Regret là gì? Cách dùng cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Regret vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa "hối tiếc", cấu trúc Regret trong tiếng Anh thường được dùng để thể hiện sự chia buồn về một điều gì đó.

Vì là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh nên tại bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm Regret là gì? Cách dùng của cấu trúc regret ở các dạng khác nhau và hướng dẫn bạn phân biệt “regret” với các động từ mang nghĩa tương tự. Sau cùng, để củng cố kiến thức sẽ là một số bài tập nhỏ mà bạn có thể áp dụng kiến thức trong bài và làm quen với cách sử dụng cấu trúc này. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

cấu trúc regret
Cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Regret là gì? 

Regret /rɪˈɡret/ vừa là một danh từ, vừa đóng vai trò như một động từ trong câu. Khi là một danh từ, nó có nghĩa là “sự hối tiếc”. Còn khi Regret đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh, nó sẽ thể hiện rằng chủ ngữ đang hối tiếc một điều gì đó.

Ví dụ.

 

  • Danh từ: I left my hometown to pursue being a painter and I have no regret. (Tôi rời quê nhà để theo đuổi công việc làm thợ sơn và tôi không có hối hận gì.)

  • Động từ: I regret to tell you that your house was broken into last night. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng nhà của bạn bị đột nhập vào tối qua.)

Cách dùng cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ tập trung phân tích “regret” dưới dạng động từ và các cấu trúc tương ứng của nó, bao gồm đi với “to V” và “V-ing”. Mời bạn tham khảo chi tiết hơn về từng dạng cấu trúc này bên dưới.

1. Cấu trúc Regret + to V

Động từ “regret” có thể đi với động từ ở dạng “to V” để thể hiện một sự chia buồn hoặc một sự hối tiếc về một hành động chưa làm hoặc sắp làm. Cấu trúc này có công thức như sau.

S + regret + (not) + to V.

Ví dụ 1.

 

The police regrets to announce that the money was stolen.

 

(Cảnh sát hối tiếc khi thông báo rằng tiền đã bị đánh cắp.)

 

→ Ví dụ trên sử dụng động từ “regret” để thể hiện sự chia buồn khi phải thông báo về một sự kiện đáng tiếc đã xảy ra.

Ví dụ 2.

 

I regret not to have the courage to travel to Africa next month

 

(Tôi hối tiếc vì không có can đảm đi du lịch đến châu Phi tháng sau.)

 

→ Ví dụ trên sử dụng động từ “regret” để thể hiện sự hối tiếc vì đã không thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ.

cấu trúc regret
Regret + to V thể hiện một sự chia buồn về một hành động chưa làm hoặc sắp làm

2. Cấu trúc Regret + Ving

Động từ “regret” có thể đi với động từ ở dạng tiếp diễn “V-ing” để thể hiện một sự hối tiếc về một hành động đã làm hoặc đã không làm trong quá khứ. Cấu trúc này có công thức như sau.

S + regret + (not) V-ing.

Ví dụ.

  • She regrets traveling to Africa because it was crowded. (Cô ấy hối tiếc đã đi du lịch đến châu Phi vì nó đã rất đông đúc.)

  • They regret not working together to finish the job on time. (Họ hối hận vì đã không làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án sớm hơn.)

cấu trúc regret ving
Regret Ving để thể hiện một sự hối tiếc về một hành động đã làm hoặc đã không làm trong quá khứ

3. Cấu trúc Regret + Noun/Noun phrase

Động từ “regret” có thể đi với một danh từ để thể hiện một sự hối tiếc về danh từ đó.

Danh từ có thể là một việc, một hành động hoặc quyết định đã xảy ra trong quá khứ, một thời điểm khi mà sự kiện nào đó đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một sự kiện.

S + (not) regret + N/NP.

Ví dụ.

  • Hành động: I don’t regret my actions in the past. (Tôi hối tiếc về các hành động của tôi trong quá khứ.)

  • Thời gian: I regret the Third of December last year when I was not given a sweater. (Tôi hối tiếc về ngày ba tháng Mười Hai năm ngoái khi mà tôi không được tặng một chiếc áo len.)

  • Sự kiện: He regret Christmas last year when he was drunk all the time. (Anh ấy hối tiếc về Giáng Sinh năm ngoái khi mà anh ấy lúc nào cũng xỉn.)

4. Cấu trúc Regret + S + V

Regret có thể đi với một mệnh đề để thể hiện một sự hối tiếc về một sự kiện đã làm hoặc thể hiện sự xin lỗi một cách lịch sự về một hành động gì đó. Cấu trúc này có công thức như sau.

S + regret + (that) + S + V.

Ví dụ.

  • I regret that I didn’t bring my camera along. (Tôi hối tiếc rằng tôi đã không mang theo máy ảnh.)

  • My husband regrets he couldn’t be here tonight. (Chồng tôi cảm thấy hối tiếc/bày tỏ sự xin lỗi vì anh ấy đã không thể ở đây tối nay.)

5. Cấu trúc “it + be + regretted that S + V”

Ngoài các cấu trúc chủ động, cấu trúc với động từ “regret” còn được sử dụng ở dạng bị động để thể hiện thể hiện sự hối tiếc về một điều gì đó. Cấu trúc này có công thức như sau.

It + be + regretted (that) + S + V.

Ví dụ: It is regretted that your car was broken in the crash. (Rất tiếc vì chiếc xe của bạn đã bị hư trong vụ tai nạn.)

Phân biệt các cấu trúc Regret thường gặp

Cấu trúc "regret"có thể được sử dụng với các dạng khác nhau để diễn đạt sự hối tiếc. Hãy cùng phân biệt các cấu trúc Regret thường gặp nhé!

Phân biệt Regret + to V và Regret + Ving

Có thể thấy, cấu trúc Regret + to VRegret + Ving có sự tương đồng nhau. Điểm khác biệt lớn nhất giữa 2 cấu trúc này là thời điểm thực hiện hành động mà chủ ngữ đang cảm thấy hối tiếc.

  • Cấu trúc “regret to V” được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc về một hành động, sự kiện chưa thực hiện hoặc sắp thực hiện trong hiện tại hoặc tương lai.

  • Ngược lại, cấu trúc “regret V-ing” thể hiện sự hối tiếc về một hành động, sự kiện đã diễn ra hoặc đã không thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ.

 

 

I regret to hear about your loss. (Tôi chia buồn khi nghe về sự mất mát của bạn.)

 

→ Cấu trúc “regret to V” được sử dụng  để thể hiện một sự tiếc nuối, chia buồn về một sự kiện vừa mới được nghe, ở đây là “sự mất mát” của đối phương.

 

 

I regret sunbathing without sunscreen yesterday.

(Tôi hối hận vì đã tắm nắng mà không có kem chống nắng hôm qua.)

 

→ Cấu trúc “regret V-ing” được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối về hành động đã làm trong quá khứ, cụ thể là việc tắm nắng không sử dụng kem chống nắng.

Phân biệt Regret với Remember và Forget 

Động từ “regret” thường bị nhầm lẫn với động từ “remember” và “forget” bởi vì hai động từ này cũng có dạng “V-ing” và “to V”, tương tự như động từ “regret”.

Tuy nhiên, các động từ này mang các nghĩa khác nhau ở các dạng cấu trúc khác nhau. DOL sẽ giúp bạn phân biệt chúng thông qua bảng sau.

Cách phân biệt Regret với Remember và Forget 

Động từ
Cấu trúc “to V”
Cấu trúc “V-ing”
Regret (hối tiếc)

Thể hiện sự hối tiếc về một việc chưa làm hoặc sắp làm.

Thể hiện sự hối tiếc về một việc đã làm trong quá khứ.

Ví dụ: I regret to tell you about your broken window. (Tôi lấy làm tiếc khi phải nói với bạn về cái cửa sổ bị bể của bạn.)

Ví dụ: I regret adopting this dog. (Tôi hối hận vì đã nhận nuôi con chó này.)

Remember (nhớ)

Thể hiện việc nhớ làm một hành động trong tương lai gần.

Thể hiện việc nhớ lại về một hành động đã làm trong quá khứ

Ví dụ: I will remember to bring some candies for you. (Tôi sẽ nhớ mang ít kẹo cho bạn.)

Ví dụ: I remember locking the door last night. (Tôi nhớ rằng đã khoá cửa tối qua.)

Forget (quên)

Thể hiện việc quên thực hiện một hành động nào đó đã lên kế hoạch từ trước.

Thể hiện việc quên đã làm một việc gì đó trong quá khứ.

Ví dụ: They forget to greet the manager. (Họ quên chào người quản lý.)

Ví dụ: She forgot buying some eggs. (Cô ấy đã quên mua ít trứng.)

Bài tập 

Điền dạng động từ chính xác vào ô trống.

 

 

1. She regretted not 01. (use) sunscreen when she was young.

 

2. He regretted not 02. (study) for the exam last night.

 

3. I regret 03. (tell) her the truth about the situation.

 

4. They regret 04. (inform) that the event has been canceled.

 

5. She regretted not 05. (visit) her grandparents more often.

 

6. We regret 06. (tell) you that your application was not successful.

 

7. He regretted 07.(not, ask) for help when he needed it.

 

8. The company regrets to 08.(announce) the resignation of its CEO.

 

9. She regretted 09.(not, spend) more time with her family.

 

10. We regret 10.(announce) you that the flight has been delayed.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Có thể thấy regret là một cấu trúc tương đối thông dụng trong tiếng Anh khi dùng để thể hiện sự tiếc nuối khi phải làm một việc gì đó. Thông qua bài viết này, chúng ta đã điểm qua về khái niệm và chức năng của các cấu trúc regret ở từng dạng khác nhau, đồng thời phân biệt với một số động từ tương đồng.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc regret. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong kho ngữ pháp của DOL Grammar nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc