Set up là gì? Cách sử dụng Set up thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "set up" là một động từ linh hoạt, có thể được sử dụng với nhiều nét nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “set up”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Set up có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "set up" thường mang nghĩa “thiết lập”, “bố trí”, “sắp xếp” hoặc “gài bẫy”.
Cách sử dụng động từ "set up" trong tiếng Anh

Khi set up có nghĩa “thiết lập, sắp xếp”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
set up + Noun / Pronoun | Thiết lập hoặc chuẩn bị thứ gì đó | They set up the new computer system yesterday. (Họ đã thiết lập hệ thống máy tính mới vào hôm qua.) |
Ở nét nghĩa này, từ “set up” thường đi cùng các từ sau.
“set up” + từ chỉ doanh nghiệp / tổ chức để diễn đạt nghĩa thành lập
“set up” + từ chỉ sự kiện / cuộc họp / buổi gặp mặt để diễn đạt nghĩa tổ chức
“set up” + từ chỉ máy móc / thiết bị để diễn đạt nghĩa cài đặt, lắp đặt.
Khi set up có nghĩa “gài bẫy ai đó”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
set + someone + up | Gài bẫy hoặc lừa ai đó | They set him up to take the blame. (Họ gài bẫy anh ấy để nhận lỗi.) |
Một số từ đồng nghĩa với động từ "set up"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “set up” trong các tình huống khác nhau.
Từ | Giải thích | Ví dụ |
establish (v) | Thành lập, thiết lập | They established a new branch in the city. (Họ đã thành lập một chi nhánh mới trong thành phố.) |
organize (v) | Tổ chức, sắp xếp | She organized a charity event. (Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện.) |
install (v) | Cài đặt, lắp đặt (chỉ dùng với thiết bị, phần mềm) | We installed the software on the computer. (Chúng tôi đã cài đặt phần mềm trên máy tính.) |
arrange (v) | Sắp xếp, chuẩn bị | He arranged a meeting with the team. (Anh ấy đã sắp xếp một cuộc họp với đội.) |
trap (v) | Gài bẫy, lừa ai đó | They trapped him with fake evidence. (Họ gài bẫy anh ấy bằng bằng chứng giả.) |
Phân biệt “set up”, “setup” và “set-up” trong tiếng Anh

Từ | Giải thích | Ví dụ |
set up (v) | Hành động thiết lập, sắp xếp, cài đặt điều gì đó hoặc hành động lừa / gài bẫy ai đó | They set up the new computer system yesterday. (Họ đã thiết lập hệ thống máy tính mới hôm qua.) She set him up. (Cô ấy lừa anh ấy.) |
setup (n) | Quá trình thiết lập, cấu hình, hoặc hệ thống đã được thiết lập | The setup of the new office is impressive. (Cách sắp xếp văn phòng mới rất ấn tượng.) |
set-up (n) | Sự sắp đặt hoặc dàn xếp (thường mang sắc thái tiêu cực, gài bẫy) | It was a set-up to make him look guilty. (Đó là một sự sắp đặt để khiến anh ấy trông có tội.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại câu sử dụng “set up”.
They established a new company last year.
The technician installed the new software on my laptop.
She organized a meeting with the marketing team.
The event arrangement was very professional.
They trapped him with fake evidence.
They arranged the chairs and tables for the seminar.
A new committee was formed to address the issue.
The police created a scenario to catch the suspect.
She designed the sound system for the event.
He made all the arrangements for the camping trip.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “set up” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!