Told là gì? Cách sử dụng Told thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "told" là động từ phổ biến. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về động từ “told”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Told có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "told" là dạng quá khứ của động từ "tell". Từ này thường được sử dụng để nói lại thông tin, truyền đạt điều gì đó, hoặc ra lệnh. "Told" là một trong những động từ thông dụng nhất khi bạn muốn nhấn mạnh việc ai đó đã được cung cấp thông tin hoặc được chỉ dẫn.
Các cách sử dụng từ "told" trong tiếng Anh

Khi told có nghĩa “nói gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
told + someone + something | Nói cho ai đó một thông tin hoặc câu chuyện | She told me the truth about the accident. (Cô ấy nói cho tôi sự thật về tai nạn.) |
told + someone + about something | Nói với ai đó về điều gì cụ thể | She told me about her plans to travel. (Cô ấy nói với tôi về kế hoạch đi du lịch của cô ấy.) |
told + someone + that SV | Nói với ai đó rằng điều gì sẽ xảy ra | They told us that they were leaving. (Họ nói với chúng tôi rằng họ sắp rời đi.) |
Khi told có nghĩa “yêu cầu” hoặc “khuyên bảo”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
told + someone + to V | Yêu cầu, ra lệnh, hoặc khuyên ai đó làm gì | He told her to wait outside. (Anh ấy bảo cô ấy đợi bên ngoài.) |
Một số từ đồng nghĩa với "told"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “told” trong các tình huống khác nhau.
Từ | Giải thích | Ví dụ |
informed | Thông báo hoặc cung cấp thông tin | She informed them about the changes. (Cô ấy thông báo với họ về những thay đổi.) |
ordered | Ra lệnh | He ordered them to leave immediately. (Anh ấy ra lệnh họ rời đi ngay lập tức.) |
advised | Khuyên nhủ | She advised me to take a break. (Cô ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi.) |
Phân biệt “told”, “said”, và “asked”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
told + someone + ….. told + someone + to V | Truyền đạt thông tin gì cho ai Khuyên bảo, yêu cầu, ra lệnh ai làm gì Từ “told” luôn có tân ngữ đi kèm | She told me the news. (Cô ấy nói với tôi tin tức đó.) The doctor told me to drink less coffee. (Bác sĩ khuyên tôi uống ít cà phê lại.) |
said + ….. said to someone + …. | Nói gì, thường tập trung nhấn mạnh vào nội dung nói thay vì đối tượng nghe | He said that he would call later. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi lại sau.) “Stay there!”, he said to me. (“Ở im đó!”, anh ấy nói với tôi.) |
asked + someone + …. asked + someone + to V | Hỏi ai cái gì Yêu cầu ai làm gì | She asked me about his job. (Cô ấy hỏi tôi về nghề nghiệp của anh ấy) He asked her to join the team. (Anh ấy yêu cầu cô ấy tham gia đội) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng told và các cụm từ gợi ý.
She informed me about the changes in the schedule.
He ordered the team to complete the task by Friday.
The manager explained that the meeting was canceled.
She advised me to stay calm during the interview.
She informed us about the new company policies.
Bài tập 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
She __________ me to finish the report before noon.
He __________ he would come to the party.
I was __________ to submit the form by Friday.
They __________ me about the changes in the schedule.
He __________ if I wanted to join the project.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “told” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!