Take out là gì? Cách sử dụng từ Take out thành thạo trong tiếng Anh

“Take out” là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “take out” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

take out là gì
Take out là gì? Cách sử dụng từ Take out thành thạo trong tiếng Anh

Take Out Có Những Nghĩa Là Gì?

“Take out” mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:

Loại bỏ hoặc lấy cái gì ra khỏi một nơi:

Ví dụ: Please take out the trash before you leave. (Làm ơn đổ rác trước khi bạn rời đi.)

Mời ai đó ra ngoài (ăn uống, giải trí, v.v.)

Ví dụ: He took her out for dinner to celebrate her birthday. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối để chúc mừng sinh nhật cô ấy.)

Hạ gục hoặc tiêu diệt (trong ngữ cảnh bạo lực hoặc cạnh tranh)

Ví dụ: The sniper took out the enemy target. (Lính bắn tỉa đã tiêu diệt mục tiêu đối phương.)

Mượn sách hoặc tiền (từ thư viện hoặc ngân hàng)

Ví dụ: She took out a loan to start her business. (Cô ấy đã vay một khoản tiền để khởi nghiệp.)

Những Cấu Trúc Phổ Biến Với Take Out Trong Tiếng Anh

Take Out Dùng Với Somebody

Các Từ Đồng Nghĩa Với Take Out

Trường Hợp

Giải Thích

Ví Dụ

Take out somebody for + activity

Mời ai đó đi làm gì đó, thường để giải trí hoặc ăn uống

She took him out for a movie. (Cô ấy mời anh ấy đi xem phim.)

Take out somebody (remove)

Loại bỏ hoặc tiêu diệt ai đó

The secret mission was to take out the spy. (Nhiệm vụ bí mật là tiêu diệt gián điệp.)

Take somebody out (casual outing)

Dẫn ai đó ra ngoài, thường là để đi chơi, ăn uống hoặc thư giãn

He took her out for dinner at a fancy restaurant. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối ở nhà hàng sang trọng.)

Take Out Dùng Với Something

Take Out Dùng Với Something

Trường Hợp

Giải Thích

Ví Dụ

Take out something (physical)

Lấy thứ gì đó ra khỏi một không gian

Can you take out the cake from the fridge? (Bạn có thể lấy bánh ra khỏi tủ lạnh không?)

Take out something (abstract)

Loại bỏ một vấn đề hoặc tình huống

They took out the unnecessary details from the report. (Họ đã loại bỏ các chi tiết không cần thiết trong báo cáo.)

Take out something (borrow/loan)

Mượn hoặc vay thứ gì đó, thường là sách hoặc khoản vay từ ngân hàng

I took out a loan to pay for my car. (Tôi đã vay một khoản tiền để trả cho chiếc xe của mình.)

Take out something (insurance)

Mua hoặc đăng ký một loại bảo hiểm cụ thể

She took out health insurance last week. (Cô ấy đã mua bảo hiểm sức khỏe tuần trước.)

Các Thành Ngữ Phổ Biến Với Take Out

Các Thành Ngữ Phổ Biến Với Take Out

Thành Ngữ

Giải Thích

Ví Dụ

Take out on someone

Trút giận lên ai đó

Don’t take your anger out on me. (Đừng trút giận lên tôi.)

Take out a loan

Vay tiền từ ngân hàng

He had to take out a loan to start his business. (Anh ấy phải vay một khoản tiền để khởi nghiệp.)

Take out insurance

Mua bảo hiểm

We took out insurance for our house. (Chúng tôi đã mua bảo hiểm cho ngôi nhà.)

Take someone out of context

Hiểu sai ý ai đó vì không xét toàn bộ bối cảnh

His statement was taken out of context by the media. (Lời phát biểu của anh ấy bị truyền thông hiểu sai ngữ cảnh.)

Take out the competition

Đánh bại đối thủ (thường trong bối cảnh kinh doanh hoặc thể thao)

The new product is designed to take out the competition. (Sản phẩm mới được thiết kế để đánh bại đối thủ.)

Take it out on something

Giải tỏa cảm xúc bằng cách làm gì đó

She takes it out on cleaning when she’s stressed. (Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách dọn dẹp khi căng thẳng.)

Take someone out for a spin

Dẫn ai đó đi thử trải nghiệm điều gì

He took me out for a spin in his new car. (Anh ấy dẫn tôi đi thử chiếc xe mới của anh ấy.)

Take out a subscription

Đăng ký sử dụng dịch vụ dài hạn

She took out a subscription to the magazine. (Cô ấy đã đăng ký mua tạp chí dài hạn.)

Take out of service

Ngừng sử dụng, rút khỏi hoạt động

The old train was taken out of service last month. (Tàu cũ đã bị ngừng hoạt động tháng trước.)

Take out of the equation

Loại bỏ một yếu tố ra khỏi tình huống

If you take emotions out of the equation, the decision becomes clearer. (Nếu bạn loại bỏ cảm xúc ra khỏi tình huống, quyết định sẽ rõ ràng hơn.)

Các Từ Đồng Nghĩa Với Take Out

Các Từ Đồng Nghĩa Với Take Out

Từ Đồng Nghĩa

Giải Thích

Ví Dụ

Remove

Loại bỏ

Please remove the old files from the folder. (Làm ơn xóa các tệp cũ khỏi thư mục.)

Extract

Lấy ra hoặc chiết xuất

They extracted juice from fresh oranges. (Họ ép nước từ những quả cam tươi.)

Invite

Mời ai đó đi đâu đó

She invited her friends out for dinner. (Cô ấy mời bạn bè đi ăn tối.)

Eliminate

Loại trừ hoặc tiêu diệt

The team eliminated their opponents from the tournament. (Đội đã loại đối thủ khỏi giải đấu.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

1

He forgot to _____ before the garbage truck arrived.

A

took out the trash

B

took the trash out

C

took the trash off

D

took the trash away

2

She always _____ on special occasions.

A

takes out her friends

B

takes her friends out

C

takes her friends off

D

takes her friends away

3

John decided to _____ to buy a new car.

A

take out a loan

B

take a loan out

C

take a loan off

D

take a loan away

4

Could you please _____ for some fresh air?

A

take out the kids

B

take the kids out

C

take the kids off

D

take the kids away

 

5

The company decided to _____ for its employees.

A

take out an insurance policy

B

take an insurance policy out

C

take an insurance policy off

D

take an insurance policy away

6

Mary _____ every Sunday.

A

takes out her grandmother

B

takes her grandmother out

C

takes her grandmother off

D

takes her grandmother away

7

He managed to _____ from a great distance.

A

take out the target

B

take the target out

C

take the target off

D

take the target away

8

The teacher asked the students to _____ and start reading.

A

take out their books

B

take their books out

C

take their books off

D

take their books away

9

Let’s _____ tonight.

A

take out my parents

B

take my parents out

C

take my parents off

D

take my parents away

10

He wanted to _____ on his coworkers, but he restrained himself.

A

take out his anger

B

take his anger out

C

take his anger off

D

take his anger away

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “take out”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc