Put up with là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Trong tiếng Anh, cụm động từ put up with là một trong những cụm phổ biến được sử dụng để diễn tả việc chịu đựng hoặc chấp nhận một điều gì đó khó chịu. Đây là một cụm từ không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng DOL tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của put up with qua bài viết dưới đây.

Put up with là gì?
Put up with có nghĩa là chịu đựng, chấp nhận hoặc dung thứ một tình huống, người hoặc hành vi mà bạn không thích nhưng không thể thay đổi được.
Ví dụ.
I can’t put up with his bad behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng nổi hành vi xấu của anh ấy nữa)
She had to put up with the noisy neighbors. (Cô ấy phải chịu đựng những người hàng xóm ồn ào)
We need to put up with the traffic if we want to live in the city. (Chúng ta phải chịu đựng cảnh tắc đường nếu muốn sống ở thành phố)
Cách dùng cấu trúc Put up with trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Put up with + V-ing
Cấu trúc “Put up with + V-ing” được sử dụng để diễn tả việc chịu đựng một hành động hoặc thói quen mà bạn không thích.
Ví dụ.
She put up with working overtime every day. (Cô ấy chịu đựng việc phải làm thêm giờ mỗi ngày)
He can’t put up with being treated unfairly. (Anh ấy không thể chịu được việc bị đối xử bất công)
2. Cấu trúc Put up with + something / somebody
Cấu trúc “Put up with + something / somebody” có ý nghĩa tương tự, dùng để diễn tả việc chịu đựng một người hoặc một điều gì đó mà bạn không hài lòng.
Ví dụ.
I can’t put up with the heat in this city during the summer. (Tôi không thể chịu được cái nóng ở thành phố này vào mùa hè)
She has to put up with her boss’s constant criticism. (Cô ấy phải chịu đựng sự chỉ trích liên tục của sếp)
Các từ đồng nghĩa với Put up with
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Tolerate | Chịu đựng, tha thứ | We had to tolerate the loud music all night. (Chúng tôi phải chịu đựng tiếng nhạc ồn ào suốt đêm) |
Endure | Chịu đựng trong một thời gian dài | She endured years of hardship before becoming successful. (Cô ấy đã chịu đựng nhiều năm khó khăn trước khi thành công) |
Bear | Chịu đựng, nhẫn nhịn | He couldn’t bear the pain any longer. (Anh ấy không thể chịu nổi cơn đau lâu hơn nữa) |
Stand | Chịu đựng, chống chịu | I can’t stand his laziness. (Tôi không thể chịu đựng nổi sự lười biếng của anh ấy) |
Abide | Chịu đựng, tuân thủ | She couldn’t abide his rude behavior. (Cô ấy không thể chịu đựng hành vi thô lỗ của anh ấy) |
Suffer | Chịu đựng điều gì khó chịu | They suffered poor working conditions for years. (Họ phải chịu đựng điều kiện làm việc tồi tệ trong nhiều năm) |
Accept | Chấp nhận, chịu đựng | He accepted the situation without complaining. (Anh ấy chấp nhận tình huống mà không phàn nàn) |
Cope with | Đối mặt, chịu đựng điều gì khó khăn | She had to cope with the loss of her husband. (Cô ấy phải đối mặt với mất mát chồng mình) |
Live with | Chấp nhận và sống chung với điều gì | You just have to live with the noise in this area. (Bạn chỉ cần chấp nhận và sống chung với tiếng ồn ở khu vực này) |
Handle | Xử lý, chịu đựng một tình huống khó khăn | Can you handle the pressure of this job? (Bạn có thể chịu được áp lực của công việc này không?) |
Phân biệt Put up with và Keep up with

Chịu đựng, chấp nhận điều gì đó khó chịu
Ví dụ: She put up with her annoying coworker. (Cô ấy chịu đựng đồng nghiệp khó chịu của mình)
Theo kịp, bắt kịp điều gì đó hoặc bắt kịp ai đó
Ví dụ: He runs so fast that I can’t keep up with him. (Anh ấy chạy nhanh đến mức tôi không theo kịp)
Lưu ý.
Put up with liên quan đến việc chịu đựng điều không mong muốn.
Keep up with chỉ việc duy trì tốc độ, tiến độ hoặc sự hiểu biết để không bị tụt lại phía sau.
Một số cụm động từ khác của Put
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Put off | Hoãn lại, trì hoãn | The meeting was put off due to bad weather. (Cuộc họp bị hoãn lại do thời tiết xấu) |
Put on | Mặc vào, mang vào | She put on her coat before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài) |
Put out | Dập tắt (lửa, thuốc lá) | They managed to put out the fire quickly. (Họ đã dập tắt ngọn lửa một cách nhanh chóng) |
Put away | Cất đi, dọn dẹp | He put away his toys after playing. (Cậu bé cất đồ chơi sau khi chơi xong) |
Put forward | Đề xuất, đưa ra ý tưởng | She put forward an interesting proposal. (Cô ấy đã đưa ra một đề xuất thú vị) |
Put aside | Gạt bỏ, để dành | He put aside his anger to focus on the task. (Anh ấy gạt bỏ sự tức giận để tập trung vào công việc) |
Put down | Đặt xuống, chỉ trích | She put the book down and started cooking. (Cô ấy đặt cuốn sách xuống và bắt đầu nấu ăn) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
I can’t _______ his rude behavior anymore.
She decided to _______ her anger to focus on solving the problem.
The manager _______ an interesting idea during the meeting.
We had to _______ the meeting due to unforeseen circumstances.
The firefighter managed to _______ the fire quickly.
Can you _______ these toys after you finish playing?
He couldn’t _______ her endless complaints anymore.
She _______ her coat before leaving the house.
The teacher asked him to _______ his phone and focus on the lesson.
The company _______ a new policy to improve employee satisfaction.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
I can’t
She
He
The firefighter managed to
She
He asked me to
They had to
Before leaving the house, he
We need to
The new proposal was
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng put up with sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống nói về sự chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó không thoải mái. Bài viết này cũng cung cấp các từ đồng nghĩa và cụm động từ liên quan để bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng các cấu trúc này trong thực tế nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!