Doubt là gì? Cách sử dụng Doubt thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "doubt" là một từ phổ biến được dùng để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn hoặc không tin tưởng vào một điều gì đó. Nhưng bạn có biết cách sử dụng chính xác từ này trong từng ngữ cảnh không? Hãy cùng DOL tìm hiểu ý nghĩa, các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng "doubt" qua bài viết dưới đây.

Doubt là gì?
Từ “Doubt” có thể được sử dụng như động từ (mang nghĩa là hành động nghi ngờ), hoặc danh từ (mang nghĩa là sự nghi ngờ):
Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Sự nghi ngờ, cảm giác không chắc chắn về một điều gì đó | There is some doubt about his ability to lead the team. (Có một vài nghi ngờ về khả năng lãnh đạo của anh ấy) |
Động từ | Nghi ngờ, không tin tưởng hoặc không chắc chắn về điều gì | I doubt that he will come to the meeting. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến cuộc họp) |
Các cấu trúc của Doubt và cách sử dụng
1. Cấu trúc Doubt + that/ whether/ if
Cấu trúc “doubt that” thường được dùng để diễn tả nghi ngờ về tính đúng đắn của một sự việc.
Doubt + that + S V
Ví dụ.
I doubt that she will pass the exam. (Tôi nghi ngờ rằng cô ấy sẽ qua được kỳ thi)
He doubted that the project would succeed. (Anh ấy nghi ngờ rằng dự án sẽ thành công)
Cấu trúc “doubt + whether/ if + S V thường được dùng để diễn tả nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một điều có đúng hay không.
Doubt + whether / if + S V
Ví dụ.
She doubts whether he is telling the truth. (Cô ấy nghi ngờ liệu anh ấy có đang nói sự thật không)
I doubt if we can finish this task on time. (Tôi nghi ngờ liệu chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ này đúng hạn hay không)
2. Cấu trúc Doubt + something
Cấu trúc “Doubt + something” dùng để diễn tả sự nghi ngờ đối với một điều cụ thể.
Ví dụ.
I doubt his honesty. (Tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ấy)
They doubted the accuracy of the report. (Họ nghi ngờ độ chính xác của báo cáo)
3. Cấu trúc No doubt + about something
Cấu trúc “No doubt + about something” dùng để nói rằng không có sự nghi ngờ về một điều gì, mang tính khẳng định.
Ví dụ.
There is no doubt about her skills. (Không có nghi ngờ gì về kỹ năng của cô ấy)
No doubt about it, he is the best player on the team. (Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội)
Các giới từ đi sau danh từ Doubt
Ngoài các cấu trúc của động từ kể trên, “doubt” ở dạng danh từ còn có thể được sử dụng kết hợp với các giới từ đi sau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doubt + about | Diễn tả sự nghi ngờ về một vấn đề hoặc điều gì đó | She has doubts about his loyalty. (Cô ấy nghi ngờ về lòng trung thành của anh ấy) |
Doubt + in | Nghi ngờ vào khả năng hoặc giá trị của ai đó | He has no doubts in his abilities. (Anh ấy không nghi ngờ gì về khả năng của mình) |
Doubt + of | Thể hiện sự nghi ngờ đối với phẩm chất hoặc tính đúng đắn | I have my doubts of his honesty. (Tôi có những nghi ngờ về sự trung thực của anh ấy) |
Doubt + on | Nghi ngờ về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể | There are doubts on the accuracy of the data. (Có nghi ngờ về tính chính xác của dữ liệu) |
Doubt + over | Nghi ngờ về sự hợp lý hoặc chính xác của điều gì | They expressed doubts over the plan. (Họ bày tỏ sự nghi ngờ về kế hoạch này) |
Gia đình từ của Doubt
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doubtful (adj) | Đầy nghi ngờ hoặc không chắc chắn | She gave me a doubtful look. (Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt nghi ngờ) |
Doubtfulness (n) | Sự nghi ngờ, tính không chắc chắn | The doubtfulness in his tone made me uneasy. (Sự nghi ngờ trong giọng nói của anh ấy khiến tôi khó chịu) |
Dubious (adj) | Đáng nghi ngờ, không đáng tin cậy | The evidence seems dubious. (Bằng chứng có vẻ đáng nghi) |
Undoubted (adj) | Chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa | She is the undoubted leader of the team. (Cô ấy là người lãnh đạo không ai nghi ngờ của đội) |
Undoubtedly (adv) | Một cách không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn | He is undoubtedly the best candidate. (Anh ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất) |
Các cụm từ liên quan đến Doubt
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beyond a shadow of a doubt | Hoàn toàn chắc chắn, không còn nghi ngờ gì | He is guilty beyond a shadow of a doubt. (Anh ta chắc chắn có tội, không còn nghi ngờ gì nữa) |
Cast doubt on something | Khiến người khác nghi ngờ về điều gì đó | The report casts doubt on the validity of the results. (Báo cáo này khiến người ta nghi ngờ tính hợp lệ của kết quả) |
Without a doubt | Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn | She is without a doubt the most talented artist in the group. (Cô ấy chắc chắn là nghệ sĩ tài năng nhất trong nhóm) |
Raise doubts | Làm dấy lên sự nghi ngờ | The incident raised doubts about the company’s safety measures. (Sự việc này làm dấy lên nghi ngờ về các biện pháp an toàn của công ty) |
Express doubt | Bày tỏ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn | He expressed doubt about the success of the project. (Anh ấy bày tỏ nghi ngờ về sự thành công của dự án) |
No room for doubt | Không có chỗ cho sự nghi ngờ, hoàn toàn chắc chắn | There is no room for doubt about her capabilities. (Không có chỗ cho sự nghi ngờ về năng lực của cô ấy) |
Open to doubt | Có thể bị nghi ngờ, không chắc chắn | His explanation is open to doubt. (Lời giải thích của anh ấy có thể bị nghi ngờ) |
Bài tập
Bài tập 1
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
I doubt _______ she will finish the project on time.
whether
about
of
on
Doubt + whether/if được sử dụng để nghi ngờ về một sự việc có đúng hay không.
There is no doubt _______ her qualifications for the job.
on
about
in
over
No doubt about something là cấu trúc đúng để khẳng định không có sự nghi ngờ.
The report casts doubt _______ the accuracy of the data.
over
on
in
about
Cast doubt on something được dùng để diễn tả việc làm cho một điều gì đó bị nghi ngờ.
I doubt _______ he is telling the truth.
if
in
on
over
Doubt + if/whether là cấu trúc đúng khi muốn nói rằng nghi ngờ một điều gì đó có đúng không.
She expressed doubt _______ the success of the project.
on
over
about
in
Express doubt about something được sử dụng để bày tỏ nghi ngờ về điều gì đó.
His honesty is beyond _______.
doubt
doubts
dubious
doubtful
Beyond doubt là cụm từ cố định, mang nghĩa không có sự nghi ngờ nào.
The lack of evidence raises doubts _______ his story.
over
on
in
about
Raise doubts about something là cấu trúc đúng khi nghi ngờ về một điều cụ thể.
The outcome of the case remains in _______.
doubt
doubtful
dubious
doubtfulness
In doubt là cụm từ diễn tả tình trạng không chắc chắn hoặc bị nghi ngờ.
She gave me a _______ look when I mentioned the news.
doubt
doubtful
doubtfulness
dubious
Doubtful được dùng để miêu tả cảm giác nghi ngờ hoặc không chắc chắn, và là tính từ nên có thể đi trước danh từ “look”.
He is _________ the best candidate for the position.
no doubt
undoubtedly
doubtfully
beyond doubt
Undoubtedly là trạng từ dùng để khẳng định chắc chắn một điều gì đó.
Bài tập 2
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
I doubt
he will agree to the terms.
There is no doubt
her abilities.
The lack of witnesses raises doubt
his innocence.
His explanation is open
doubt.
She has doubts
the safety of the new system.
The results of the study cast doubt
the previous findings.
The validity of the data is beyond
.
His tone was full of
.
The government’s plan has raised
among the public.
Without a shadow of a
, the decision was correct.Kết luận
Hiểu và sử dụng chính xác từ doubt sẽ giúp bạn diễn đạt được sự nghi ngờ, thắc mắc hoặc khẳng định một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Đừng quên thực hành thường xuyên để nắm vững các cấu trúc và từ liên quan nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!