Respect là gì? Cách sử dụng Respect thành thạo trong tiếng Anh

“Respect” là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “respect”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Respect là gì
Respect là gì? Cách sử dụng Respect thành thạo trong tiếng Anh

Respect có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "respect" có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa chính là “sự tôn trọng” hoặc “tôn trọng”. Dưới đây là các ý nghĩa cụ thể của từ "respect" theo từng loại từ.

Cách dùng từ “respect” trong tiếng Anh

Khi “respect” là động từ

Từ “respect” ở dạng động từ chỉ đi trong 1 cấu trúc duy nhất là “respect + N / Pronoun”. Tuy nhiên, tùy từng danh từ đi sau mà từ này có các nét nghĩa khác nhau.

  • Tôn trọng một người hoặc một điều gì đó

Ví dụ: Everyone should respect their elders. (Mọi người nên tôn trọng người lớn tuổi.)

  • Tuân thủ và tôn trọng các quy định

Ví dụ: Drivers must respect traffic laws. (Người lái xe phải tôn trọng luật giao thông.)

Khi “respect” là danh từ

Khi là một danh từ, "respect” được dùng trong một số cấu trúc với các nét nghĩa khác nhau.

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

have / show + respect + for + N

Thể hiện sự tôn trọng với ai hoặc điều gì

He has great respect for his teacher’s advice. 

(Anh ấy rất tôn trọng lời khuyên của giáo viên.)

out of respect for + N

Làm hoặc không làm gì vì sự tôn trọng dành cho ai hoặc điều gì

They canceled the party out of respect for the victim’s family. 

(Họ đã hủy bữa tiệc vì sự tôn trọng dành cho gia đình nạn nhân.)

with respect to + N

Liên quan đến hoặc về mặt nào đó

The company made changes with respect to employee benefits. 

(Công ty đã thay đổi liên quan đến phúc lợi nhân viên.)

Một số từ đồng nghĩa với “respect”

Dưới đây là danh sách một số từ đồng nghĩa với “respect” được xếp theo mức độ trang trọng tăng dần.

Từ

Giải thích

Ví dụ

value (v)

Đánh giá cao, xem trọng một điều gì đó hoặc một ý kiến. Mang tính thân mật và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

I value your opinion on this matter. 

(Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về vấn đề này.)

appreciate (v)

Cảm kích hoặc đánh giá cao ai đó hoặc điều gì, thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sự.

I appreciate your hard work on this project. 

(Tôi cảm kích sự nỗ lực của bạn trong dự án này.)

regard 

(v / n)

Xem trọng ai đó hoặc điều gì đó, mang sắc thái trang trọng hơn.

She is held in high regard by her team. 

(Cô ấy được đội ngũ của mình rất xem trọng.)

honor 

(v / n)

Thể hiện sự kính trọng cao và thường đi kèm với sự công nhận chính thức.

We honored the doctor for his contributions to the community.

(Chúng tôi vinh danh bác sĩ vì những đóng góp của ông cho cộng đồng.)

revere (v)

Tôn kính với cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc, thường dùng trong văn phong rất trang trọng.

People around the world revere her as a symbol of peace. 

(Mọi người trên thế giới tôn kính bà như một biểu tượng của hòa bình.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1

Everyone should __________ others’ opinions.

A

respecting

B

respect

C

showing respect for

D

respected

2

The students were taught to __________ their teachers.

A

respecting

B

showing respect

C

have respect for

D

respected

3

The policy was revised __________ employee safety concerns.

A

respect

B

with respect to

C

show respect for

D

in respect of

4

The event was canceled __________ the recent tragedy.

A

respect

B

show respect for

C

out of respect for

D

with respect to

5

The manager emphasized the need to __________ workplace diversity.

A

show respect for

B

respected

C

showing respect for

D

respecting

6

The employee demanded __________ his personal boundaries.

A

showing respect

B

respecting

C

respect for

D

respected

7

The speaker talked __________ the challenges faced by young professionals.

A

with respect to

B

show respect for

C

respect

D

out of respect for

8

They made the decision __________ the family’s wishes.

A

showing respect

B

out of respect for

C

respected

D

respect

9

The team learned to __________ each other’s ideas during the project.

A

respect

B

showing respect for

C

respect for

D

respected

10

The board discussed several issues __________ budget allocation.

A

show respect for

B

with respect to

C

have respect for

D

respected

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của “respect” trong cách trường hợp khác nhau ở dạng danh từ và dạng động từ. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc