Insist là gì? Cách sử dụng Insist thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "insist" là động từ phổ biến. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về động từ “insist”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Insist có nghĩa là gì?
Từ "insist" là một động từ mang nghĩa “khăng khăng”, “quả quyết” hoặc “nhấn mạnh” điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên quyết trong việc yêu cầu hoặc khẳng định điều gì là đúng. "Insist" có thể mang cả sắc thái tích cực (nhấn mạnh, yêu cầu hợp lý) hoặc tiêu cực (khăng khăng, bướng bỉnh).
Các cách sử dụng từ "insist" trong tiếng Anh

Khi insist có nghĩa “khăng khăng đòi làm gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
insist + on + something / Ving | Khăng khăng, nhấn mạnh, kiên quyết làm điều gì | She insisted on her right to speak. (Cô ấy khăng khăng về quyền được nói của mình.) He insists on helping us with the project. (Anh ấy khăng khăng muốn giúp chúng tôi với dự án.) |
Khi insist có nghĩa “quả quyết rằng điều gì đúng”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
insist + that S V | Khẳng định điều gì đó đúng | She insisted that she had done nothing wrong. (Cô ấy quả quyết rằng mình không làm gì sai.) |
Khi insist có nghĩa “yêu cầu ai đó làm gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
insist + someone should V | Nhấn mạnh ai đó nên làm gì | He insisted I should stay longer. (Anh ấy khăng khăng rằng tôi nên ở lại lâu hơn.) |
Một số từ đồng nghĩa với "insist"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “insist” trong các tình huống khác nhau.
Từ | Khác biệt | Ví dụ |
demand: đòi hỏi | "Demand" thường mang sắc thái mạnh hơn “insist”, nhấn mạnh quyền hoặc nghĩa vụ. | She demanded an explanation for the delay. (Cô ấy đòi hỏi lời giải thích cho sự chậm trễ.) |
urge: thúc giục | "Urge" mang nghĩa thuyết phục hoặc thúc giục, không nhấn mạnh sự bướng bỉnh như "insist". | They urged him to take immediate action. (Họ thúc giục anh ấy hành động ngay lập tức.) |
persist: kiên trì | "Persist" nhấn mạnh sự kiên trì bất chấp khó khăn, không nhất thiết là khăng khăng như "insist". | She persisted in her efforts despite failures. (Cô ấy kiên trì trong nỗ lực của mình dù thất bại.) |
assert: khẳng định | "Assert" mang nghĩa chính thức hoặc trang trọng hơn, nhấn mạnh việc tuyên bố. | He asserted his innocence in court. (Anh ấy khẳng định sự vô tội của mình tại tòa án.) |
convince: tin chắc, thuyết phục người khác tin | Nhẹ nhàng hơn, tập trung vào việc làm thay đổi suy nghĩ hoặc niềm tin của người nghe còn “insist” nhấn mạnh quan điểm / yêu cầu của người nói | We are convinced that this is the best solution to the problem. (Chúng tôi tin chắc rằng đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng “insist”.
She demanded to speak with the manager.
He urged me to stay for dinner.
She asserted that the problem was not her fault.
They kept asking us to follow the safety rules.
The teacher strongly encouraged them to submit their assignments on time.
He refused to let me go without finishing the task.
She made it clear that she wouldn’t leave until her demands were met.
He was determined to pay for the meal despite our objections.
She repeatedly asked them to respect her privacy.
They kept emphasizing the importance of teamwork.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “insist” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!