Tend to là gì? Cách sử dụng Tend to thành thạo trong tiếng Anh
Tend to là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả thói quen, khuynh hướng hoặc xu hướng làm một điều gì đó. Từ này không chỉ giúp người học diễn đạt tự nhiên mà còn làm câu văn thêm rõ ràng và chính xác. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu về tend to, các cấu trúc đi kèm và sự khác biệt giữa nó với những cụm từ tương tự như intend to.

Tend là gì?
Tend là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh (đặc biệt là văn viết), được sử dụng với ba ý nghĩa khác nhau.
1. Có khuynh hướng hoặc xu hướng làm gì đó
Với ý nghĩa này, “Tend” dùng để diễn tả một thói quen hoặc xu hướng tự nhiên mà ai đó hoặc điều gì đó thường làm.
Ví dụ.
People tend to avoid difficult conversations. (Mọi người thường có xu hướng tránh những cuộc trò chuyện khó khăn)
Children tend to learn faster when they are interested in the topic. (Trẻ em có xu hướng học nhanh hơn khi chúng hứng thú với chủ đề)
2. Chăm sóc, quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó
“Tend” cũng có thể được dùng để nói về hành động chăm sóc hoặc quan tâm đến một người, một vật hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ.
She tends to her grandmother every weekend. (Cô ấy chăm sóc bà của mình vào mỗi cuối tuần)
Farmers tend to their crops early in the morning. (Nông dân chăm sóc mùa màng vào sáng sớm)
3. Hướng về hoặc nghiêng về điều gì đó
Cuối cùng, “Tend” có thể được dùng để diễn tả việc một vấn đề, sự kiện hoặc ý tưởng đang đi theo một hướng cụ thể.
Ví dụ.
The discussion tends towards a more collaborative approach. (Cuộc thảo luận có xu hướng hướng tới một cách tiếp cận hợp tác hơn)
His thoughts tend to negative outcomes when he is stressed. (Suy nghĩ của anh ấy có xu hướng hướng về những kết quả tiêu cực khi anh ấy căng thẳng)
Cách dùng cấu trúc Tend to trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Tend to + Verb
Cấu trúc “Tend to + Verb” được sử dụng để diễn tả khuynh hướng hoặc thói quen thường xuyên làm gì.
Ví dụ.
She tends to get nervous before exams. (Cô ấy thường lo lắng trước các kỳ thi)
Children tend to imitate what they see. (Trẻ em có xu hướng bắt chước những gì chúng nhìn thấy)
2. Cấu trúc Have a tendency to Verb
Với ý nghĩa khá tương tự, cấu trúc “Have a tendency to + Verb” cũng được sử dụng để diễn tả khuynh hướng làm điều gì đó, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn tend to.
Ví dụ.
He has a tendency to overthink things. (Anh ấy có khuynh hướng suy nghĩ quá nhiều.)
The weather here has a tendency to change quickly. (Thời tiết ở đây có xu hướng thay đổi nhanh chóng)
3. Phân biệt cấu trúc phủ định "not tend to" và "tend not to"
Cấu trúc “Tend to” cũng có thể được sử dụng ở dạng phủ định, tuy nhiên người viết cần phân biệt rõ hai cấu trúc phủ định của từ này để sử dụng đúng ngữ cảnh của chúng:
Nhấn mạnh rằng ai đó không có xu hướng làm gì
Ví dụ: I don’t tend to eat fast food. (Tôi không có thói quen ăn đồ ăn nhanh)
Nhấn mạnh rằng ai đó có xu hướng không làm điều gì
Ví dụ: He tends not to socialize much at parties. (Anh ấy có xu hướng không giao tiếp nhiều ở các bữa tiệc)
4. Cấu trúc Tend to something
Cấu trúc “Tend to something” có ý nghĩa hoàn toàn khác, được sử dụng để diễn tả hành động chăm sóc, xử lý, hoặc quan tâm đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ.
She tends to her garden every morning. (Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình mỗi sáng)
Doctors tend to patients with utmost care. (Các bác sĩ chăm sóc bệnh nhân với sự tận tâm nhất)
So sánh "Tend to" và "Intend to"
Đây là cặp từ có phát âm và cách viết khá tương đồng với nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có ý nghĩa và hoàn cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau như sau:
Có khuynh hướng làm gì (dựa trên thói quen hoặc tính cách)
Ví dụ: She tends to be late for meetings. (Cô ấy thường hay đi muộn trong các cuộc họp)
Dự định làm gì (thể hiện ý định hoặc kế hoạch)
Ví dụ: I intend to start a new project next month. (Tôi dự định bắt đầu một dự án mới vào tháng sau.
Lưu ý.
Tend to mang tính tự nhiên, không có chủ ý cụ thể.
Intend to mang nghĩa có kế hoạch hoặc dự định rõ ràng.
Một số cấu trúc tương tự "Tend to"
Cấu trúc tương tự | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be inclined to + Verb | Có khuynh hướng làm gì | She is inclined to agree with him. (Cô ấy có khuynh hướng đồng ý với anh ấy.) |
Be prone to + Verb | Dễ bị, có khả năng xảy ra điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực) | He is prone to make careless mistakes. (Anh ấy dễ mắc phải những lỗi bất cẩn.) |
Be likely to + Verb | Có khả năng làm gì, thường dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra | It is likely to rain this afternoon. (Trời có khả năng sẽ mưa vào chiều nay.) |
Have a habit of + Verb-ing | Có thói quen làm gì | She has a habit of biting her nails. (Cô ấy có thói quen cắn móng tay.) |
Bài tập
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
People tend
She tends
The discussion tends
He tends
She has a tendency
Doctors tend
The weather tends
People with good time management tend not
They have a tendency
Farmers tend
Kết luận
Tend to là một cụm từ rất hữu ích để diễn tả thói quen hoặc khuynh hướng làm gì đó trong tiếng Anh. Việc phân biệt giữa tend to và các cấu trúc tương tự như intend to, be inclined to, và be likely to sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt hơn. Hãy thực hành nhiều để nắm vững các cấu trúc này nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!