Warn là gì? Cách sử dụng Warn thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "warn" là một động từ phổ biến, có nhiều nét nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “warn”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Warn có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "warn" là một động từ mang nghĩa chính là “cảnh báo”, “nhắc nhở” hoặc “khuyên răn” ai đó về một mối nguy hiểm, rủi ro, hoặc hậu quả có thể xảy ra. "Warn" thường được sử dụng để bảo vệ, hướng dẫn, hoặc cảnh giác một người trước những tình huống không mong muốn.
Cách sử dụng từ "warn” trong tiếng Anh

Khi warn có nghĩa “cảnh báo ai về điều gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
warn + someone + about / of + something | Cảnh báo ai đó về một rủi ro, nguy hiểm, hoặc tình huống cụ thể mà họ cần lưu ý | The teacher warned the students about the dangers of cheating. (Giáo viên cảnh báo học sinh về những nguy hiểm của việc gian lận.) |
warn + someone + that SV | Cảnh báo ai đó rằng điều gì có thể xảy ra | She warned us that the road was slippery. (Cô ấy cảnh báo chúng tôi rằng con đường trơn trượt.) |
Khi warn có nghĩa “khuyên ai làm hoặc không làm gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
warn + someone + to V | Khuyên ai đó nên làm gì | They warned me to stay indoors during the storm. (Họ khuyên tôi nên ở trong nhà trong cơn bão.) |
warn + someone + not to V | Khuyên ai đó không làm gì | The police warned the driver not to speed. (Cảnh sát cảnh báo tài xế không được chạy quá tốc độ.) |
warn against + Ving | Khuyên không nên thực hiện 1 hành động cụ thể | The doctor warned against smoking during pregnancy. (Bác sĩ cảnh báo về việc hút thuốc trong thai kỳ.) |
Khi warn có nghĩa “khiển trách ai đó vì điều gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
warn + someone + for something | Khiển trách ai đó vì một hành động không đúng | He was warned for speaking rudely to his boss. (Anh ấy bị cảnh báo vì nói chuyện thô lỗ với sếp.) |
Các từ đồng nghĩa với "warn”
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của “warn”.
Từ | Giải thích | Ví dụ |
advise | Đưa ra lời khuyên về điều nên làm | She advised him to drive carefully. (Cô ấy khuyên anh ấy lái xe cẩn thận.) |
alert | Báo động hoặc thông báo về nguy hiểm | The system alerts users about potential risks. (Hệ thống cảnh báo người dùng về các rủi ro tiềm tàng.) |
caution | Khuyên ai đó cẩn thận, đề phòng điều gì | He cautioned her against investing in the market. (Anh ấy cảnh báo cô ấy không nên đầu tư vào thị trường.) |
forewarn | Cảnh báo trước để ai đó chuẩn bị | The forecast forewarned of a storm. (Dự báo thời tiết cảnh báo trước về một cơn bão.) |
notify | Thông báo chính thức về một nguy cơ hoặc thay đổi | They notified the public of the water shortage. (Họ thông báo cho công chúng về tình trạng thiếu nước.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
The teacher warned the students __________ the dangers of cheating on exams.
The doctor warned her __________ eating too much junk food.
They warned us __________ the strong winds before we went hiking.
The manager warned the employees __________ be late for meetings.
She warned her brother __________ touch the hot stove.
The news report warned __________ the spread of the disease in urban areas.
The lifeguard warned the swimmers __________ dangerous currents in the water.
The boss warned her assistant __________ the consequences of missing deadlines.
The teacher warned the student __________ talking during the exam.
The employee was warned __________ violating the company’s policies.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “warn” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!