Want là gì? Cách sử dụng Want thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "want" là một từ linh hoạt, có thể được sử dụng cả như một động từdanh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “want”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

want là gì
Want là gì? Cách sử dụng Want thành thạo trong tiếng Anh

Want có nghĩa là gì?

Khi là động từ, "want" mang nghĩa “muốn” hoặc “mong muốn”. Ở dạng danh từ, nó mang nghĩa “sự thiếu hụt” hoặc “nhu cầu”.

Các cách sử dụng từ "want" ở dạng động từ

Khi want có nghĩa “muốn có được điều gì hoặc ai đó”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + Noun / Pronoun 

(+ for + Noun / Pronoun)

Diễn tả mong muốn sở hữu hoặc có được thứ gì đó hoặc ai đó. 

Ta có thể thêm mục đích cụ thể ở đằng sau.

I want a new phone(Tôi muốn một chiếc điện thoại mới.)

We want this project for him(Chúng tôi muốn có được dự án này để dành cho anh ấy.)

Khi want có nghĩa “muốn làm gì” hoặc “muốn ai đó làm gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + to V

Diễn tả mong muốn thực hiện một hành động

She wants to travel around the world. 

(Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

want + someone + to V

Diễn tả mong muốn ai đó thực hiện một hành động

I want you to come with me. 

(Tôi muốn bạn đi cùng tôi.)

Khi want có nghĩa “cần làm gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + to be V3 / to V

Diễn tả một việc cần được thực hiện, thường mang nghĩa bị động

The plants want to be watered daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hàng ngày.)

The cake mixture wants to be smooth. (Hỗn hợp làm bánh cần phải thật mịn.)

wanted

Diễn tả việc ai đó cần phải có mặt ở đâu đó

She is wanted immediately in the director’s office.

(Cô ấy cần có mặt ngay lập tức trong phòng của giám đốc.)

Khi want có nghĩa “nên làm gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + to V

Dùng để đưa ra lời khuyên

If possible, you want to avoid alcohol.

(Nếu có thể, bạn nên tránh đồ uống có cồn.)

Khi want có nghĩa “thiếu cái gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + N

Diễn tả việc ai đó thiếu điều gì, mang văn phong trang trọng

He doesn’t want courage

(Anh ấy không thiếu lòng can đảm.)

Các cách sử dụng từ "want" ở dạng danh từ

Khi want có nghĩa “sự thiếu hụt”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + of + something

Sự thiếu hụt điều gì quan trọng

The project failed for want of support

(Dự án thất bại vì thiếu sự hỗ trợ.)

Khi want có nghĩa “sự cần thiết”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

want + of + something / someone

Mô tả điều gì đó mà bạn cần

The building is in want of repair(Tòa nhà cần được sửa chữa.)

She spent her life pandering to the wants of her children. (Cô ấy dành cả đời đáp ứng nhu cầu của những đứa con của cô ấy.)

Khi want có nghĩa “sự nghèo khó”

Từ vựng

Giải thích

Ví dụ

want

Tình trạng nghèo khó, thiếu thốn

Thousands of children are living in want.

(Hàng ngàn trẻ em đang sống trong nghèo khó.)

Một số từ đồng nghĩa với "want"

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “want” trong các tình huống khác nhau.

Từ

Giải thích

Ví dụ

desire

(v / n)

Mong muốn mạnh mẽ điều gì đó

She desires to become a successful writer. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà văn thành công.)

He has expressed a desire to see you. (Anh ấy thể hiện mong muốn được gặp bạn.)

wish 

(v / n)

Mong ước hoặc hy vọng có điều gì

I wish I had more time. (Tôi ước gì mình có nhiều thời gian hơn.) Her Christmas wish came true. (Điều ước Giáng Sinh của cô ấy đã trở thành hiện thực.)

need

(v / n)

Cần thiết hoặc cần làm gì

We need more resources for the project. (Chúng tôi cần thêm tài nguyên cho dự án.)

The house is in need of a thorough clean. (Căn nhà cần được dọn dẹp toàn bộ.)

crave (v)

Mong muốn mãnh liệt (thường là điều cụ thể)

She craves attention from her peers. 

(Cô ấy khao khát sự chú ý từ bạn bè.)

yearn (v)

Mong muốn sâu sắc, thường liên quan đến cảm xúc

He yearns for freedom. 

(Anh ấy khao khát tự do.)

require (v)

Đòi hỏi, cần điều gì

This project requires detailed planning. 

(Dự án này đòi hỏi kế hoạch chi tiết.)

lack 

(v / n)

Thiếu hoặc không có điều gì

The team lacks experience. (Đội nhóm thiếu kinh nghiệm.)

The lack of money prevents her children from going to school. (Sự thiếu tiền ngăn không cho con của cô ấy đi học.)

Một số cụm thành ngữ với "want"

Dưới đây là một số cụm thành ngữ với “want” trong các tình huống khác nhau.

Cụm thành ngữ

Giải thích

Ví dụ

want for nothing

Không thiếu bất kỳ điều gì (mang nghĩa tích cực)

They were rich and wanted for nothing. 

(Họ giàu có và không thiếu gì.)

want it both ways

Muốn cả hai thứ, dù chúng mâu thuẫn với nhau

You can’t want it both ways—you must choose between work and leisure. 

(Bạn không thể muốn cả hai; bạn phải chọn giữa công việc và giải trí.)

want none of something

Không muốn dính líu đến điều gì, hoàn toàn từ chối

She wanted none of their excuses. 

(Cô ấy không muốn nghe bất kỳ lời bào chữa nào của họ.)

Bài tập

Đề bài

Viết lại các câu sau sử dụng want và các cụm từ gợi ý.

1

I need a break after working so hard.

2

She hopes to travel abroad next year.

3

He asked me to help him with the assignment.

4

This house needs renovating.

5

Everyone is requested to be present at the meeting.

6

It would be a good idea for you to exercise more.

If possible,

7

The report is lacking crucial information.

8

People in many parts of the world are living in poverty.

9

Due to a lack of resources, they didn’t complete the task.

For

10

He has always desired a life of luxury.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “want” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc