Require là gì? Cách sử dụng Require thành thạo trong tiếng Anh
Require là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ nhu cầu hoặc sự cần thiết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, công việc hoặc trong các tình huống trang trọng. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của require, cũng như các từ đồng nghĩa thường được sử dụng.

Require là gì?
Trong tiếng anh, động từ Require thường được sử dụng với hai ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Cần thiết, yêu cầu điều gì đó | This job requires attention to detail. (Công việc này đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết) Plants require water and sunlight to grow. (Cây cối cần nước và ánh sáng mặt trời để phát triển) |
Quy định hoặc yêu cầu bắt buộc | You are required to wear a uniform at school. (Bạn được yêu cầu mặc đồng phục khi đến trường) The law requires drivers to have insurance. (Luật pháp yêu cầu các tài xế phải có bảo hiểm) |
Cách dùng cấu trúc Requre trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Require something / doing something
Cấu trúc “require + something / doing something” được sử dụng với ý nghĩa là yêu cầu, đòi hỏi một việc gì đó được thực hiện.
Ví dụ.
The task requires careful planning. (Nhiệm vụ này đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận)
This problem requires solving immediately. (Vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức)
2. Cấu trúc Require somebody/something to do something
Cấu trúc “Require + somebody/something + to do something” được dùng với ý nghĩa là yêu cầu ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ.
The manager requires employees to complete their reports by Friday. (Người quản lý yêu cầu nhân viên hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu)
The system requires users to enter a password to access the data. (Hệ thống yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để truy cập dữ liệu)
3. Cấu trúc Require that SV
Cấu trúc “Require + that clause (S V)” được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để diễn tả điều gì đó là cần thiết hoặc bắt buộc.
Lưu ý: động từ trong that clause luôn luôn được chia ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive).
Ví dụ.
The teacher requires that all students be on time. (Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh phải đúng giờ)
The law requires that all drivers carry insurance. (Luật pháp yêu cầu tất cả tài xế phải có bảo hiểm)
4. Cấu trúc Be required to do something
Cấu trúc bị động “Be required + to do something” được sử dụng để nói về việc điều gì đó là bắt buộc phải làm.
Ví dụ.
Employees are required to attend the meeting. (Nhân viên được yêu cầu tham gia cuộc họp)
Visitors are required to show ID at the entrance. (Khách tham quan được yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân tại lối vào)
5. Cấu trúc Be required of somebody
Cấu trúc “Be required of somebody” được sử dụng để diễn tả điều gì đó là bắt buộc với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ.
Patience is required of all teachers. (Tất cả giáo viên đều được yêu cầu phải kiên nhẫn)
Hard work is required of anyone who wants to succeed. (Làm việc chăm chỉ là điều bắt buộc với bất kỳ ai muốn thành công)
Một số từ đồng nghĩa với "Require"
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Demand | Yêu cầu, đòi hỏi | The job demands a lot of dedication. (Công việc đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến) |
Need | Cần | Plants need water to grow. (Cây cối cần nước để phát triển) |
Command | Ra lệnh, chỉ huy | The general commanded the troops to advance. (Vị tướng ra lệnh cho binh lính tiến lên) |
Oblige | Bắt buộc, ép buộc (theo luật hoặc vì trách nhiệm) | The law obliges parents to send their children to school. (Luật pháp bắt buộc các bậc cha mẹ phải cho con đi học) |
Call for | Yêu cầu, kêu gọi | The situation calls for immediate action. (Tình huống này yêu cầu hành động ngay lập tức) |
Ask for | Yêu cầu, xin | She asked for more time to complete the project. (Cô ấy yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành dự án) |
Necessitate | Đòi hỏi (mang tính chính thức) | The new rules necessitate additional training for staff. (Các quy định mới đòi hỏi phải đào tạo thêm cho nhân viên) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
The job requires _______ a lot of patience and dedication.
Employees are required _______ at the meeting by 9 a.m. sharp.
The teacher requires that every student _______ their homework on time.
Hard work is required _______ all members of the team to achieve success.
This project will require _______ careful planning to succeed.
The system requires users _______ a password before accessing the platform.
Visitors are required _______ their ID cards at the entrance.
The rules require that all employees _______ safety helmets on site.
This job requires _______ under pressure for long hours.
The manager requires the staff _______ the new procedures immediately.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
The job requires
Employees are required
The rules require that everyone
Hard work is required
The manager requires his team
Patience and commitment are required
This complex issue requires
Visitors are required
The new regulations require that employees
The project requires
Kết luận
Require là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần diễn tả các yêu cầu, sự cần thiết hoặc điều kiện bắt buộc. Việc hiểu rõ các cấu trúc của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Đồng thời, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa cũng giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ các cách dùng của require nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!