Put off là gì? Cách sử dụng Put off thành thạo trong tiếng Anh
“Put off” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “put off”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Put off có nghĩa là gì?
"Put off" là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, "put off" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động trì hoãn, gây khó chịu, hoặc làm ai đó không còn hứng thú với điều gì.
Cách dùng từ "put off" trong tiếng Anh
Dưới đây là các ý nghĩa chính của "put off" được sắp xếp theo mức độ phổ biến.
Cách dùng từ “put off” với nét nghĩa trì hoãn
Cách dùng phổ biến nhất của "put off" là để nói về việc trì hoãn một hành động, kế hoạch hoặc sự kiện.

Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
put off + N
| Trì hoãn một sự việc hoặc hoạt động | We had to put off the meeting until next week. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại đến tuần sau.) |
put + N + off | Tương tự như trên, với tân ngữ đứng giữa | Don’t put your homework off until the last minute. (Đừng trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.) |
Cách dùng từ “put off” với nét nghĩa làm ai đó mất hứng thú hoặc không thích
"Put off" còn mang ý nghĩa là làm ai đó không muốn làm điều gì, thường là do cảm giác khó chịu hoặc tiêu cực.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
put + somebody + off | Làm ai đó không muốn làm hoặc không thích điều gì | The bad smell put me off my food. (Mùi hôi làm tôi mất cả hứng ăn.) |
Cách dùng từ “put off” với nét nghĩa phân tâm hoặc gây phiền phức
"Put off" có thể được dùng để diễn đạt hành động làm gián đoạn, phân tâm hoặc làm phiền ai đó khi họ đang tập trung.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
put + somebody + off | Làm phiền, khiến ai đó mất tập trung | The noise outside put me off while I was studying. (Tiếng ồn bên ngoài làm tôi mất tập trung khi đang học.) |
Các thành ngữ liên quan đến “Put off”
Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến "put off":
Thành ngữ | Giải thích | Ví dụ |
Put off until the last minute | Hoãn lại cho đến phút cuối | He always puts off his work until the last minute. (Anh ấy luôn hoãn công việc đến phút cuối.) |
Put off one's stride | Làm cho ai đó mất tập trung, làm gián đoạn quá trình làm việc hoặc học tập của ai đó | Her question really put me off my stride during the presentation. (Câu hỏi của cô ấy thực sự làm tôi mất tập trung trong suốt bài thuyết trình.) |
Các từ đồng nghĩa với "Put off"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "put off", có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh:
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
postpone (v)
| Hoãn lại một sự kiện hoặc hành động | The meeting was postponed to Friday. (Cuộc họp đã bị hoãn lại vào thứ Sáu.) |
delay (v) | Làm chậm lại, hoãn lại | The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) |
defer (v) | Trì hoãn một cách trang trọng. | The committee decided to defer the decision. (Ủy ban quyết định hoãn lại quyết định.) |
discourage (v) | Làm ai đó mất hứng thú. | The bad reviews discouraged me from watching the movie. (Những đánh giá xấu làm tôi không muốn xem phim nữa.) |
procrastinate (v) | Trì hoãn, đặc biệt là trong việc làm điều gì đó một cách không cần thiết | He tends to procrastinate when it comes to studying. (Anh ta thường trì hoãn khi học bài.) |
put back (phrasal verb) | Hoãn lại, đưa sự kiện về sau | The concert has been put back until next month. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến tháng sau.) |
off-putting (adj) | Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái, khó chịu. | The loud music was very off-putting. (Âm nhạc ồn ào thật sự làm tôi cảm thấy không thoải mái.) |
Phân biệt từ "put off" với từ "delay" và từ "postpone"
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa "put off", "delay", và "postpone" vì cả ba đều có nghĩa liên quan đến trì hoãn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt tinh tế như sau.

Put off | Postpone | Delay |
Trì hoãn hoặc làm ai đó mất hứng thú | Trì hoãn, thường do yếu tố khách quan, bất ngờ | Trì hoãn, có kế hoạch rõ ràng để làm sau |
Mang tính không trang trọng, thường dùng trong văn nói | Dùng khi nói về sự trì hoãn ngoài ý muốn, hoặc tạm dừng điều gì đó | Trang trọng hơn "put off", thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức |
Ví dụ: Let’s put off the trip until the weather gets better. (Hãy hoãn chuyến đi đến khi thời tiết khá hơn.) | Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) | Ví dụ: The conference has been postponed until next month. (Hội nghị đã được hoãn lại đến tháng sau.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau đây sử dụng “put off”.
The meeting was delayed until next Monday.
The loud music distracted me while I was studying.
The bad smell made me lose my appetite.
She postponed the decision until she got more information.
The noisy environment disrupted his focus on the exam.
The teacher delayed the test until next week.
The smell of the food made him not want to eat.
She postponed the trip because of the bad weather.
The noise distracted me while I was trying to concentrate.
The dirty table discouraged us from eating at the restaurant.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “put off” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!