Decided là gì? Cách sử dụng "Decided" thành thạ trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, một trong những động từ phổ biến mà bạn sẽ gặp là "decide". Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ "decide" được sử dụng dưới dạng "decided". Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "decided" trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách chính xác và tự nhiên.

Decided là gì?
Decided có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng trong từng trường hợp.
"Decided" là động từ
Decided là dạng quá khứ của động từ "decide", có nghĩa là "quyết định" hoặc "quyết định làm gì".
Ví dụ.
I decided to go to the park. (Tôi đã quyết định đi đến công viên)
He decided to study abroad. (Anh ấy đã quyết định đi du học)
"Decided" là tính từ
Khi decided được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là "rõ ràng", "dứt khoát", chỉ ra sự quyết định chắc chắn.
Ví dụ.
It was a decided victory. (Đó là một chiến thắng dứt khoát)
There was a decided improvement in her performance after weeks of practice. (Có một sự cải thiện rõ rệt trong phần trình diễn của cô ấy sau nhiều tuần luyện tập)
Cách sử dụng các cấu trúc của "Decided" khi là động từ

Cấu trúc Decided + to V
Khi "decided" đi kèm với động từ nguyên thể (to V), nó chỉ hành động bạn đã quyết định làm gì.
Decided + to V (inf)
Ví dụ: I decided to study harder. (Tôi đã quyết định học chăm chỉ hơn)
Cấu trúc Decided + WH question
Khi "decided" đi kèm với một câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (WH question), cấu trúc này diễn tả sự quyết định về một câu hỏi nào đó.
Decided + WH question
Ví dụ.
She decided where to go. (Cô ấy đã quyết định đi đâu)
The council decided how to punish him. (Hội đồng đã quyết định xử lý anh ấy như thế nào)
Cấu trúc Decided + That + Clause
Khi "decided" đi kèm với "that" và một mệnh đề, cấu trúc này chỉ một quyết định rõ ràng về điều gì đó.
Decided + That + Clause (S V)
Ví dụ: They decided that they would move to a new house. (Họ đã quyết định rằng họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới)
Cấu trúc Decided + N (Danh từ)
"Decided" cũng có thể đi kèm với một danh từ, thể hiện quyết định về một sự việc hay vấn đề cụ thể.
Decided + N
Ví dụ.
We decided a new plan. (Chúng tôi đã quyết định một kế hoạch mới)
She decided the outcome of the debate with her final argument. (Cô ấy đã quyết định kết quả của cuộc tranh luận bằng lập luận cuối cùng của mình)
Cách dùng của "Decided" khi là tính từ
Khi "decided" là tính từ, nó mang nghĩa "rõ ràng", "dứt khoát", thể hiện một quyết định hoặc sự kết luận không thể thay đổi.
Ví dụ.
He made a decided choice. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định rõ ràng)
After much thought, she reached a decided conclusion. (Sau một thời gian suy nghĩ, cô ấy đã đi đến một kết luận dứt khoát)
Một số từ khác trong gia đình từ Decided
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Decide (v) | Quyết định | She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.) |
Decision (n) | Quyết định | Her decision changed her life. (Quyết định của cô ấy đã thay đổi cuộc đời cô.) |
Decisive (adj) | Quyết đoán; Mang tính quyết định | His decisive actions saved the company. (Hành động quyết đoán của anh ấy đã cứu công ty.) |
Indecisive (adj) | Thiếu quyết đoán, do dự | She is often indecisive when choosing what to eat. (Cô ấy thường thiếu quyết đoán khi chọn món ăn.) |
Decisively (adv) | Một cách quyết đoán | He acted decisively in the emergency. (Anh ấy hành động một cách quyết đoán trong tình huống khẩn cấp.) |
Indecisively (adv) | Một cách do dự | She spoke indecisively about her plans. (Cô ấy nói một cách do dự về kế hoạch của mình.) |
Những cụm từ đồng nghĩa thay thế cho "Decided"
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với "decided", cùng với giải nghĩa và ví dụ cụ thể:
Cụm từ đồng nghĩa | Giải nghĩa | Ví dụ |
Made up one's mind | Quyết định làm gì sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng | I have made up my mind to study abroad next year. (Tôi đã quyết định sẽ đi du học vào năm sau) |
Came to a conclusion | Đưa ra kết luận hoặc quyết định sau khi suy nghĩ. | After the discussion, we came to a conclusion. (Sau cuộc thảo luận, chúng tôi đã đi đến một kết luận) |
Resolved to V | Quyết định mạnh mẽ, thường sau một quá trình suy nghĩ | She resolved to improve her skills. (Cô ấy quyết tâm cải thiện kỹ năng của mình) |
Be determined + to V | Quyết tâm làm gì, thể hiện sự kiên quyết | She is determined to become a doctor. (Cô ấy quyết tâm trở thành bác sĩ) |
Chose + to V | Chọn hoặc quyết định chọn lựa làm gì | They chose to move to another city. (Họ đã quyết định chuyển đến thành phố khác) |
Opted + to V | Lựa chọn làm gì từ các lựa chọn có sẵn | I opted to stay home during the holidays. (Tôi quyết định ở nhà trong kỳ nghỉ) |
Settled on + Noun / Verb-ing / Clause | Quyết định sau một quá trình suy nghĩ hoặc lựa chọn | After much discussion, they settled on a plan. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đã quyết định một kế hoạch) |
Bài tập
Đề bài
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
I ____ take a vacation next month.
They ____ travel to Japan next year.
I ____ go to the cinema after finishing my homework.
They ____ they would not participate in the competition.
She ____ she wanted to start a new job.
He ____ what time to meet at the station.
She was ____ to accept the job offer.
They ____ what to do for their anniversary.
She ____ she would study harder for the next exam.
They haven't ____ restaurant they will go to for dinner.
Tổng kết
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "decided" trong tiếng Anh, cả khi nó là động từ và tính từ. Hy vọng bạn sẽ áp dụng tốt các cấu trúc ngữ pháp này trong việc học tiếng Anh!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!