Provide là gì? Cách sử dụng Provide thành thạo trong tiếng Anh
Từ “provide” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp, cung ứng, hoặc chu cấp cho ai đó cái gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng “provide” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “provide”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Provide có nghĩa là gì?
Từ “provide” thường được sử dụng để chỉ hành động mang lại sự trợ giúp, dịch vụ, vật dụng, hoặc thông tin cho ai đó, hoặc để chỉ việc chuẩn bị một điều kiện cần thiết cho một sự kiện hay tình huống.
Tùy vào ngữ cảnh, "provide" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng thông thường, nó được sử dụng trong các tình huống trang trọng và chuyên môn. Cách sử dụng phổ biến nhất của từ này là để diễn đạt việc cung cấp nguồn lực, dịch vụ, hoặc hỗ trợ.
Cách dùng từ "provide" trong tiếng Anh

Cách dùng "provide" với nét nghĩa “cung cấp”
Với nét nghĩa cung cấp cái gì (cho ai) hoặc cung cấp / chu cấp cho ai (cái gì), từ “provide” có thể đi với 1 trong các cấu trúc sau.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
provide + somebody/ something | Cung cấp cái gì đó | The company provides internet access to all employees. (Công ty cung cấp kết nối internet cho tất cả nhân viên.) |
provide + something + for / to + somebody | Cung cấp cái gì đó cho ai đó | The school provides all the necessary books for students. (Trường học cung cấp tất cả các sách cần thiết cho học sinh.) |
provide + for + somebody | Chu cấp cho ai đó | She provides for her family by working full-time. (Cô ấy chu cấp cho gia đình bằng cách làm việc toàn thời gian. |
provide + somebody + with + something | Cung cấp cho ai đó cái gì | The school provides students with all the necessary books. (Trường học cung cấp cho học sinh tất cả các sách cần thiết.) |
Cách dùng "provide" với nét nghĩa “bảo vệ”
“Provide” còn có thể kết hợp với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs) với nghĩa mở rộng hơn. Cụm phrasal verb này có thể có nghĩa khác biệt so với nghĩa gốc của từ “provide”.
Cụm động từ | Giải thích | Ví dụ |
provide against | Cung cấp biện pháp phòng ngừa, bảo vệ khỏi điều gì | The insurance will provide against financial loss. (Bảo hiểm sẽ bảo vệ khỏi tổn thất tài chính.) |
Cách dùng cấu trúc "Providing that SV, SV" / "Provided that SV, SV"
Khi nghĩ đến từ “provide”, ta còn hay nghĩ tới 2 cấu trúc "Providing that .." và "Provided that …". Đây là các cấu trúc câu điều kiện, có nghĩa là "với điều kiện là" hoặc "nếu như."
Công dụng: Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả điều kiện cần thiết cho một hành động hoặc tình huống xảy ra.
Cấu trúc:
Providing / Provided + that + SV, SV
S+V providing/ provided that SV
Ví dụ: Providing that you complete the assignment on time, you will receive a good grade. (Với điều kiện là bạn hoàn thành bài tập đúng hạn, bạn sẽ nhận được điểm cao.)
Một số từ đồng nghĩa với "provide"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “provide” trong các tình huống khác nhau:
Từ | Giải thích | Ví dụ |
give | Cho, cung cấp (thường dùng trong ngữ cảnh tặng hoặc cho cái gì đó) | The teacher gave the students the necessary resources. (Giáo viên đã cho học sinh những tài liệu cần thiết.) |
offer | Cung cấp, đưa ra (thường dùng khi đưa ra sự lựa chọn, dịch vụ, cơ hội) | The hotel offers a variety of amenities. (Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi.) |
supply | Cung cấp, tiếp tế | The company supplies water to the local community. (Công ty cung cấp nước cho cộng đồng địa phương.) |
furnish | Cung cấp, trang bị (thường dùng trong ngữ cảnh trang bị đồ đạc) | The house was furnished with modern appliances. (Ngôi nhà được trang bị đồ đạc hiện đại.) |
equip | Trang bị (thường dùng cho thiết bị, dụng cụ) | The soldiers were equipped with the latest technology. (Các binh sĩ được trang bị công nghệ mới nhất.) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
The organization will _______ the refugees.
The teacher will _______ the materials needed for the project.
The government is working hard to _______ the elderly population.
The company will _______ employees _______ training to improve their skills.
The new policy will help _______ future economic crises.
Bài tập 2
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng Providing/ Privided that.
I will attend the meeting if I have time. (Providing that)
You can go to the party if your parents allow it. (provided that)
She will help you with the project if you ask her. (Providing that)
We will go on a trip if the weather is good. (provided that)
You will get a bonus if you complete the task on time. (Providing that)
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “provide” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!