩ mình sẽ trượt kỳ thi, nhưng hóa ra tôi đã đỗ.)

 

 

→ Câu đã trình bày rõ ràng về suy nghĩ của người nói “sẽ trượt” và cấu trúc “turn out that” diễn tả sự bất ngờ và sự thật trái ngược với dự đoán ban đầu.

2. Turn out + adj/adv/ câu hỏi với “how” 

Trong cấu trúc này, “turn out” là “trở nên, hóa ra, thành ra”.  Vì vậy, “turn out” sẽ nhờ vào tính từ/ trạng từ theo sau (được viết trong cấu trúc là “adj/adv”) để diễn đạt sự vật, sự việc trở nên có tính chất nào đó trái ngược với suy nghĩ, tình hình trước đó.

Về cách dùng trong câu, cấu trúc “turn out” kèm tính từ/trạng từ thường thấy trong câu khẳng định, phủ định.

S (chỉ sự vật, sự việc) + turn out (chia động từ tùy thì) +

 

Tính từ/Trạng từ

Việc sử dụng tính từ hay trạng từ hoàn toàn phụ thuộc ý người nói muốn diễn đạt.

check Tính từ sẽ bổ nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc ở chủ ngữ → do đó, tính từ trong câu sẽ thể hiện chủ ngữ có kết quả là “một tính chất nào đó”. 

Ví dụ

  • His surgery turned out all right in the end. 

(Cuối cùng, ca phẫu thuật của anh ấy cũng diễn ra suôn sẻ.)

 

 

→ Cụm động từ “turn out” + cụm tính từ “all right”.

 

 

→ Cụm tính từ “all right” bổ nghĩa cho chủ ngữ

 

 

→ Nhấn mạnh kết quả cho chủ ngữ: Ca phẫu thuật suôn sẻ.

 

 

  • We were surprised at how the new employees turned out to be so talented and dedicated.

(Chúng tôi rất ngạc nhiên khi thấy những nhân viên mới lại tài năng và tận tâm đến vậy.)

checkTrạng từ sẽ bổ nghĩa cho động từ “turn out” → do đó, trạng từ sẽ thể hiện hành động “turn out” diễn biến theo “tính chất nào đó trái ngược với mong đợi.

Ví dụ: The team was confident of winning the match, but it turned out badly. 

 

(Đội bóng tự tin chiến thắng trận đấu, nhưng mọi chuyện không như mong đợi.)

 

 

→ Cụm động từ “turn out” + trạng từ “badly”.

 

→ Trạng từ :badly” bổ nghĩa cho động từ “turn out”

→ hành động “turned out” đã diễn biến theo hướng “một cách tồi tệ”.

Đặc biệt hơn, cấu trúc này thường thấy trong dạng câu hỏi với How “cái gì thành ra như thế nào” hoặc mệnh đề danh ngữ bắt đầu với “How”..

S1+V1 + how + S (chỉ sự vật, sự việc) + turn out

 

(+tính từ/trạng từ)

Hoặc 

How + trợ động từ + S (chỉ sự vật, sự việc) + turn out

 

(+tính từ/trạng từ)?

Ví dụ:

  • We were surprised at how the new employees turned out so talented and dedicated.

(Chúng tôi rất ngạc nhiên khi thấy những nhân viên mới lại tài năng và tận tâm đến vậy.)

 

 

  • How did the meeting turn out? (Buổi họp đã thành ra như nào?)

3. Turn out to be = Turned out to have + something 

Đến với cấu trúc cuối cùng với “turn out” là cụm từ thuộc nghĩa “hóa ra là, trở thành”,  chúng ta có “turn out to be/have + something”.

Đây là cấu trúc diễn đạt chủ thể (người, sự vật, sự việc) có kết quả trở thành một ai, điều gì đó, đồng thời ngầm truyền tải kết quả đó khác so với kì vọng, suy nghĩ ban đầu về người/vật đó.

Bạn hãy tham khảo thêm cách dùng chi tiết trong công thức và ví dụ sau.

S (chỉ người, vật, việc) + turn out (chia động từ tùy thì)

 

+

to be + Tính từ/Danh từ

Hoặc

S (chỉ người, vật, việc) + turn out (chia động từ tùy thì)

 

+ to have 

+ Danh từ

Ví dụ.

  • Our project turned out to be very successful in the end. 

(Cuối cùng, dự án của chúng tôi hóa ra lại rất thành công.)

 

 

→ “Turned out to be” + tính từ “successful”.

 

 

  • I didn't expect him to be so talented, but he turned out to be a gifted musician. 

(Tôi không ngờ anh ấy tài năng đến vậy, nhưng hóa ra anh ấy là một nhạc sĩ tài năng thiên bẩm.)

 

 

→ “Turned out to be” + cụm danh từ “a gifted musician”.

 

 

  • He turned out to have no experience in this field. 

(Hóa ra anh ấy không có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này. )

 

 

→ “Turned out to have” + cụm danh từ “no experience”.

4. Turn out for something

Nghĩa của cụm động từ “turn out” là “có mặt, xuất hiện, tham gia một sự kiện nào đó”.

Tuy nhiên, khi cần bổ sung thông tin “có mặt, tham gia ở đâu” hay “tham gia vì mục đích gì”, các bạn sẽ cần bổ sung thêm các thành phần phía sau như hai cấu trúc trong mục 4 này và mục 5 tiếp theo.

Turn out for something” có nghĩa là “tham gia, có mặt ở một sự kiện nào”, diễn tả chủ thể trực tiếp tham gia vào một sự kiện được đề cập. Công thức và ví dụ cho cấu trúc này được trình bày như sau.

S (chỉ người) + turn out (chia động từ tùy thì) + for

 

+ Danh từ (chỉ sự kiện)

 

= tham gia, có mặt tại sự kiện nào

Ví dụ.

  • A large number of people turned out for the concert.

(Rất nhiều người đã đến tham dự buổi hòa nhạc.)

 

 

  • How many people are planning to turn out for the opening ceremony?

(Có bao nhiêu người  dự định đến tham dự buổi lễ khai mạc?)

5. Turn out to do something

Khi cần diễn đạt mục đích cho hành động xuất hiện, tham dự, bạn có thể tham khảo cấu trúc “Turn out to do something”, trong đó cụm “to do something” thể hiện mục đích của chủ thể tham gia , có mặt tại sự kiện nào đó.

S (chỉ người) + turn out (chia động từ tùy thì) + to V

 

= tham gia, có mặt vì mục đích gì

Ví dụ.

  • Hundreds of people turned out to protest against the new law. 

(Hàng trăm người đã xuống đường biểu tình phản đối luật mới.)

 

 

  • The concert was a sell-out, with thousands of people turning out to see the band. 

(Buổi hòa nhạc cháy vé, với hàng nghìn người đến xem ban nhạc biểu diễn.)

6. Turn out + something/somebody 

Trong phần này, DOL Grammar muốn giới thiệu tới bạn cách dùng nghĩa của cụm động từ “turn out” là “sản xuất, cho ra đời, đào tạo ra”. 

Tân ngữ đi kèm với cụm động từ là danh từ chỉ người/ vật (somebody/something) và hoàn toàn có thể được đảo vị trí giữa “out” và tân ngữ.

S + turn out (chia động từ tùy thì) + somebody/something

= sản xuất, cho ra đời cái gì/ đào tạo ra ai đó

 

hoặc

S + turn (chia động từ tùy thì) + somebody/something + out

 

= sản xuất, cho ra đời cái gì/ đào tạo ra ai đó

Ví dụ.

  • The bakery turns out fresh bread every day. 

(Tiệm bánh mì cho ra lò bánh mì tươi mỗi ngày.)

 

 

  • The university has turned out many Nobel Prize winners. 

(Trường đại học này đã đào tạo ra nhiều người đoạt giải Nobel.)

7. Turn out someone + of/ from something

Công thức ở tiêu đề cho thấy “turn out” là cụm từ đi kèm với tân ngữ là “somebody” - tượng trưng cho 1 danh từ chỉ người hoặc đại từ tân ngữ chỉ người.

Cấu trúc “Turn out  someone + of/ from something” mang nghĩa là: đuổi, buộc ai đó rời khỏi nơi nào đó

Bạn hãy chú ý công thức và cách dùng của cấu trúc này như sau: khi tân ngữ là đại từ thì nó phải được đặt giữa cụm động từ.

S + turn out (chia động từ tùy thì) + Danh từ chỉ người 

 

+ of/ from something

 

= đuổi, buộc ai đó rời khỏi nơi nào đó

Hoặc

S + turn (chia động từ tùy thì) + Đại từ tân ngữ chỉ người/Danh từ chỉ người + out + of/ from something

 

= đuổi, buộc ai đó rời khỏi nơi nào đó.

Ví dụ.

  • The police turned the thief out/ turned out the thief of the store after they caught him stealing. 

(Cảnh sát đã đuổi tên trộm ra khỏi cửa hàng sau khi bắt quả tang hắn ăn trộm.)

 

 

→ Danh từ trong câu là “the thief” nên có thể đứng sau “turned out” hoặc đứng giữa cụm động từ “turned” và “out”.

  • The teacher turned them out from class for talking too loudly. 

(Giáo viên đã đuổi họ ra khỏi lớp vì nói chuyện quá ồn ào.)

 

 

→ Trong câu có tân ngữ là đại từ “them” nên chỉ đưuọc đặt giữa cụm động từ “turned” và “out”.

Bên cạnh đó, “turn out” ở nghĩa này có thể dùng ở dạng bị động, vì vậy câu mang nghĩa là “ai đó bị bắt phải rời khỏi đâu đó”.

S +be (chia động từ tùy thì) +  turned out

 

+ of/ from something

 

= ai đó bị đuổi, bị buộc rời khỏi nơi nào đó.

Ví dụ.

  • The thief was turned out of the store after the police caught him stealing. 

(Tên trộm đã bị đuổi ra khỏi cửa hàng sau khi cảnh sát  bắt quả tang hắn ăn trộm.)

 

 

  • They were turned out from class for talking too loudly. 

(Họ đã bị đuổi khỏi lớp vì nói chuyện quá ồn ào.)

8. Turn something out/ Turn out something

Cuối cùng trong các cấu trúc cụm động từ “turn out”, tân ngữ được dùng ở đây chỉ là danh từ chỉ vật, hoặc đại từ tân ngữ chỉ vật.

Nếu là đại từ tân ngữ thì nó phải được đặt giữa cụm động từ, có dạng “Turn something out”.

“Turn out” trong cấu trúc này không có 1 nghĩa cố định, mà phụ thuộc vào tân ngữ và ngữ cảnh của câu để chúng ta xác định “turn something out/ turn out something” thuộc 1 trong 4 lớp nghĩa sau.

4 nghĩa của cấu trúc Turn something <=> out

Cấu trúc Turn something <=> out với tân ngữ thường gặp

Ví dụ

Tắt đèn

Turn out the light(s) 

= Turn the light(s) out

He turned out the lights and went to bed.  (Anh tắt đèn và đi ngủ.)

(nghĩa Tiếng Anh- Anh) Lấy hết mọi thứ ra ngoài để dọn dẹp, thu dọn

Turn out + từ chỉ căn phòng/ ngăn kéo/ vật dụng có chứa đụng vật khác để dọn.

  • Turn out the attic 

(Tổng dọn dẹp gác xép)

  • Turn out the room

(Tổng dọn dẹp phòng)

  • Turn out the drawer

(Tổng thu dọn ngăn kéo)

 

She turned out the attic in search of her old childhood toys.  (Cô ấy tổng dọn dẹp gác mái để tìm những món đồ chơi thời thơ ấu của mình.)

Trút hết, lấy hết mọi thứ khỏi 1 vật chứa đựng

Turn out + từ chỉ vật dụng để đựng đồ vật (như túi, cặp , túi áo, túi quần,...)

  • Turn out the pocket

(Bỏ hết vật trong túi áo ra ngoài)

  • Turn out the bag

(Bỏ hết vật trong cặp ra ngoài)

  • Turn out the trash can

(Bỏ hết thứ trong thùng rác ra ngoài)

 

My grandmother turned out everything in her bag onto the table. (Bà ngoại trút hết đồ đạc trong túi ra bàn.)

Làm cho xoay ra ngoài (lệch khỏi trung tâm)

Turn out + từ chỉ vật có thể xoay, hướng ra chỗ khác (chân, bánh xe, cửa,...)

  • Turn out the feet (Xoay bàn chân ra ngoài)

  • Turn out the toes (Hướng mũi chân ra ngoài)

  •  

    He turned the door out to create more space in the room.  (Anh ta hướng cửa ra ngoài để tạo thêm không gian trong phòng.)

    Trên đây là giải thích chi tiết 8 cấu trúc phổ biến với cụm động từ “Turn out” về ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong câu. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt kiến thức và tự tin áp dụng vào giao tiếp, và cả diễn đạt trong ngôn ngữ viết hơn.

    Tiếp theo, nhằm nâng cao và mở rộng kiến thức hơn, DOL Grammar sẽ giúp các bạn làm quen với các từ loại khác như dạng danh từ, tính từ xoay quanh “turn out”.

    Các loại từ khác của cụm từ Turn out

    Trong phần này, chúng ta sẽ triển khai tìm hiểu thêm về họ từ (word family) của cụm động từ “turn out”, gồm có: danh từ “turnout” tính từ “turned-out”.

    Chi tiết nghĩa và cách dùng của 2 từ loại này sẽ được trình bày trong mục riêng sau đây.

    Danh từ “Turnout”

    “Turnout” là danh từ được sử dụng với 4 nghĩa sau, tương tự như nghĩa của cụm động từ “turn out”.

    Bạn hãy theo dõi thêm ví dụ minh họa để làm rõ ngữ cảnh mà danh từ “turnout” được dùng nhé.

    4 nghĩa của danh từ turn out

    4 nghĩa của danh từ “turnout/ turn-out”

    Ví dụ

    Số lượng người tham dự (sự kiện, buổi họp,...)

    The turnout for the concert was disappointing. 

    (Lượng người tham dự buổi hòa nhạc rất đáng thất vọng.)

    Số lượng người đi bầu cử (voter turnout/ turnout of voters)

    The voter turnout in the recent election was historically low. 

    (Tỷ lệ cử tri đi bầu trong cuộc bầu cử gần đây thấp kỷ lục.)

     

    Số lượng được sản xuất, đào tạo trong 1 khoảng thời gian

    The turnout of new graduates from universities has been steadily increasing. 

    (Số lượng sinh viên tốt nghiệp mới từ các trường đại học đã tăng đều đặn.)

    Cách ăn mặc

    He always makes a good impression with his neat and tidy turnout

    (Anh ấy luôn tạo ấn tượng tốt với phong cách ăn mặc gọn gàng và lịch sự.)

    Lối rẽ

    Follow the signs for the highway at the next turnout

    (Hãy đi theo biển chỉ dẫn đến đường cao tốc tại lối rẽ tiếp theo.)

    Tính từ “turned out”

    Theo nguồn từ điển Collins, “turned out” được coi là một tính từ, có nghĩa là “ăn diện, ăn mặc”. 

    Về cách dùng, tính từ “turned out” không đi 1 mình mà cần đi cùng trạng từ đứng liền trước nó như “well”, “beautifully”, “badly”,... để mô tả cách ăn mặc của ai đó có tính chất “đẹp”, “xấu”,...

    S+ be+ well/beautifully/badly… turned out

     

    = ai đó sở hữu cách ăn mặc đẹp, xấu,...

    Ví dụ.

    • The guests at the wedding were all smartly turned out

    (Các vị khách dự đám cưới đều ăn mặc lịch sự.)

    Tuy nhiên, khi “turned out” đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho nó, bạn cần bổ sung dấu nối giữa các từ như sau.

    well/beautifully/badly… - turned - out + Danh từ

     

    = ai đó sở hữu cách ăn mặc đẹp, xấu,...

    Ví dụ.

    • The elegantly-turned-out woman caught everyone's attention as she entered the room. 

    (Người phụ nữ có vẻ ngoài ăn mặc thanh lịch thu hút mọi ánh nhìn khi bước vào phòng.)

    Một số cụm từ đồng nghĩa với Turn out 

    Một vài các mặt nghĩa của “turn out” có thể được hiểu và dùng đồng nghĩa với một số các động từ hay cụm từ khác.

    Trong phần này, DOL Grammar sẽ gửi tới bạn các cụm từ đồng nghĩa (Synonyms) với “turn out” để bạn có thể linh hoạt lựa chọn từ vựng diễn đạt cho ý muốn nói của mình nhé.

    Nghĩa

    Từ đồng nghĩa

    Turn out: diễn ra, xảy ra

    Happen

    Transpire

    Turn out: hóa ra, thành ra

    End up

    Prove to be

    Turn out: hóa ra, thành ra

    As it/things turned out

    Turn out: tắt đèn

    (“turn out” thường dùng cho tắt đèn, nguồn nhiệt nào đó)

    Switch off

    Turn off (“turn off” ngoài việc cũng dùng cho tắt đèn, còn được dùng cho đa dạng đối tượng hơn như tắt TV, …)

    Turn out: tham gia, tham dự

    Be present

    Participate

    Attend

    Turn out: sản xuất

    Produce

    Turn out: đuổi, bắt ai đó rời đi

    Throw somebody out

    Expel

    Turn something out: lấy hết ra khỏi vật đựng  để làm rỗng nó

    Empty

    Bạn hãy thử sức luyện tập các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức về cụm động từ “Turn out” nhé.

    Bài tập 

    Bài 1: Chọn định nghĩa phù hợp cho cụm động từ “turn out” in đậm trong các câu dưới đây.

     

     

    1. The police turned all the people out in the building for a search.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 01..

     

     

    2. They turned out the attic to find some old photos.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 02..

     

     

    3. The company is turning out a new product every month.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 03..

     

     

    4. Please turn out the lights when you leave the room.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 04..

     

     

    5. The experiment turned out to be a failure.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 05..

     

     

    6. Nothing much turned out today.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 06..

     

     

    7. The meeting was well-attended, with over 50 people turning out.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 07..

     

     

    8. She needs to practice walking properly to avoid turning out her toes.

     

    → Động từ “turn out” nghĩa là: 08..

     

    💡 Gợi ý

    Xảy ra
    Thành ra, có kết quả
    Tham dự
    Xoay ra ngoài
    Sản xuất ra
    Dọn dẹp bằng cách trút hết, bỏ hết các thứ ra ngoài
    Buộc ai đó rời đi
    Tắt đèn

    Your last result is 0/8

    Check answer

    Bài 2: Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

     

     

    00.

    The ______ for the blood donation drive was overwhelming, and we were able to collect more blood than we had hoped for.

    turnout

    turn out

    turnover

    00.

    The old house we bought turned out _____ a secret passageway.

    have

    having

    to have

    00.

    He turned out _____ a very kind person.

    to have

    to be

    to do

    00.

    She had a smart _____ for the job interview.

    turnout

    turn out

    turnover

    00.

    Tìm từ đồng nghĩa cho từ in đậm.

     

    Did anything interesting turn out at the party?

    develop

    happen

    produce

    00.

    It turns out _____ my friend is actually allergic to cats.

    that

    to be

    to have

    00.

    The police turned _____ the protesters from the city hall.

    up

    out

    over

    00.

    The weather turned out ____ after all.

    nicely

    nice

    nice-looking

    00.

    A high voter _____ is essential for a healthy democracy.

    turnover

    turn out

    turnout

    00.

    The ______ turned-out man made a poor impression on potential employers.

    badly

    bad

    worse

    Check answer

    Tổng kết

    Qua bài viết trên, DOL Grammar hy vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể 10 ý nghĩa, và 8 cấu trúc của cụm động từ “Turn out”.

    Hơn nữa, bằng cách luyện tập các cách dùng trên thường xuyên, và kết hợp diễn đạt linh hoạt bằng một số cụm từ đồng nghĩa với "Turn out" được gợi ý,bạn có thể nâng cao vốn từ, và nâng tầm hiểu biết của bản thân về cụm động từ so cho giao tiếp, mô tả phù hợp với mục đích nói.

    Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

    Khuất Thị Ngân Hà

    Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

    Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

    Đánh dấu đã đọc