Congratulate là gì? Cách sử dụng Congratulate thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "congratulate" là một động từ phổ biến, thường gặp. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “congratulate”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Congratulate có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "congratulate" thường được sử dụng để thể hiện sự tôn vinh, cảm kích, hoặc chúc mừng ai đó vì thành tựu, thành công, hoặc sự kiện đáng mừng trong cuộc sống.
Cách sử dụng từ "congratulate” trong tiếng Anh

Nhìn chung, từ “congratulate” , cho dù được sử dụng trong cấu trúc nào, thường chỉ mang một nét nghĩa chính là “chúc mừng”.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
congratulate + someone (+ on something) | Chúc mừng ai đó. Trong cấu trúc này, ta có thể bổ sung lý do vì sao lại chúc mừng (một thành tựu hoặc sự kiện gì đó) hoặc không. | Everyone congratulated him. (Mọi người đều chúc mừng anh ấy.) I congratulated her on her promotion. (Tôi đã chúc mừng cô ấy vì thăng chức.) |
congratulate + yourself (+ on something) | Tự chúc mừng bản thân. Trong cấu trúc này, ta có thể bổ sung lý do vì sao lại chúc mừng (một thành tựu hoặc sự kiện gì đó) hoặc không. | You should congratulate yourself on completing the project. (Bạn nên tự chúc mừng mình vì đã hoàn thành dự án.) |
Các từ gia đình với từ "congratulate”
Từ | Giải thích | Ví dụ |
congratulation (n) | Sự chúc mừng, lời chúc mừng | Congratulations on your achievement! (Chúc mừng bạn vì thành tích của bạn!) |
congratulatory (adj) | Mang tính chúc mừng, ca ngợi | She received congratulatory messages from her friends. (Cô ấy nhận được những lời chúc mừng từ bạn bè.) |
Các cách để nói và trả lời lời chúc mừng
Cách nói lời chúc mừng | Cách trả lời |
Congratulations (+ on something!) Congratulations on the promotion! You earned it! (Chúc mừng được thăng chức nhé! Bạn xứng đáng lắm!) | Thank you! Thanks, I appreciate it. Thanks, it means a lot to me. I’m grateful for your kind words. Thanks for recognizing my efforts. |
Kudos (+ to someone) (+ for something) Kudos to you for finishing the project on time. (Chúc mừng bạn vì đã hoàn thành dự án đúng hạn.) | |
Cheers to you! Cheers to your success! (Chúc mừng thành công của bạn!) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau với từ “congratulate”.
I said congratulations to her for her promotion.
We sent her our best wishes for completing the marathon.
You should be proud of finishing the project successfully.
Everyone praised him for his excellent performance.
I gave her a compliment on her hard work.
They recognized her efforts to lead the team successfully.
You completed your mid-term paper well.
We were happy to see her achieve her goals.
The boss complimented the team on their creativity.
He gave kudos for her dedication to the project.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “congratulate” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!