Offer là gì? Cách sử dụng Offer thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "offer" là một từ phổ biến được dùng để nói về việc cung cấp, đề nghị, hoặc mời ai đó làm điều gì đó. Tùy theo vai trò là danh từ hay động từ, offer sẽ có các cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng của từ offer để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Offer là gì
Offer với vai trò danh từ mang nghĩa "lời đề nghị", "sự cung cấp", hoặc "sự chào mời".
Ví dụ.
The company made an offer to buy the property. (Công ty đã đưa ra lời đề nghị mua lại tài sản)
She received a job offer yesterday. (Cô ấy đã nhận được một lời mời làm việc vào ngày hôm qua)
Khi là động từ, offer mang nghĩa "đề nghị", "cung cấp", hoặc "tự nguyện làm điều gì đó".
Ví dụ.
He offered to help me with my homework. (Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà)
They offered her a promotion after six months. (Họ đã đề nghị thăng chức cho cô ấy sau sáu tháng)
Cách dùng Offer trong tiếng Anh

Cấu trúc của danh từ "offer"
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Offer of + Noun | Dùng để nói về một lời đề nghị liên quan đến một sự việc, công việc hoặc sự vật cụ thể | She accepted the offer of a scholarship. (Cô ấy đã nhận lời đề nghị cấp học bổng) There was no offer of help from the neighbors. (Không có lời đề nghị giúp đỡ nào từ hàng xóm) |
Offer for + Noun | Đề cập đến sự chào mời hoặc giá được đưa ra cho một sản phẩm hoặc dịch vụ | They made an offer for the house. (Họ đã đưa ra một mức giá cho căn nhà) The highest offer for the painting was $10,000. (Mức giá cao nhất cho bức tranh là 10.000 đô) |
Offer to + Verb | Dùng để nói về một lời đề nghị dành cho một người cụ thể | His offer to help was appreciated. (Lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy được trân trọng) I declined her offer to drive me home. (Tôi đã từ chối lời đề nghị chở tôi về nhà của cô ấy) |
Cấu trúc của động từ "offer"
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Offer (somebody) to do something | Dùng để nói về hành động đề nghị (ai đó) làm điều gì đó. | He offered to take me to the airport. (Anh ấy đề nghị đưa tôi ra sân bay) The teacher offered the student to present first. (Giáo viên đề nghị học sinh trình bày đầu tiên) |
Offer (somebody) something | Dùng để diễn đạt việc cung cấp hoặc đưa một cái gì đó cho ai | The company offered me a great deal. (Công ty đã đưa cho tôi một ưu đãi tuyệt vời) |
Offer something to somebody | Tương tự cấu trúc trên nhưng nhấn mạnh đối tượng nhận điều gì đó | She offered some advice to the new employee. (Cô ấy đã đưa ra một vài lời khuyên cho nhân viên mới) |
Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer
Cấu trúc thay thế | Ý nghĩa | Ví dụ |
Propose to-V / V-ing / Noun | Đề xuất, đề nghị | She proposed a new plan for the project. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới cho dự án) |
Suggest Noun / that SV / V-ing | Gợi ý | He suggested going out for dinner. (Anh ấy gợi ý ra ngoài ăn tối) |
Provide something to somebody Provide somebody (with) something | Cung cấp | They provide financial support to students. (Họ cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên) |
Recommend Noun / V-ing / that SV | Đề xuất, khuyến nghị | I recommend trying this restaurant. (Tôi khuyên bạn nên thử nhà hàng này) |
Would you like Noun / to-V | Đề nghị hoặc mời ai đó một cách lịch sự | Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?) |
Request to-V | Yêu cầu làm điều gì đó | He requested to meet the manager. (Anh ấy đã yêu cầu được gặp quản lý) |
Give somebody something Give something to somebody | Cung cấp hoặc tặng điều gì đó cho ai | I gave her a book as a gift. (Tôi đã tặng cô ấy một cuốn sách làm quà) |
Một số thành ngữ với offer
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
On offer | Đang được cung cấp, giảm giá hoặc có sẵn để sử dụng | These shoes are on offer this week. (Những đôi giày này đang được giảm giá tuần này) |
Make an offer | Đưa ra một lời đề nghị hoặc chào mời | He made an offer to buy the car. (Anh ấy đã đưa ra lời đề nghị mua chiếc xe) |
Take someone up on their offer | Chấp nhận lời đề nghị của ai đó | I’ll take you up on your offer to help. (Tôi sẽ nhận lời đề nghị giúp đỡ của bạn) |
Accept an offer | Chấp nhận lời đề nghị | He happily accepted their offer of a scholarship. (Anh ấy vui mừng chấp nhận lời đề nghị cấp học bổng của họ) |
Turn down / Refuse / Reject / Decline an offer | Từ chối lời đề nghị | The candidate refused the company's offer after negotiating for better benefits. (Ứng viên đã từ chối lời đề nghị của công ty sau khi đàm phán để có được lợi ích tốt hơn) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
The manager offered _______ to solve the issue.
She offered _______ the guests to their seats.
The company made an offer _______ buy the land.
They offered her _______ a raise after six months.
Can I offer you _______ drink?
She declined the offer _______ work on the project.
He offered _______ lend me his car, but I refused.
The waiter offered ________ bring us the menu.
Would you like to make an offer _______ the house?
Let me offer ______ you some advice about your studies.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
She offered
The company made an offer
He offered me
Would you like to make an offer
She declined the offer
The store has many items
He offered
They made an offer
She received an offer
Can I offer you
Kết luận
Offer là một từ quan trọng và đa dụng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng ở cả vai trò danh từ và động từ. Hiểu rõ cách dùng và các cấu trúc của offer sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy áp dụng vào thực tế để sử dụng thành thạo nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!