Deserve là gì? Cách sử dụng Deser thành thạo trong tiếng Anh
Deserve là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để nói về việc ai đó xứng đáng nhận được điều gì, dù là tích cực hay tiêu cực. Với cách dùng linh hoạt, từ này có thể đi kèm nhiều cấu trúc khác nhau, tạo nên những cách diễn đạt phong phú trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn ngữ cảnh học thuật. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu định nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng deserve một cách chi tiết.

Deserve là gì?
Deserve là một động từ mang ý nghĩa "xứng đáng", thể hiện rằng ai đó hoặc điều gì đó có quyền nhận được phần thưởng, sự công nhận, hoặc hậu quả dựa trên hành động hoặc tính cách của họ. Chi tiết hơn, từ này có 3 cách hiểu như sau.
1. Xứng đáng nhận được điều tốt
Ví dụ.
She deserves a promotion for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được thăng chức vì sự chăm chỉ của mình)
They deserved to win the championship. (Họ xứng đáng giành chiến thắng trong giải đấu)
2. Xứng đáng nhận hình phạt hoặc hậu quả
Ví dụ.
He deserves to be punished for his actions. (Anh ấy đáng bị phạt vì hành động của mình)
The team’s loss was well deserved due to their lack of effort. (Đội xứng đáng thua do thiếu nỗ lực)
3. Nhấn mạnh sự công bằng
Ví dụ.
Everyone deserves a chance to succeed. (Mọi người đều xứng đáng có cơ hội để thành công)
All children deserve receiving proper education, regardless of their backgrounds. (Mọi trẻ em đều có quyền học hành, bất kể hoàn cảnh của chúng)
Các cấu trúc của Deserve và cách sử dụng

1. Cấu trúc Deserve to Verb
Cấu trúc “Deserve + to Verb” được sử dụng để diễn tả ai đó xứng đáng được làm hoặc nhận một điều gì đó.
Ví dụ.
You deserve to be treated with respect. (Bạn xứng đáng được đối xử với sự tôn trọng)
They deserve to receive recognition for their contributions. (Họ xứng đáng nhận được sự công nhận vì những đóng góp của mình)
2. Cấu trúc Deserve V-ing / Noun (for Noun)
Cấu trúc “Deserve V-ing/Noun (for Noun)” được dùng để diễn tả việc gì đó xứng đáng được thực hiện, hoặc ai đó xứng đáng nhận được một điều gì đó (cho điều gì đã làm).
Ví dụ.
Her efforts deserve being recognized. (Những nỗ lực của cô ấy xứng đáng được công nhận)
He deserves an award for his dedication to the project. (Anh ấy xứng đáng nhận được một giải thưởng vì sự cống hiến cho dự án)
Một số collocation của Deserve
Collocation | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Deserve attention | Xứng đáng nhận được sự chú ý | The issue deserves more attention from the media. (Vấn đề này xứng đáng nhận được nhiều sự chú ý hơn từ truyền thông) |
Deserve respect | Xứng đáng nhận được sự tôn trọng | He deserves respect for his honesty. (Anh ấy xứng đáng được tôn trọng vì sự trung thực của mình) |
Deserve recognition | Xứng đáng nhận được sự công nhận | The volunteers deserve recognition for their hard work. (Các tình nguyện viên xứng đáng được công nhận vì sự nỗ lực của họ) |
Deserve credit | Xứng đáng được ghi nhận | She deserves full credit for the project’s success. (Cô ấy xứng đáng được ghi nhận toàn bộ công lao cho sự thành công của dự án) |
Deserve punishment | Xứng đáng bị trừng phạt | He deserves punishment for his reckless behavior. (Anh ấy xứng đáng bị trừng phạt vì hành vi bất cẩn của mình) |
Deserve praise | Xứng đáng nhận được lời khen ngợi | The students deserve praise for their excellent performance. (Các học sinh xứng đáng được khen ngợi vì thành tích xuất sắc của họ) |
Deserve success | Xứng đáng nhận được thành công | She worked hard and deserves success. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng nhận được thành công) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
Everyone deserves _______ a chance to succeed.
The hardworking employees deserve _______ for their dedication to the company.
She deserves _______ for her innovative ideas.
This problem deserves ________ from the management team.
The team deserves an award _______ their excellent performance.
His efforts deserve _______ as a model for others to follow.
The volunteers deserve _______ for their commitment during the crisis.
The new policy deserves _______ as it impacts many people’s lives.
They believe that everyone deserves _______ equally, regardless of background.
She deserves full credit _______ the success of the project.
Kết luận
Bài viết cung cấp đầy đủ thông tin về deserve, từ ý nghĩa, cấu trúc đến các collocation và bài tập thực hành. Hãy luyện tập để sử dụng deserve một cách thành thạo trong cả giao tiếp và viết nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!