Remind là gì? Cách phân biệt "Remind to V/ V-ing" trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "remind" là một động từ khá phổ biến với nhiều cách sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt cách dùng "remind" với các cấu trúc khác nhau như "remind to V" "remind V-ing." Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng "remind" và phân biệt chúng qua các cấu trúc khác nhau.

Remind là gì
Remind là gì? Cách phân biệt "Remind to V/ V-ing" trong tiếng Anh

Remind là gì?

"Remind" là một động từ có nghĩa là "nhắc nhở," "gợi nhớ" hoặc "làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó." 

Ví dụ.

  • The teacher reminded us to study for the test. (Cô giáo nhắc chúng tôi học bài cho kỳ thi)

  • I was reminded of my childhood when I saw the old photo. (Tôi đã được gợi nhớ về thời thơ ấu khi nhìn thấy bức ảnh cũ)

Tùy thuộc vào cấu trúc câu, "remind" có thể theo sau một động từ nguyên mẫu (to V) hoặc một danh động từ (V-ing). Cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng mỗi loại lại khác nhau, vì vậy việc hiểu rõ cách dùng là rất quan trọng.

Cách dùng cấu trúc Remind trong tiếng Anh

Cấu trúc “Remind + to V”

Cấu trúc này dùng khi chúng ta muốn nhắc nhở ai đó làm một hành động nào đó trong tương lai.

Remind somebody to Verb

Ví dụ.

  • She reminded me to send the email. (Cô ấy nhắc tôi gửi email)

  • I will remind you to bring the book tomorrow. (Tôi sẽ nhắc bạn mang cuốn sách vào ngày mai)

Cấu trúc “Remind + mệnh đề that”

Khi muốn nhắc ai đó về một điều gì đó cụ thể, chúng ta có thể sử dụng "remind + that." Đây là cách dùng trang trọng hơn.

Remind somebody that S V

Ví dụ.

  • I reminded him that he needed to submit the report by Friday. (Tôi nhắc anh ấy rằng anh cần nộp báo cáo vào thứ Sáu)

  • The teacher reminded us that the exam was next week. (Thầy cô nhắc chúng tôi rằng kỳ thi sẽ vào tuần tới)

Cấu trúc “Remind + of + N/Ving”

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc hành động trong quá khứ.

Remind somebody of Noun / V-ing

Ví dụ.

  • That movie reminded me of the time we traveled together. (Bộ phim đó làm tôi nhớ lại khoảng thời gian chúng ta đi du lịch cùng nhau)

  • His story reminded me of the old days. (Câu chuyện của anh ấy làm tôi nhớ lại những ngày xưa)

Cấu trúc “Remind + about + Ving”

Cấu trúc này khá giống với "remind of," nhưng nó được dùng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một việc gì đó chưa được làm hoặc cần phải làm.

Remind somebody about V-ing

Ví dụ.

  • She reminded me about paying the rent. (Cô ấy nhắc tôi về việc trả tiền thuê nhà)

  • They reminded us about finishing the project by Friday. (Họ nhắc chúng tôi về việc hoàn thành dự án trước thứ Sáu)

Cấu trúc “May I remind”

Cấu trúc này thường được dùng trong tình huống lịch sự, để nhắc ai đó điều gì đó mà có thể họ đã quên hoặc chưa thực hiện.

May I remind somebody to Verb / that S V

Ví dụ.

  • May I remind you to return the book? (Tôi có thể nhắc bạn trả lại cuốn sách không?)

  • May I remind you that the meeting starts at 10 AM? (Tôi có thể nhắc bạn rằng cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng không?)

Phân biệt "remind" và "remember" trong tiếng Anh

Remind

Là hành động nhắc nhở ai đó nhớ lại điều gì đó. Người nhắc nhở là chủ ngữ và người nhận nhắc nhở là tân ngữ.

Remind somebody + to V / of + N / about + V-ing / that S V

Ví dụ: She reminded me to call him. (Cô ấy đã nhắc tôi gọi cho anh ấy)

Remember

Là hành động tự mình nhớ lại hoặc lưu giữ thông tin trong đầu.

Remember + to V / V-ing / that + mệnh đề

Ví dụ: I remember meeting her last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái)

Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Remind

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

Recall + N / V-ing

"Recall" có nghĩa là nhớ lại hoặc gợi nhớ về điều gì đó.

He recalled meeting her last year. (Anh ấy nhớ lại đã gặp cô ấy năm ngoái)

Prompt + somebody + to V

"Prompt" có nghĩa là thúc giục hoặc nhắc nhở ai đó làm việc gì.

She prompted me to finish my assignment. (Cô ấy nhắc tôi hoàn thành bài tập)

Jog someone's memory + about + N/V-ing

"Jog someone's memory" nghĩa là gợi nhớ hoặc làm ai đó nhớ lại điều gì đó.

The photo jogged my memory about our trip. (Bức ảnh làm tôi nhớ lại chuyến đi của chúng ta)

Remind oneself + to V

"Remind oneself" có nghĩa là tự nhắc bản thân nhớ một việc gì đó.

I reminded myself to take the medicine. (Tôi tự nhắc mình uống thuốc)

Alert + somebody + to V

"Alert" có nghĩa là cảnh báo hoặc nhắc nhở ai đó về một việc quan trọng.

The manager alerted the team to the deadline. (Quản lý nhắc nhở đội về hạn chót)

Caution + somebody + to V

"Caution" có nghĩa là cảnh báo về một hành động cần cẩn thận.

The doctor cautioned him to stop smoking. (Bác sĩ cảnh báo anh ấy ngừng hút thuốc)

Warn + somebody + about + N/V-ing

"Warn" có nghĩa là cảnh báo hoặc nhắc nhở về một mối nguy hiểm hoặc điều không tốt.

She warned me about the upcoming storm. (Cô ấy nhắc tôi về cơn bão sắp tới)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

1

She _______ me to buy some milk on the way home.

A

reminded - to

B

reminded - of

C

reminded - about

D

remind - that

2

Can you _______ me _______the meeting tomorrow?

A

reminded - to

B

remind - that

C

reminded - of

D

reminded - about

3

He _______ me _______ I should submit the report by Friday.

A

reminded - of

B

reminded - to

C

remind - that

D

reminded - about

4

The photo _______ me _______ my childhood.

A

reminded - to

B

remind - that

C

reminded - of

D

reminded - about

5

She _______ me ______ take an umbrella before leaving.

A

reminded - to

B

reminded - about

C

reminded - of

D

remind - that

Bài tập 2

Đề bài

Điền vào chỗ trống với từ phù hợp: "to," "of," "that," "about."

She reminded me

1
my doctor's appointment tomorrow.

The teacher reminded the students

2
the importance of studying for the test.

Can you remind me

3
the deadline for the project?

The manager reminded us

4
the meeting at 3 PM tomorrow.

I reminded him

5
call me when he arrived.

Lời kết

Như vậy, việc phân biệt các cấu trúc "remind to V" và "remind V-ing" là rất quan trọng trong việc sử dụng từ "remind" một cách chính xác. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích của câu để chọn cấu trúc phù hợp. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng "remind" trong tiếng Anh. Hãy luyện tập và áp dụng vào các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp của mình!

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc