Convince là gì? Cách sử dụng Convince thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "convince" là động từ phổ biến. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về động từ “convince”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Convince có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "convince" là một động từ mang nghĩa chính là “thuyết phục” ai đó tin vào một điều gì đó hoặc thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn làm cho ai đó thay đổi quan điểm, suy nghĩ hoặc đồng ý với ý kiến của mình.
Các cách sử dụng từ "convince" trong tiếng Anh

Khi convince có nghĩa “thuyết phục ai tin vào điều gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
convince + someone + of + something | Thuyết phục ai đó tin vào điều gì | She convinced me of her innocence. (Cô ấy đã thuyết phục tôi tin vào sự vô tội của cô ấy.) |
Khi convince có nghĩa “thuyết phục ai làm gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
convince + someone + to V | Thuyết phục ai đó làm điều gì | He convinced her to join the team. (Anh ấy thuyết phục cô ấy tham gia đội.) |
Khi convince có nghĩa “tin vào điều gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
be convinced + that SV | Tin chắc rằng điều gì đó đúng | I am convinced that he will win the competition. (Tôi tin chắc rằng anh ấy sẽ thắng cuộc thi.) |
Một số từ đồng nghĩa với "convince"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “convince” trong các tình huống khác nhau.
Từ | Khác biệt | Ví dụ |
persuade: thuyết phục | "Persuade" tập trung vào thuyết phục hành động, còn "convince" tập trung vào niềm tin | She persuaded him to take the job. (Cô ấy thuyết phục anh ấy nhận công việc.) |
assure: cam đoan | "Assure" dùng để làm người khác bớt lo lắng, còn "convince" thuyết phục về sự thật | He assured her that everything would be fine. (Anh ấy cam đoan rằng mọi thứ sẽ ổn.) |
influence: tác động, ảnh hưởng | "Influence" nhấn mạnh đến việc thay đổi suy nghĩ, không phải thuyết phục trực tiếp | She influenced him to change his opinion. (Cô ấy tác động để anh ấy thay đổi ý kiến.) |
prove: chứng minh | "Prove" nhấn mạnh vào việc đưa ra bằng chứng, còn "convince" là làm người khác tin | She proved her innocence in court. (Cô ấy đã chứng minh sự vô tội của mình trước tòa.) |
Một số từ trái nghĩa với "convince"
Từ | Giải thích | Ví dụ |
dissuade | Khuyên ai đó không làm gì | I tried to dissuade him from quitting his job. (Tôi cố khuyên anh ấy không bỏ việc.) |
doubt | Nghi ngờ, không tin | She doubted his story from the beginning. (Cô ấy nghi ngờ câu chuyện của anh ấy ngay từ đầu.) |
discourage | Làm ai đó nản lòng, không muốn làm gì | His words discouraged her from applying for the position. (Những lời của anh ấy khiến cô ấy không muốn nộp đơn vào vị trí đó.) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
She __________ the club.
She __________me of the importance of regular exercise.
I am __________ that he will succeed in his new role.
They __________ the manager of the benefits of the new strategy.
The teacher __________ focus more on their studies.
Bài tập 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
She tried to __________ him to take the job, but he wasn’t interested.
He __________ the jury of his innocence with solid evidence.
The teacher __________ the students that the exam wouldn’t be too difficult.
The advertisement __________ many people to buy the product.
The evidence clearly __________ her that he was telling the truth.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “convince” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!