Call off là gì? Cách sử dụng Call off thành thạo trong tiếng Anh

Cụm động từ “call off” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “call off”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của cụm động từ này trong câu.

Call off là gì
Call off là gì? Cách sử dụng Call off thành thạo trong tiếng Anh

Call off có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "call off" là một cụm động từ phổ biến, mang nghĩa chính là “hủy bỏ” hoặc “ngừng” một sự kiện, hoạt động, hoặc kế hoạch đã lên lịch. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "call off" còn có thể mang nghĩa “ra lệnh dừng” hoặc “kêu gọi dừng lại” một hành động nào đó.

Cách dùng cụm từ "call off" trong tiếng Anh

Khi “call off” mang nghĩa “hủy bỏ”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

call + off ↔ something  

Hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch đã lên lịch

They called off the meeting due to bad weather. (Họ đã hủy bỏ cuộc họp vì thời tiết xấu.)

They have called their engagement off. (Họ đã hủy bỏ việc đính hôn.)

Khi “call off” mang nghĩa “ra lệnh dừng”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

call + off ↔ something / someone  

Ra lệnh dừng hành động của ai đó hoặc điều gì đó

The police called off the search after three days. (Cảnh sát đã ngừng cuộc tìm kiếm sau ba ngày.)

They called the dogs off. (Họ ra lệnh cho những chú chó dừng tấn công.)

Phân biệt “call off” và “put off”

Call off

Hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: They called off the match due to rain. (Họ đã hủy trận đấu bởi vì trời mưa.)

Put off

Hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: The meeting was put off until next week. (Cuộc họp bị hoãn đến tuần sau.)

Các từ đồng nghĩa với "call off"

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "call off", có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.

Từ

Giải thích

Ví dụ

cancel

 

Hủy bỏ hoàn toàn

They canceled the flight due to fog. 

(Họ đã hủy chuyến bay vì sương mù.)

stop

Ngừng một hành động đang diễn ra

They stopped the search after three days.

(Họ đã ngừng cuộc tìm kiếm sau ba ngày.)

scrap

Loại bỏ hoặc ngừng hoàn toàn kế hoạch

They scrapped the old project to start anew. 

(Họ đã hủy bỏ dự án cũ để bắt đầu lại.)

abandon

Từ bỏ hoàn toàn kế hoạch, hành động, hoặc ý tưởng

That was abandoned due to lack of support. 

(Việc đó đã bị từ bỏ do thiếu sự hỗ trợ.)

abort

Ngừng giữa chừng (thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng)

The mission was aborted because of technical issues. 

(Nhiệm vụ bị hủy do vấn đề kỹ thuật.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Viết lại các câu sau đây sử dụng “call off”.

1

They canceled the conference due to bad weather.

2

The search for the missing child was stopped after three days.

3

They decided to cancel the football match because of the storm.

4

The protest was abandoned after negotiations with the government.

5

The event was cancelled due to a lack of financial resources.

Bài tập 2

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

1

The team __________ the match until the rain stopped.

A

called off

B

put off

2

The meeting has been __________ to next Monday.

A

called off

B

put off

3

The company __________ the project due to lack of funding.

A

called off

B

put off

4

The search was __________ after no evidence was found.

A

called off

B

put off

5

They decided to __________ the festival due to the pandemic.

A

call off

B

put off

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của cụm động từ “call off” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc