Prevent là gì? Cách sử dụng Prevent thành thạo trong tiếng Anh
Từ “prevent” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “prevent” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “prevent”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Prevent có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "prevent" là một động từ rất phổ biến mang nghĩa “ngăn chặn” hoặc “phòng ngừa”. Từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc đảm bảo rằng một điều gì đó không xảy ra hoặc ngăn cản ai đó thực hiện điều gì đó.
Các cách sử dụng từ "prevent" trong tiếng Anh

Khi “prevent” có nghĩa “ngăn không cho ai đó làm gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
prevent + someone + from Ving | Ngăn cản ai đó thực hiện hành động cụ thể | The heavy rain prevented us from going outside. (Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi ra ngoài.) |
Khi “prevent” có nghĩa “ngăn chặn điều gì đó”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
prevent + something (+ from Ving) | Ngăn một điều gì đó xảy ra | Good hygiene can prevent diseases. (Vệ sinh tốt có thể ngăn ngừa bệnh tật.) Good hygiene can prevent diseases from spreading. (Vệ sinh tốt có thể ngăn ngừa bệnh tật lây lan.) |
Các từ thuộc gia đình từ "prevent"
Từ | Giải thích | Ví dụ |
prevention (n) | Sự ngăn chặn, phòng ngừa | Prevention is better than cure. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.) |
preventable (adj) | Có thể ngăn chặn được | Many diseases are preventable with vaccines. (Nhiều bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.) |
preventative (adj) | Mang tính phòng ngừa (thường dùng trong ngữ cảnh y học) | Preventative measures were taken to stop the spread of the virus. (Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của virus.) |
preventive (adj) | Mang tính phòng ngừa (tương tự preventative nhưng phổ biến hơn trong văn nói) | Preventive care is essential for maintaining good health. (Chăm sóc phòng ngừa là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
preventer (n) | Người hoặc vật ngăn chặn | The dam acts as a preventer of floods. (Đập nước hoạt động như một thiết bị ngăn lũ.) |
Một số từ đồng nghĩa với "prevent"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “prevent” trong các tình huống khác nhau.
Từ | Giải thích | Ví dụ |
stop | Dừng hoặc ngăn cản một hành động | He stopped the kids from running into the road. (Anh ấy đã ngăn lũ trẻ chạy ra đường.) |
avoid | Tránh né một điều gì xảy ra | We should avoid mistakes by double-checking our work. (Chúng ta nên tránh sai lầm bằng cách kiểm tra kỹ công việc.) |
hinder | Gây khó khăn hoặc cản trở một điều gì đó | The traffic hindered our arrival on time. (Giao thông cản trở chúng tôi đến đúng giờ.) |
prohibit | Cấm đoán, không cho phép điều gì xảy ra | Smoking is prohibited in this area. (Hút thuốc bị cấm ở khu vực này.) |
deter | Ngăn chặn ai đó làm gì bằng cách gây khó khăn hoặc làm họ sợ hãi | The high price deterred him from buying the product. (Giá cao khiến anh ấy không mua sản phẩm.) |
Phân biệt “prevent” và “avoid”
Học sinh Việt Nam thường nhầm lẫn giữa 2 từ “prevent” và “avoid”. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết 2 từ vựng này.

Dùng để nói về hành động chủ động ngăn chặn một vấn đề.
Mang tính chủ động hơn (ngăn chặn trước khi điều gì xảy ra). Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết và ngữ cảnh chuyên môn.
Ví dụ: Vaccines prevent diseases from spreading. (Vắc-xin ngăn ngừa bệnh tật lây lan.)
Dùng để diễn tả việc né tránh một tình huống/ hành động/ đối tượng.
Mang tính bị động hơn (tránh không đối mặt hoặc tiếp xúc). Ít trang trọng hơn, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: He avoided talking to his boss. (Anh ấy tránh nói chuyện với sếp của mình.)
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
The bad weather prevented us __________ on a picnic.
Good habits can prevent ______.
They prevented him __________ the meeting.
This regulation is designed to prevent accidents __________ occurring.
The law prevents companies __________ polluting the environment.
Proper planning can prevent problems __________.
They tried to prevent __________.
The teacher prevented the students __________ cheating during the exam.
The fence prevents animals __________ entering the garden.
The medication can prevent the disease __________.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “prevent” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!