Waste time là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường muốn diễn tả việc sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc lãng phí thời gian. Động từ "waste" được sử dụng phổ biến để thể hiện ý nghĩa này. Cấu trúc "waste time" không chỉ giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng waste time, cùng với các từ liên quan và sự khác biệt giữa wastespend.

Waste time là gì
Waste time là gì? Cách sử dụng Waste time trong tiếng Anh

Waste là gì?

Waste là một động từ mang nghĩa "lãng phí" hoặc "phung phí" một nguồn tài nguyên nào đó, chẳng hạn như tiền bạc, thời gian, năng lượng, v.v.

Ví dụ.

  • Don’t waste your time on unimportant tasks. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng)

  • He wasted a lot of money buying unnecessary items. (Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tiền để mua những món đồ không cần thiết)

Cấu trúc và cách dùng waste time trong tiếng Anh

1. Waste time + on something

Cấu trúc “waste time + on something” dùng để chỉ việc lãng phí thời gian vào một sự vật, sự việc cụ thể.

Waste time + on + Noun

Ví dụ.

  • Don’t waste your time on unimportant tasks. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng)

  • He wasted a lot of money buying unnecessary items. (Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tiền để mua những món đồ không cần thiết)

2. Waste time + (on) doing something

Cấu trúc “Waste time + (on) doing something” dùng để chỉ việc lãng phí thời gian vào một hành động hoặc hoạt động cụ thể nào đó.

Waste time + (on) + V-ing

Ví dụ.

  • She wastes too much time on social media. (Cô ấy lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội)

  • Don't waste your time on people who don't value you. (Đừng lãng phí thời gian của bạn cho những người không trân trọng bạn)

Lưu ý: Giới từ "on" có thể được lược bỏ trong một số trường hợp, không gây sự khác biệt nhiều về nghĩa.

Gia đình từ của Waste

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Waste (v)

Lãng phí, phung phí

Don’t waste your time arguing about trivial things. (Đừng lãng phí thời gian tranh cãi về những điều nhỏ nhặt)

Waste (n)

Sự lãng phí, rác thải

The factory produces a lot of chemical waste. (Nhà máy tạo ra rất nhiều chất thải hóa học)

Wasteful (adj)

Lãng phí, không hiệu quả

It is wasteful to throw away food that could still be eaten. (Thật lãng phí khi vứt thức ăn vẫn còn ăn được)

Wastage (n)

Mức độ lãng phí, sự thất thoát

Water wastage is a major issue in many countries. (Lãng phí nước là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia)

Phân biệt waste và spend trong tiếng Anh

Waste

Lãng phí, không đạt được kết quả mong muốn

Mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc sử dụng không hiệu quả

Ví dụ: Don’t waste your money on unnecessary things. (Đừng lãng phí tiền bạc vào thứ không cần thiết)

Spend

Dành thời gian hoặc tiền bạc vào một việc có ích

Mang ý nghĩa trung tính hoặc tích cực, chỉ việc sử dụng có mục đích

Ví dụ: I spent two hours doing my homework. (Tôi đã dành hai tiếng để làm bài tập về nhà)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

Don’t waste time _______ unimportant tasks.

A

doing

B

to do

C

do

D

did

2

Don’t waste _______ food; it’s a precious source.

A

on

B

of

C

to

D

x

3

He wasted his money _______ things he didn’t need.

A

buying

B

to buy

C

buy

D

bought

4

The factory’s operations are considered highly _______ due to outdated machinery

A

waste

B

wasting

C

wasteful

D

wastage

5

He advised us not to waste resources _______ unnecessary expenses.

A

on

B

with

C

in

D

by

6

They wasted the afternoon _______ about trivial matters.

A

argue

B

arguing

C

argued

D

to argue

7

The company cannot afford to waste money _______ ineffective campaigns.

A

on

B

by

C

in

D

with

8

It’s _______ to leave the lights on when nobody is in the room.

A

waste

B

wasteful

C

wasting

D

wastage

9

They criticized the company for its _______ of money on unnecessary equipment.

A

waste

B

wastage

C

wasteful

D

wasted

10

The city is taking measures to reduce water _______.

A

wasting

B

waste

C

wasted

D

wastage

Kết luận

Cấu trúc waste time giúp bạn diễn đạt ý tưởng về việc sử dụng thời gian không hiệu quả, rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ phân biệt giữa wastespend, đồng thời thực hành thường xuyên để sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh! 

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc