Succeed là gì? Cách sử dụng Succeed thành thạo trong tiếng Anh
Succeed là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Không chỉ thể hiện ý nghĩa "thành công", succeed còn được sử dụng để nói về việc kế vị hoặc kế tục. Việc hiểu rõ các cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy cùng DOL tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

Succeed là gì?
Succeed là một động từ khá thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều nhất với ý nghĩa nhiều nhất là “thành công trong việc gì đó”.
Ví dụ.
She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
The government succeeded in solving the issue of traffic jams in several major cities. (Chính phủ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề kẹt xe ở một số thành phố lớn)
Tuy nhiên, succeed còn một ý nghĩa và một cách sử dụng hoàn toàn khác là “kế vị, kế tục” một vị trí, chức vụ nào đó.
Ví dụ.
He succeeded his father as CEO of the company. (Anh ấy kế nhiệm vị trí giám đốc điều hành từ cha mình.)
After the king's death, his eldest son succeeded him on the throne. (Sau cái chết của nhà vua, con trai cả của ông đã kế vị ngai vàng.)
Cách sử dụng cấu trúc Succeed trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Succeed in Noun / V-ing
Cấu trúc “Succeed in Noun / V-ing” được sử dụng với ý nghĩa là thành công trong một lĩnh vực, hoạt động cụ thể, hay trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ.
She succeeded in her career as a writer. (Cô ấy thành công trong sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà văn)
They succeeded in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp)
2. Cấu trúc Succeed as Noun
Cấu trúc “Succeed as Noun” được sử dụng với ý nghĩa là thành công trong một vai trò, vị trí cụ thể nào đó.
Ví dụ.
He succeeded as a leader despite many challenges. (Anh ấy thành công trong vai trò lãnh đạo mặc dù gặp nhiều thử thách)
She succeeded as a chef after years of hard work. (Cô ấy đã thành công với vai trò đầu bếp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ)
3. Cấu trúc Succeed (to) Noun
Cấu trúc “Succeed (to) Noun” được sử dụng với ý nghĩa là kế vị hoặc kế tục một chức vị hoặc quyền lực.
Ví dụ.
He succeeded to the throne after the king passed away. (Anh ấy kế vị ngai vàng sau khi nhà vua qua đời)
She succeeded to her mother’s estate. (Cô ấy được thừa kế tài sản của mẹ mình)
Gia đình từ của Succeed
Succeed có nhiều từ liên quan (gia đình từ) mang ý nghĩa tương tự hoặc mở rộng:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Success (n) | Sự thành công | Her success is an inspiration to many. (Sự thành công của cô ấy là nguồn cảm hứng cho nhiều người) |
Successful (adj) | Thành công | He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt) |
Successfully (adv) | Một cách thành công | She successfully completed the project. (Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách thành công) |
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Succeed
Từ đồng nghĩa với Succeed
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Achieve | Đạt được | He achieved his goals after years of hard work. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu sau nhiều năm làm việc chăm chỉ) |
Accomplish | Hoàn thành, đạt được | They accomplished the task ahead of schedule. (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn) |
Prosper | Thịnh vượng, phát triển | The business prospered under her leadership. (Công việc kinh doanh phát triển thịnh vượng dưới sự lãnh đạo của cô ấy) |
Thrive | Phát triển mạnh mẽ | The plant thrived in the sunny garden. (Cây phát triển mạnh mẽ trong khu vườn đầy nắng) |
Prevail | Chiếm ưu thế, thành công | Truth will prevail in the end. (Sự thật cuối cùng sẽ chiến thắng) |
Từ trái nghĩa với Succeed
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Fail | Thất bại | He failed to meet the deadline. (Anh ấy đã không kịp thời hạn) |
Lose | Mất, thất bại | They lost the game despite their efforts. (Họ đã thua trận đấu mặc dù rất cố gắng) |
Fall short | Không đạt được | The team fell short of expectations. (Đội không đạt được kỳ vọng) |
Decline | Suy tàn, suy giảm | The company declined after the economic crisis. (Công ty suy giảm sau cuộc khủng hoảng kinh tế) |
Collapse | Sụp đổ, thất bại hoàn toàn | The plan collapsed due to lack of funding. (Kế hoạch sụp đổ do thiếu kinh phí) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She succeeded _______ solving the complex problem.
He was expected to succeed _______ his father as the company’s CEO.
They succeeded _______ their careers despite many obstacles.
She has always dreamed of succeeding _______ a professional artist.
The prince succeeded _______ the throne after the king's death.
He worked hard and succeeded _______ his dream of becoming a pilot.
She is determined to succeed _______ a leader in her field.
He eventually succeeded _______ his parents' expectations.
After years of hard work, she succeeded _______ the challenges and became successful.
He was delighted to have succeeded _______ a team captain.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
She succeeded
The young prince succeeded
He worked hard and succeeded
She succeeded
The plan succeeded
He succeeded
The new manager succeeded
She succeeded
The company succeeded
He succeeded
Kết luận
Succeed là một động từ quan trọng trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng linh hoạt, từ thành công trong một lĩnh vực đến kế vị hoặc kế tục một vị trí nào đó. Hiểu rõ các cấu trúc và từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ các cách dùng của từ succeed nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!