Try là gì? Cách sử dụng Try thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "try" là một từ linh hoạt, có thể được sử dụng như một động từdanh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “try”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

try là gì
Try là gì? Cách sử dụng Try thành thạo trong tiếng Anh

Try có nghĩa là gì?

Ở dạng động từ, "try" có ba nghĩa chính tùy vào cấu trúc đi kèm.

1. Cố gắng (khi nỗ lực thực hiện một hành động hoặc đạt được điều gì đó).

2. Thử làm gì (khi muốn trải nghiệm hoặc kiểm tra điều gì đó).

3. Xét xử ai đó (trong bối cảnh pháp lý, tòa án).

Ở dạng danh từ, "try" có nghĩa là “sự cố gắng, nỗ lực”, “lần thử làm điều gì” hoặc “việc ghi bàn”.

Cách sử dụng từ "try" ở dạng động từ

Khi try có nghĩa “cố gắng làm gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

try + to V

Nỗ lực, cố gắng thực hiện một hành động cụ thể

He tried to lift the heavy box but failed. 

(Anh ấy cố gắng nâng chiếc hộp nặng nhưng không thành công.)

Khi try có nghĩa “thử làm gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

try + Ving

Thử làm một việc gì để xem kết quả thế nào

I tried calling him, but he didn’t answer. 

(Tôi đã thử gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy không trả lời.)

try + N

Thử một thứ gì đó để trải nghiệm

Have you tried this cake? It’s delicious! 

(Bạn đã thử món bánh này chưa? Nó rất ngon!)

Khi try có nghĩa “xét xử ai đó”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

try + someone

(+ for N)

Xét xử một người tại tòa án (vì tội danh gì)

The court tried the suspect for theft. 

(Tòa án đã xét xử nghi phạm vì tội trộm cắp.)

Cách sử dụng từ "try" ở dạng danh từ

Khi try có nghĩa “sự cố gắng, nỗ lực”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

a try 

(+ at Ving / N)

Cố gắng, nỗ lực làm điều gì đó

Let me have a try. (Hãy để tôi thử.) Why don't you have a try at convincing him? (Tại sao bạn không thử thuyết phục anh ấy?) This is my first try at fiction. (Đây là lần đầu tiên tôi viết truyện)

Khi try có nghĩa “lần thử nghiệm”

Từ vựng

Giải thích

Ví dụ

a try

Lần thử nghiệm làm điều gì đó

Why don’t you give it a try

(Sao bạn không thử làm điều đó?)

Khi try có nghĩa “một bàn thắng trong thể thao”

Từ vựng

Giải thích

Ví dụ

a try

Bàn thắng hoặc điểm ghi được trong bóng bầu dục

He scored two tries in the match. 

(Anh ấy ghi được hai bàn trong trận đấu.)

Một số từ đồng nghĩa với "try"

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “try” trong các tình huống khác nhau.

Từ

Giải thích

Ví dụ

attempt 

(v / n)

Cố gắng, nỗ lực làm gì hoặc một lần thử thường mang sắc thái trang trọng

She attempted to solve the issue. (Cô ấy cố gắng giải quyết vấn đề.) His first attempt to climb the mountain failed. (Lần đầu tiên anh ấy cố gắng leo núi đã thất bại.)

test (v / n)

Thử nghiệm hoặc kiểm tra điều gì

Let’s test this new recipe. (Hãy thử công thức nấu ăn mới này.) The test of the new software was successful. (Việc kiểm tra phần mềm mới đã thành công.)

experiment

(v / n)

Thử nghiệm hoặc thử một ý tưởng mới

They experimented with new methods. (Họ đã thử nghiệm các phương pháp mới.) The experiment proved the theory correct. (Thí nghiệm đã chứng minh lý thuyết đúng.)

effort (n)

Sự nỗ lực hoặc một lần cố gắng

His efforts to improve his skills were noticeable. (Những nỗ lực của anh ấy để cải thiện kỹ năng đã được ghi nhận.)

shot (n)

Một lần thử hoặc bàn thắng trong thể thao

Give it a shot and see what happens. (Thử làm xem sao nhé.) He scored an amazing shot in the last minute. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời vào phút cuối.)

prosecute (v)

Truy tố hoặc đưa ai đó ra xét xử

The lawyer decided to prosecute the suspect. (Luật sư quyết định truy tố nghi phạm.)

Một số cụm thành ngữ với "try"

Dưới đây là một số cụm thành ngữ với “try” trong các tình huống khác nhau.

Cụm thành ngữ

Giải thích

Ví dụ

Try your hand at something

Thử làm một việc mà bạn chưa từng làm trước đây

She decided to try her hand at gardening.

(Cô ấy quyết định thử làm vườn.)

Try as you might

Dù bạn cố gắng đến đâu, thường dùng trong ngữ cảnh không thành công

Try as you might, you cannot change the past. 

(Dù bạn cố gắng đến đâu, bạn cũng không thể thay đổi quá khứ.)

Nice try

Cách nói thân thiện hoặc hài hước khi ai đó cố làm điều gì nhưng không thành công

Nice try, but you’ll need to work harder next time. 

(Có cố gắng đấy, nhưng lần sau bạn cần làm việc chăm chỉ hơn.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

1

I tried __________ him several times, but he didn’t pick up.

A

calling

B

to call

C

call

D

called

2

I’ve never played tennis before, but I’d like to __________.

A

have a try

 

B

trying

C

give it a try

D

tried

3

Have you tried __________? It’s delicious!

A

to this cake

B

this caking

 

C

this cake

D

from this cake

4

The suspect was tried __________ theft by the court.

A

to

B

for

C

of

D

about

5

He scored two __________ during the rugby match.

A

tries

B

try

C

attempts

D

effort

6

Have you tried _________?

A

this new drinking

B

to this new drink

C

this new drink

D

new

7

The lawyer tried __________ the witness during the trial.

A

questioning

B

to question

C

question

D

questioned

8

She tried __________ yoga to relieve her stress.

A

practice

B

to practice

C

practicing

D

practices

9

Let me __________ at solving this puzzle.

A

try

B

give a try

C

have a try

D

trying

10

We should try __________ all the options before making a decision.

A

consider

B

considering

C

to consider

D

considered

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “try” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc