Put off là gì? Cách sử dụng Put off thành thạo trong tiếng Anh

“Put off” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “put off”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân

May 07, 2025

Động từ

put off là gì
Put off là gì? Cách sử dụng Put off thành thạo trong tiếng Anh

Put off có nghĩa là gì?

"Put off" là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, "put off" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động trì hoãn, gây khó chịu, hoặc làm ai đó không còn hứng thú với điều gì.

Cách dùng từ "put off" trong tiếng Anh

Dưới đây là các ý nghĩa chính của "put off" được sắp xếp theo mức độ phổ biến.

Cách dùng từ “put off” với nét nghĩa trì hoãn

Cách dùng phổ biến nhất của "put off" là để nói về việc trì hoãn một hành động, kế hoạch hoặc sự kiện.

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

put off + N

 

Trì hoãn một sự việc hoặc hoạt động

We had to put off the meeting until next week. 

(Chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại đến tuần sau.)

put + N + off

Tương tự như trên, với tân ngữ đứng giữa

Don’t put your homework off until the last minute. 

(Đừng trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.)

Cách dùng từ “put off” với nét nghĩa làm ai đó mất hứng thú hoặc không thích

"Put off" còn mang ý nghĩa là làm ai đó không muốn làm điều gì, thường là do cảm giác khó chịu hoặc tiêu cực.

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

put + somebody + off

Làm ai đó không muốn làm hoặc không thích điều gì

The bad smell put me off my food. 

(Mùi hôi làm tôi mất cả hứng ăn.)

Cách dùng từ “put off” với nét nghĩa phân tâm hoặc gây phiền phức

"Put off" có thể được dùng để diễn đạt hành động làm gián đoạn, phân tâm hoặc làm phiền ai đó khi họ đang tập trung.

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

put + somebody + off

Làm phiền, khiến ai đó mất tập trung

The noise outside put me off while I was studying. 

(Tiếng ồn bên ngoài làm tôi mất tập trung khi đang học.)

Các thành ngữ liên quan đến “Put off”

Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến "put off":

Thành ngữ

Giải thích

Ví dụ

Put off until the last minute

Hoãn lại cho đến phút cuối

He always puts off his work until the last minute.

(Anh ấy luôn hoãn công việc đến phút cuối.)

Put off one's stride 

Làm cho ai đó mất tập trung, làm gián đoạn quá trình làm việc hoặc học tập của ai đó

Her question really put me off my stride during the presentation.

(Câu hỏi của cô ấy thực sự làm tôi mất tập trung trong suốt bài thuyết trình.)

Các từ đồng nghĩa với "Put off"

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "put off", có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh:

Từ đồng nghĩa

Giải thích

Ví dụ

postpone (v)

 

Hoãn lại một sự kiện hoặc hành động

The meeting was postponed to Friday.

(Cuộc họp đã bị hoãn lại vào thứ Sáu.)

delay (v)

Làm chậm lại, hoãn lại

The flight was delayed due to bad weather. 

(Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

defer (v)

Trì hoãn một cách trang trọng.

The committee decided to defer the decision. 

(Ủy ban quyết định hoãn lại quyết định.)

discourage (v)

Làm ai đó mất hứng thú.

The bad reviews discouraged me from watching the movie. 

(Những đánh giá xấu làm tôi không muốn xem phim nữa.)

procrastinate (v)

Trì hoãn, đặc biệt là trong việc làm điều gì đó một cách không cần thiết

He tends to procrastinate when it comes to studying. 

(Anh ta thường trì hoãn khi học bài.)

put back (phrasal verb)

Hoãn lại, đưa sự kiện về sau

The concert has been put back until next month. 

(Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến tháng sau.)

off-putting (adj)

Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái, khó chịu.

The loud music was very off-putting. (Âm nhạc ồn ào thật sự làm tôi cảm thấy không thoải mái.)

Phân biệt từ "put off" với từ "delay" và từ "postpone"

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa "put off", "delay", và "postpone" vì cả ba đều có nghĩa liên quan đến trì hoãn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt tinh tế như sau.

Put off

Postpone

Delay

Trì hoãn hoặc làm ai đó mất hứng thú

Trì hoãn, thường do yếu tố khách quan, bất ngờ

Trì hoãn, có kế hoạch rõ ràng để làm sau

Mang tính không trang trọng, thường dùng trong văn nói

Dùng khi nói về sự trì hoãn ngoài ý muốn, hoặc tạm dừng điều gì đó

Trang trọng hơn "put off", thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức

Ví dụ: Let’s put off the trip until the weather gets better. (Hãy hoãn chuyến đi đến khi thời tiết khá hơn.)

Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

Ví dụ: The conference has been postponed until next month. (Hội nghị đã được hoãn lại đến tháng sau.)

Bài tập

Đề bài

Viết lại các câu sau đây sử dụng “put off”.

1

The meeting was delayed until next Monday.

2

The loud music distracted me while I was studying.

3

The bad smell made me lose my appetite.

4

She postponed the decision until she got more information.

5

The noisy environment disrupted his focus on the exam.

6

The teacher delayed the test until next week.

7

The smell of the food made him not want to eat.

8

She postponed the trip because of the bad weather.

9

The noise distracted me while I was trying to concentrate.

10

The dirty table discouraged us from eating at the restaurant.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “put off” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc