Cách phân biệt "Finish to V" hay "Finish V-ing" trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, bạn có thể đã từng thắc mắc liệu nên sử dụng "finish to V" hay "finish V-ing". Đây là một câu hỏi thường gặp của nhiều học sinh khi gặp động từ "finish". Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa của "finish" và cách sử dụng đúng các cấu trúc đi kèm.

finish to v hay v ing
Cách phân biệt "Finish to V" hay "Finish V-ing" trong tiếng Anh

Finish là gì

"Finish" mang nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc" một việc gì đó, có thể được sử dụng như là một động từ hoặc danh từ trong câu. Đây là từ rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi cần diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ, công việc, hoặc hoạt động.

Ví dụ.

  • I need to finish my homework before dinner. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối)

  • The project had a perfect finish thanks to everyone's hard work. (Dự án có một kết thúc hoàn hảo nhờ sự làm việc chăm chỉ của mọi người.)

Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, “finish” sẽ có những cấu trúc khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc của “finish” và cách sử dụng của chúng.

Cách dùng với Finish là động từ

1. Finish + N/V-ing

Cấu trúc “finish N/V-ing” dùng để chỉ về hành động hoàn thành hoặc kết thúc một điều gì đó (danh từ chỉ sự vật, sự việc) hoặc một hành động (dùng với động từ dạng V-ing).

Finish + N/V-ing

Ví dụ.

  • I finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà)

  • She finished reading the book. (Cô ấy đã hoàn thành việc đọc cuốn sách)

2. Finish up 

Cấu trúc “finish up” dùng để nhấn mạnh hành động hoàn thành một việc gì đó (thường có cảm giác dứt điểm hơn so với "finish").

Finish up + Noun

Ví dụ.

  • We need to finish up this project before the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước hạn chót)

  • He finished up his meal quickly. (Anh ấy đã nhanh chóng hoàn thành bữa ăn của mình)

3. Finish + With Noun

Cấu trúc “finish with Noun” được dùng để chỉ rằng một công việc hoặc nhiệm vụ được kết thúc bằng một điều gì đó.

Finish (something) with + Noun

Ví dụ.

  • Let’s finish with a song. (Hãy kết thúc bằng một bài hát)

  • They finished the lesson with a group discussion. (Họ đã kết thúc buổi học bằng một buổi thảo luận nhóm)

4. Finish off

Cấu trúc finish off có hai cấu trúc khác nhau như sau:

Cấu trúc 1: Dùng để nói rằng một điều gì đó được hoàn thành dứt điểm (thường nhấn mạnh hơn "finish").

Finish off + Noun

Ví dụ.

  • The chef finished off the dish with some fresh herbs. (Đầu bếp hoàn thiện món ăn bằng vài loại thảo mộc tươi)

  • It takes me about an hour to finish off this report. (Tôi tốn khoảng một giờ để hoàn thành bài báo cáo này)

Cấu trúc 2: Mang nghĩa tiêu cực, được hiểu là hủy hoại, kết liễu, làm kiệt sức ai đó.

Finish somebody off

Ví dụ.

  • The final blow finished him off. (Cú đánh cuối cùng đã kết liễu anh ta)

  • The stress of the job nearly finished him off. (Áp lực công việc suýt nữa khiến anh ấy suy sụp)

Cách dùng với Finish là danh từ

"Finish" cũng có thể được sử dụng như một danh từ mang nghĩa "sự kết thúc" hoặc "phần cuối cùng". Dưới đây là một số cụm từ dùng với “finish” là danh từ.

Collocation

Định nghĩa

Ví dụ

Achieve a finish

Đạt được một kết thúc, thường là một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn

She worked hard to achieve a finish in record time. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được một kết thúc trong thời gian kỷ lục)

Reach a finish

Đạt đến kết thúc của một hoạt động hoặc sự kiện

The marathon runners reached the finish despite the harsh weather. (Các vận động viên marathon đã đạt đến đích bất chấp thời tiết khắc nghiệt)

Complete a finish

Hoàn thành một kết thúc hoặc một giai đoạn cụ thể

They completed the finish of the house renovations last week. (Họ đã hoàn thành việc cải tạo nhà tuần trước)

Secure a finish

Đảm bảo một kết thúc thành công hoặc an toàn

The team secured a strong finish in the competition. (Đội đã đảm bảo một kết thúc mạnh mẽ trong cuộc thi)

Force a finish

Ép buộc hoặc thúc đẩy một kết thúc, thường không tự nhiên

The debate was forced to a finish due to time constraints. (Cuộc tranh luận bị buộc phải kết thúc do giới hạn thời gian)

Push to a finish

Đẩy nhanh quá trình để đạt đến kết thúc

They pushed to a finish despite the limited resources. (Họ đã cố gắng hoàn thành dù nguồn lực hạn chế)

Delay a finish

Trì hoãn một kết thúc hoặc kéo dài thời gian hoàn thành

The unexpected rain delayed the finish of the construction. (Cơn mưa bất ngờ đã trì hoãn việc hoàn thành công trình)

Phân biệt Finish / End / Complete trong tiếng Anh

Finish

End

Complete

Hoàn thành hoặc kết thúc một công việc, nhiệm vụ hay hoạt động cụ thể 

Dừng lại hoặc chấm dứt hoàn toàn một hành động cụ thể

Hoàn thành đầy đủ tất cả các bước hoặc phần cần thiết của một công việc

- Đi với danh từ hoặc động từ dạng V-ing.

- Thường được dùng khi công việc đã hoàn tất

- Đi với danh từ hoặc cụm danh từ.

- Thường dùng khi nói đến mốc thời gian, giai đoạn, hoặc một chuỗi sự kiện kết thúc

- Đi với danh từ hoặc cụm danh từ.

- Thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh rằng mọi thứ đã được làm xong một cách trọn vẹn

Ví dụ. - I finished writing my report. (Tôi đã hoàn thành việc viết báo cáo)

- She finished the project on time. (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn)

Ví dụ. - The movie ended at 9 p.m. (Bộ phim kết thúc lúc 9 giờ tối)

- Their friendship ended after the argument. (Tình bạn của họ chấm dứt sau cuộc cãi vã)

Ví dụ. - She completed the training course successfully. (Cô ấy đã hoàn thành khóa huấn luyện thành công) - We completed the application process yesterday. (Chúng tôi đã hoàn thành quy trình đăng ký hôm qua)

 

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.

1

She finished _______ the house before guests arrived.

A

to clean

B

cleaning

C

clean

D

cleans

2

Let’s finish _______ this report quickly.

A

up

B

with

C

off

D

on

3

He always finishes _______ dinner before 7 p.m.

A

to eat

B

eating

C

eat

D

eats

4

The chef finished off the dish _______ some fresh herbs.

A

on

B

with

C

by

D

in

5

We finished _______ a group discussion.

A

on

B

off

C

with

D

in

6

They finished _______ the project just before the deadline.

A

up

B

to

C

with

D

on

7

He finished _______ the race in record time.

A

running

B

to run

C

runs

D

run

8

The movie finished _______ a shocking twist.

A

on

B

off

C

with

D

in

9

They need to finish _______ the application form by tomorrow.

A

up

B

with

C

to

D

for

10

We’ll finish _______ lunch before the meeting starts.

A

having

B

to have

C

have

D

had

Bài tập 2

Đề bài

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

She finished

1
(read) the book before bed.

The chef finished the dish

2
a touch of parsley.

Let’s finish

3
this project quickly.

The conference finished

4
a panel discussion.

We’ll finish

5
(have) lunch before the meeting starts.

He finished

6
(clean) the room before the guests arrived.

She finished

7
(write) the email just now.

They finished

8
the meeting with a summary of key points.

The movie finished

9
a surprising ending.

He finished

10
the task before heading home.

Kết luận

Trong tiếng Anh, "finish" chỉ đi với động từ dạng V-ing mà không bao giờ kết hợp với "to V". Nắm vững các cấu trúc và cách dùng của "finish" sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp và viết. Hy vọng bài viết này hữu ích trong việc làm sáng tỏ các thắc mắc của bạn! Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc