Remember là gì? Cách dùng Remember thành thạo trong tiếng Anh

Remember có nghĩa là nhớ, tưởng nhớ hoặc hồi tưởng lại một sự việc hay một sự kiện trong quá khứ. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ remember, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Đinh Văn Bình Minh

Đinh Văn Bình Minh

May 06, 2025

Động từ

remember là gì
Remember là gì? Cách dùng Remember thành thạo trong tiếng Anh

Remember trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Remember thường được dùng trong câu ở dạng động từ, có thể đứng đầu câu hoặc đứng sau chủ ngữ. Từ Remember thường có bốn nghĩa chính như sau:

  • Nhớ lại, hồi tưởng (về điều gì trong quá khứ): Nghĩa này liên quan đến việc mang ký ức hoặc sự kiện đã xảy ra trước đó quay trở lại tâm trí.

Ví dụ: I remember my childhood very clearly. (Tôi nhớ thời thơ ấu của mình rất rõ ràng.)

  • Nhớ (phải làm điều gì): Nghĩa này dùng để chỉ việc không quên làm một việc gì đó cần thực hiện.

Ví dụ: Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi bạn đi.)

Lưu ý: Khi "remember" được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có "to" (remember to do), nó mang nghĩa nhớ phải làm gì trong tương lai.

  • Nhớ rằng (giữ thông tin trong đầu): Nghĩa này chỉ việc lưu giữ thông tin hoặc kiến thức trong trí nhớ.

Ví dụ: Remember that you have an appointment at 3 PM. (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc hẹn lúc 3 giờ chiều.)

  • Tưởng nhớ (đến ai hoặc điều gì): Nghĩa này ám chỉ việc ghi nhớ, tôn vinh hoặc giữ trong lòng những người đã khuất hoặc những điều quan trọng.

Ví dụ: We will always remember our heroes. (Chúng tôi sẽ luôn nhớ đến các anh hùng của mình.)

Cấu trúc đi với “remember” và cách dùng

Thoạt nhìn mọi người có thể nghĩ rằng từ “remember” có quá nhiều nghĩa và khó dùng. Tuy nhiên, DOL sẽ giúp mọi người hệ thống lại những cách dùng này thành hai nhóm duy nhất.

  • Cách dùng từ “remember” để ám chỉ nhớ làm điều gì trong tương lai.

  • Remember + to V

  • Remember (that) S+V

1/ Remember + to V: dùng để chỉ việc nhớ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Nó thường đề cập đến trách nhiệm, nhiệm vụ, hoặc kế hoạch cần làm.

Ví dụ.

  • Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi bạn rời đi.)

  • I always remember to call my mom on her birthday. (Tôi luôn nhớ gọi mẹ vào ngày sinh nhật của bà.)

2/ Remember (that) S+V: dùng để chỉ ghi nhớ một sự việc hoặc một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai.

Ví d: Remember that you have a meeting at 3 PM. (Nhớ rằng bạn có cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

  • Cách dùng từ “remember” để ám chỉ việc nhớ hoặc hồi tưởng lại một sự việc, sự kiện, hành động hoặc người trong quá khứ.

  • Remember + Noun /  Noun clause

  • Remember + V-ing

  • Remember (that) S+V2/ ed

1/ Remember + Noun /  Noun clause: dùng để thể hiện việc nhớ hoặc hồi tưởng về một cái gì, một người, hoặc sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ.

  • I remember the smell of freshly baked bread from my childhood. (Tôi nhớ mùi bánh mì mới nướng từ thời thơ ấu.)

  • Do you remember where we parked the car? (Bạn có nhớ chúng ta đã đỗ xe ở đâu không?)

  • She didn’t remember who gave her the gift. (Cô ấy không nhớ ai đã tặng cô món quà.)

2/ Remember + V-ing: thể hiện việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Hành động này đã hoàn thành, và bạn đang hồi tưởng về nó.

Ví dụ.

  • I remember meeting her at the party last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc năm ngoái.)

  • Do you remember writing this letter? (Bạn có nhớ đã viết bức thư này không?)

3/ Remember (that) S+V: dùng để nhấn mạnh việc ghi nhớ một sự việc hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She remembers that she left her keys on the table. (Cô ấy nhớ rằng mình đã để chìa khóa trên bàn.)

Một số từ đồng nghĩa với “remember”

Động từ

Đặc điểm chính

Ví dụ

Recollect: Nhớ lại (cố gắng hoặc khó khăn)

Trang trọng hơn "remember", thường yêu cầu sự suy nghĩ.

She recollects that the weather was extremely cold on that day. (Cô ấy nhớ lại rằng thời tiết rất lạnh vào ngày hôm đó.)

Recall: Nhớ lại (cố tình hoặc chi tiết)

Thường được dùng để nhấn mạnh việc hồi tưởng lại một cách có ý thức.

I can’t recall the exact date. (Tôi không thể nhớ chính xác ngày tháng.)

Remind: Nhắc nhở hoặc làm ai đó nhớ lại điều gì

Không phải tự nhớ mà là tác động từ người khác hoặc điều gì đó.

Could you remind me of the appointment? (Bạn có thể nhắc tôi về cuộc hẹn không?)

Bài tập

Đề bài

Chọn câu trả lời đúng.

1

You should ______ submit your report by Friday. (Bạn nên nhớ nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

A

remember

B

remember to

C

remembering

D

remember that

2

I’ll never forget ______ the first time I saw a live concert. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên tôi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp.)

A

remember

B

remember that

C

remembering

D

remember to

3

Please ______ the meeting starts at 9 AM tomorrow. (Làm ơn nhớ rằng cuộc họp bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.)

A

remember

B

remember to

C

remember that

D

remembering

4

______ submit the registration form before the deadline. (Hãy nhớ nộp mẫu đăng ký trước hạn.)

A

to remember

B

remember to

C

remembering

D

remember

5

She can’t help ______ the day they first met. (Cô ấy không thể không nhớ ngày họ lần đầu gặp nhau.)

A

remember

B

remembering

C

remember to

D

remember that

6

I need to ______ we have a team-building event next week. (Tôi cần nhớ rằng chúng ta có một sự kiện xây dựng đội nhóm vào tuần sau.)

 

A

remember

B

remember that

C

remember to

D

remembering

7

______ revise the important information before the exam. (nhớ ôn lại thông tin quan trọng trước kỳ thi.)

A

remembering

B

to remember

C

remember

D

remember to

8

I’m glad you ______ recycle more often in your daily life. (Tôi mừng vì bạn đã nhớ tái chế thường xuyên hơn trong cuộc sống hàng ngày.)

A

remembered

B

remember to

C

remember

D

remembering

9

They finally ______ climate change is a serious global issue. (Họ cuối cùng đã nhớ rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng toàn cầu.)

A

remember to

B

remembered

C

remember

D

remember that

10

Please ______ turn off the lights when you leave the room. (Làm ơn nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

A

remembering

B

remember

C

remember to

D

remember that

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ remember trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Đinh Văn Bình Minh

Đinh Văn Bình Minh đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc