Stop là gì? Cách sử dụng Stop thành thạo trong tiếng Anh

“Stop” là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “stop”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân

May 06, 2025

Động từ

Stop có nghĩa là gì?

"Stop" là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ với các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các ý nghĩa cụ thể của từ "stop" theo từng loại từ.

Cách dùng từ “stop” trong tiếng Anh

Cách dùng từ "stop" khi là động từ

Khi là một động từ, "stop" mang nghĩa dừng lại, ngừng lại hoặc ngăn chặn. Từ này có thể được dùng để chỉ việc kết thúc một hành động đang diễn ra hoặc chặn điều gì đó không xảy ra.

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

stop: Dừng lại (halt)

Dừng một hành động hoặc một chuyển động đang diễn ra

The train stopped suddenly.

(Tàu hỏa dừng đột ngột)

stop + Ving: Ngừng làm điều gì (quit / cease)

Kết thúc một thói quen hoặc một hành động đang diễn ra

She stopped smoking last year.

(Cô ấy đã bỏ hút thuốc vào năm ngoái.)

stop + to V

stop + for N: Dừng lại để làm việc khác

Tạm dừng một hành động để thực hiện một hành động khác

He stopped to buy a cup of coffee. 

(Anh ấy dừng lại để mua một cốc cà phê.)

We stopped for lunch during the trip. (Chúng tôi dừng lại để ăn trưa trong chuyến đi.)

stop + N / Pronoun

(+ from Ving): Ngăn chặn (prevent)

Ngăn ai đó hoặc điều gì đó làm điều không mong muốn

The police stopped the car. 

(Cảnh sát đã dừng chiếc xe lại.)

She stopped me from leaving.

(Cô ấy ngăn tôi rời đi.)

Cách dùng từ "stop" khi là danh từ

Khi là một danh từ, "stop" mang nghĩa sự dừng lại, điểm dừng, hoặc khoảng thời gian gián đoạn. Danh từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, hành trình hoặc sự kiện cụ thể.

Nghĩa cụ thể

Giải thích

Ví dụ

Sự dừng lại (a halt)

Sự dừng lại hoàn toàn

The car came to a complete stop at the red light.

(Chiếc xe dừng hoàn toàn tại đèn đỏ.)

Điểm dừng (a location)

Một nơi hoặc vị trí mà ai đó hoặc cái gì đó dừng lại

I waited for him at the bus stop.

(Tôi đã đợi anh ấy tại trạm xe buýt.)

Lần dừng lại trong 1 hành trình

Một khoảng thời gian nghỉ hoặc dừng giữa hành trình dài

We make a quick stop at the gas station.

(Chúng tôi dừng nhanh tại trạm xăng.)

Sự chấm dứt (an eend)

Sự chấm dứt hoặc ngăn chặn một hành động hoặc tình trạng tiêu cực

The manager decided to put a stop to the unproductive meetings.

(Quản lý quyết định chấm dứt các cuộc họp không hiệu quả.)

Một số cụm từ khác đi với “stop”

Từ “stop” khi là động từ cũng kết hợp với các giới từ và trạng từ tạo thành các cụm phrasal verb. Mặc dù đều mang ý nghĩa dừng lại, ba cụm từ “stop by”, “stop off” và “stop over” có cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết.

Phrasal Verb

Giải thích

Ví dụ

stop by

Ghé qua một nơi nào đó trong thời gian ngắn, không lâu

I will stop by your house this evening. 

(Tôi sẽ ghé qua nhà bạn tối nay.)

stop off

Dừng lại một địa điểm nào đó trên đường đi để làm gì đó, thường đi cùng cụm chỉ mục đích

We stopped off at a small café for lunch. 

(Chúng tôi ghé lại quán cà phê nhỏ để ăn trưa.)

stop over

Dừng lại ở một địa điểm trong hành trình dài, thường là khi đi du lịch xa

They stopped over in Paris on their way to London. 

(Họ dừng lại ở Paris trên đường đến London.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

1

She stopped __________ some drinks at the gas station.

A

off

B

over

C

to buy

D

buying

2

He stopped __________ because he realized smoking was bad for his health.

A

to smoke

B

smoking

C

by

D

for smoking

3

We stopped __________ a small café to grab some coffee during our trip.

A

for at

B

off at

C

over

D

by

4

He stopped __________ my house before heading to work.

A

by

B

for

C

off

D

over

5

The teacher stopped the students __________ during the test.

A

from cheat

B

to cheat

C

from cheating

D

for cheating

6

We decided to stop __________ some food on our way home.

A

off for

B

for buying

C

to eat

D

eating

7

They stopped __________ a short nap because they were too tired to continue driving.

A

to take

B

taking

C

for taking

D

for to take

8

She stopped __________ the park on her way to work.

A

off at

B

by

C

over

D

for

9

The plane stopped __________ in Dubai for a few hours before continuing to its final destination.

A

by

B

off

C

over

D

to rest

10

The sound of construction outside stopped me __________ on my assignment.

A

from focus

B

to focus

C

focusing

D

from focusing

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của “stop” trong cách trường hợp khác nhau ở dạng danh từ và dạng động từ. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc