Look up to là gì? Cách sử dụng Look up to trong tiếng Anh

“Look up to” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “look up to”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân

May 09, 2025

Động từ

Look up to là gì
Look up to là gì? Cách sử dụng Look up to trong tiếng Anh

Look up to có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "look up to" là một cụm động từ mang nghĩa chính là “kính trọng”, “ngưỡng mộ” hoặc “tôn trọng” một ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự tôn kính hoặc khâm phục dành cho một người vì phẩm chất, thành tựu, hoặc vai trò của họ trong cuộc sống.

Cách dùng cụm "look up to" trong câu tiếng Anh

Cụm “look up to” chỉ đi trong 1 cấu trúc duy nhất là “look up to + someone (+ for N)” khi bạn muốn nói rằng bạn ngưỡng mộ hoặc tôn trọng một người cụ thể, có thể thêm vì lý do cụ thể nào đó nếu muốn.

Ví dụ: She looks up to her older sister for her determination. (Cô ấy ngưỡng mộ chị gái mình vì sự quyết tâm.)

Các từ đồng nghĩa với "look up to"

Để làm phong phú hơn cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "look up to" trong các ngữ cảnh tương tự.

Từ đồng nghĩa

Giải thích

Ví dụ

admire

 

Ngưỡng mộ, cảm phục ai đó

I admire her courage. 

(Tôi ngưỡng mộ sự can đảm của cô ấy.)

respect

Kính trọng ai đó vì phẩm chất hoặc hành động của họ

Everyone respects their teacher. 

(Mọi người kính trọng giáo viên của họ.)

revere

Tôn kính hoặc ngưỡng mộ sâu sắc, thường mang tính trang trọng

He is revered as a great leader. 

(Ông ấy được tôn kính như một nhà lãnh đạo vĩ đại.)

Phân biệt "look up to", “look up”, 

Do tương đồng trong cấu trúc, học sinh thường nhầm lẫn giữa “look up to’”, “look up”, “look to”, và “look at”. Dưới đây là bảng phân biệt 4 cụm động từ này.

Cụm động từ

Giải thích

Ví dụ

look up to

 

Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó

I look up to my father for his wisdom.

(Tôi ngưỡng mộ cha mình vì sự thông thái của ông.)

look up

Tra cứu thông tin hoặc tìm kiếm thứ gì đó

I need to look up this word in the dictionary. 

(Tôi cần tra từ này trong từ điển.)

look to

Trông cậy, hy vọng vào ai đó

We look to our leader for guidance.

(Chúng tôi trông cậy vào lãnh đạo để được hướng dẫn.)

look at

Nhìn vào ai đó hoặc cái gì

Please look at the board carefully. 

(Hãy nhìn vào bảng một cách cẩn thận.)

Bài tập

Đề bài

Viết lại các câu sau đây sử dụng “look up to”.

1

She admires her older brother because of his success.

2

Everyone in the company respects the CEO for his leadership skills.

3

I admire my teacher for always inspiring students.

4

Many people revere Mahatma Gandhi as a symbol of peace.

5

She has always admired her mother for her kindness and strength.

6

They respect their coach for his dedication and guidance.

7

I admire my best friend for her honesty and loyalty.

8

Children usually respect their parents for their hard work.

9

The young artist admires Van Gogh for his creativity.

10

I’ve always respected my grandfather for his wisdom and experience.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của cụm động từ “look up to” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc