Take over là gì? Cách sử dụng từ Take over thành thạo trong tiếng Anh
“Take over” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “take over” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Take over là gì?
“Take over” mang nghĩa “làm thay, đảm nhiệm, hay tiếp quản” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường dùng khi ai đó tiếp nhận trách nhiệm hoặc kiểm soát từ người khác.
Ví dụ: The new manager will take over the project next week. (Người quản lý mới sẽ đảm nhiệm dự án vào tuần tới.)
Trong ngôn ngữ kinh doanh, “take over” còn mang nghĩa một công ty nào đó mất quyền kiểm soát hoặc bị sáp nhập.
Ví dụ: The corporation plans to take over its smaller competitor. (Tập đoàn dự kiến sáp nhập đối thủ nhỏ hơn.)
Take over có những cấu trúc nào?
Dưới đây là bảng các cấu trúc phổ biến với “take over” cùng giải thích ngắn gọn.

Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Take over + something | Đảm nhiệm hoặc kiểm soát cái gì | She will take over the family business. (Cô ấy sẽ tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.) |
Take over from + someone | Tiếp quản từ ai đó | He took over from his father as CEO. (Anh ấy đã tiếp quản chức vụ CEO từ bố.) |
Be taken over + by someone | Bị ai đó sáp nhập/kiểm soát | The company was taken over by a large firm. (Công ty bị một doanh nghiệp lớn sáp nhập.) |
Take over + as + position | Đảm nhận vai trò/công việc | She took over as the team leader. (Cô ấy đảm nhận vai trò trưởng nhóm.) |
Các cấu trúc tương đồng take over
Dưới đây là bảng các cấu trúc tương đồng với “take over” mà bạn có thể sử dụng thay thế trong một số trường hợp:
Cấu trúc | Nghĩa tương đồng | Ví dụ |
Take control of + something | Kiểm soát hoặc quản lý điều gì | She took control of the situation. (Cô ấy đã kiểm soát tình huống.) |
Assume responsibility for | Nhận trách nhiệm điều gì | He assumed responsibility for the project. (Anh ấy nhận trách nhiệm cho dự án.) |
Step in | Can thiệp hoặc thay thế ai | She stepped in to help when the team was struggling. (Cô đã can thiệp để giúp khi đội gặp khó khăn.) |
Phân biệt take over và take on
Mấy khi bạn sẽ nhầm lẫn giữa “take over” và “take on”. Cùng xem sự khác biệt giữa hai cách dùng này.

Nhận quản lý/tiếp quản từ người khác.
Thường dùng khi chuyển giao quyền lực.
Ví dụ: She took over the team from John. (Cô ấy tiếp quản đội từ John.)
Nhận một trách nhiệm hoặc công việc mới.
Nhấn mạnh việc đảm nhận nó từ đầu.
Ví dụ: She took on a challenging role. (Cô ấy đã nhận vai trò đầy thách thức.)
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án thích hợp để điền vào ô trống.
The corporation plans to take over __________ its smaller competitors.
She took over __________ the position of manager last week.
He will take over __________ his predecessor as head of the department.
The new team leader is expected to take over __________ the project immediately.
The local government was taken over __________ a foreign administration during the war.
The CEO plans to take over __________ the marketing department for the upcoming quarter.
Many believed that she would take over __________ the current director.
The company’s assets were taken over __________ the state after the financial crisis.
She took over __________ the leader of the committee after the resignation.
The team was taken over __________ a private investor in a surprise deal.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “take over”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!