Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Remain là gì? Cách sử dụng Remain thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, remain là một động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa, từ việc thể hiện sự duy trì trạng thái, tồn tại, cho đến tiếp tục ở một nơi hay thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết trang trọng. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và các cấu trúc của remain.

Remain là gì
Cách sử dụng Remain thành thạo trong tiếng Anh

Remain là gì?

Remain có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Giữ nguyên một trạng thái, tình huống hoặc đặc điểm nào đó

Ví dụ.

  • The prices remain unchanged. (Giá cả vẫn giữ nguyên)

  • The weather remained cold throughout the week. (Thời tiết vẫn duy trì lạnh suốt cả tuần)

2. Thể hiện điều gì đó còn lại hoặc tiếp tục tồn tại sau khi một phần khác biến mất

Ví dụ.

  • Few traces of the ancient city remain. (Chỉ còn lại một vài dấu vết của thành phố cổ)

  • Only a few ruins remain of the ancient temple. (Chỉ còn lại một vài tàn tích của ngôi đền cổ)

3. Tiếp tục ở một nơi thay vì rời đi

Ví dụ.

  • They remained at the hotel during the storm. (Họ ở lại khách sạn trong cơn bão)

  • Despite the noise, they remained in the library to finish their work. (Mặc dù ồn ào, họ vẫn ở lại thư viện để hoàn thành công việc)

4. Tiếp tục thực hiện một hành động nào đó

Ví dụ.

  • He remained silent throughout the meeting. (Anh ấy vẫn im lặng trong suốt buổi họp)

  • She remained focused on her task despite the distractions. (Cô ấy vẫn tiếp tục tập trung vào nhiệm vụ của mình mặc cho sự phân tâm)

Các cấu trúc của Remain và cách sử dụng

1. Cấu trúc Remain mang ý nghĩa duy trì

Remain + Adj

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc giữ nguyên một trạng thái hoặc tình trạng nào đó.

Ví dụ.

  • The situation remains critical. (Tình hình vẫn rất nghiêm trọng)

  • Despite the changes, the rules remain the same. (Bất chấp những thay đổi, các quy tắc vẫn giữ nguyên)

2. Cấu trúc Remain có ý nghĩa tồn tại

Remain + Noun

Ý nghĩa: Dùng để chỉ một người, sự vật hoặc sự việc vẫn giữ nguyên bản chất, tình trạng, hoặc vai trò được nhắc đến, không có sự thay đổi.

Ví dụ.

  • She remained the company's CEO after the merger. (Cô ấy vẫn là giám đốc điều hành của công ty sau khi sáp nhập)

  • The room remained a mess even after hours of cleaning. (Căn phòng vẫn bừa bộn ngay cả sau nhiều giờ dọn dẹp)

3. Cấu trúc Remain ý nghĩa tiếp tục ở một nơi nào đó

Remain + at/in + place

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc ở lại một nơi thay vì rời đi.

Ví dụ.

  • They remained at home during the lockdown. (Họ ở nhà trong suốt thời gian phong tỏa)

  • She remained in the office until late at night. (Cô ấy ở lại văn phòng cho đến khuya)

4. Cấu trúc Remain ý nghĩa tiếp tục thực hiện một hành động gì đó

Remain + to V

Ý nghĩa: Dùng để chỉ một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó vẫn còn chưa được hoàn thành.

Ví dụ.

  • Much work remains to be done before the project is completed. (Còn nhiều việc phải làm trước khi dự án được hoàn thành)

  • Several questions remain to be answered. (Vẫn còn nhiều câu hỏi cần được trả lời)

Một số từ đồng nghĩa với "Remain"

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Stay

Ở lại, duy trì

This figure stays unchanged during the given period. (Số liệu này không thay đổi trong suốt giai đoạn được đề cập)

Continue

Tiếp tục

He continued to study despite the distractions. (Anh ấy tiếp tục học mặc kệ sự xao lãng)

Endure

Tồn tại, chịu đựng

The tradition has endured for centuries. (Truyền thống này đã tồn tại hàng thế kỷ)

Persist

Kiên trì, tiếp tục tồn tại

She persisted in her efforts to complete the project. (Cô ấy kiên trì trong nỗ lực hoàn thành dự án)

Last

Kéo dài, tồn tại

The meeting lasted longer than expected. (Cuộc họp kéo dài hơn dự kiến)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

The weather will remain _______ throughout the weekend.

A

sunny

B

to be sunny

C

sunnying

D

sun

2

The mystery of the missing treasure remains _______.

A

solve

B

solving

C

unsolved

D

to solving

3

He remained _______ his office to finish the report.

A

in

B

at

C

on

D

about

4

Much work remains _______ before the project is completed.

 

A

doing

B

to be done

C

done

D

to doing

5

The building remained _______ after the earthquake.

A

intact

B

intacted

C

to be intact

D

intacting

6

He remained _______ silent during the meeting.

A

to be

B

being

C

x

D

that

7

Several questions remain _______ regarding the results of the survey.

A

answered

B

to be answered

C

answering

D

to answer

8

She chose to remain _______ the village instead of moving to the city.

A

in

B

at

C

on

D

to

9

After the storm, only a few houses remained _______.

A

stand

B

stood

C

standing

D

to stand

10

Many tasks remain _______ before we can call it a success.

A

to complete

B

completed

C

completing

D

to be completed

Bài tập 2

Đề bài

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

The issue remains

1
(solve) even after multiple attempts.

The prices of basic commodities have remained

2
(stable) over the past year.

Few survivors remained

3
(alive) after the disaster.

She remained

4
(her seat) even after the show ended.

The task remains

5
(finish) before the deadline.

Only a few ruins remained

6
(stand) after the earthquake.

Much work remains

7
(do) to improve the system.

He remained

8
(calm) despite the criticism.

The team remained

9
(focus) on their goals throughout the competition.

Many unanswered questions still remain

10
(address).

Kết luận

Remain là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, từ việc giữ nguyên trạng thái, tồn tại, đến tiếp tục ở một nơi hoặc duy trì một hành động. Việc nắm bắt các cấu trúc và từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ cách sử dụng remain trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhé! 😊

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc