Look là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng Look thành thạo trong tiếng Anh
Từ look là một trong những từ thông dụng và đa nghĩa nhất trong tiếng Anh. Từ này không chỉ đóng vai trò là động từ mà còn là danh từ, mỗi vai trò lại mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hơn thế nữa, look kết hợp với giới từ hoặc trong các thành ngữ còn tạo ra rất nhiều cách diễn đạt thú vị và phong phú. Hãy cùng DOL khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của look qua bài viết này nhé!

Look là gì?
Trong tiếng Anh, từ “Look” thường được sử dụng ở dạng động từ với ý nghĩa phổ biến là “nhìn”. Tuy nhiên nó còn có thể được sử dụng với khá nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh, cũng như được sử dụng với dạng danh từ trong câu.
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Nhìn, tập trung ánh mắt vào một thứ gì đó để quan sát | She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ) |
Có vẻ như hoặc tạo ra ấn tượng về điều gì đó | He looks tired today. (Hôm nay trông anh ấy có vẻ mệt mỏi) | |
Danh từ | Hành động nhìn, ánh nhìn | He gave me a strange look. (Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt kỳ lạ) |
Vẻ bề ngoài, ngoại hình | Her look has changed dramatically. (Ngoại hình của cô ấy đã thay đổi đáng kể) |
Cách dùng cấu trúc Look trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Look like
Look like + Noun
Ý nghĩa: Dùng để so sánh, diễn tả vẻ bề ngoài giống một điều gì đó.
Ví dụ.
You look like a movie star in that dress. (Bạn trông giống một ngôi sao điện ảnh khi mặc chiếc váy đó)
He looks like his father with the same sharp eyes and smile. (Anh ấy trông giống bố mình với đôi mắt sắc sảo và nụ cười giống hệt)
2. Cấu trúc Look as if / as though
Look as if / Look as though + Clause
Ý nghĩa: Diễn tả điều gì đó có vẻ như đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra, dựa trên những gì nhìn thấy.
Ví dụ.
It looks as if it’s going to rain. (Trông có vẻ như trời sắp mưa)
She looks as though she hasn’t slept for days. (Cô ấy trông có vẻ như không ngủ mấy ngày rồi)
3. Cấu trúc Look + Adjective
Look + Adjective
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả trạng thái, cảm giác hoặc tính chất của người, sự vật hoặc tình huống mà ai đó cảm nhận qua việc quan sát (thường được hiểu là “trông có vẻ”).
Ví dụ.
He looks tired after the long trip. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài)
It looks impossible to finish this task by tomorrow. (Dường như không thể hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai)
Các giới từ đi với Look
Khi viết hoặc nói, động từ “Look” có thể được sử dụng để kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau, trong đó mỗi cấu trúc sẽ có một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là tổng hợp tất cả giới từ thường đi chung với “Look” và ý nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng:
Cấu trúc Look + Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look at | Nhìn vào một thứ gì đó | Look at the painting; it’s stunning. (Hãy nhìn bức tranh kìa, nó thật tuyệt đẹp) |
Look for | Tìm kiếm | I’m looking for my missing keys. (Tôi đang tìm chìa khóa bị mất) |
Look after | Chăm sóc, trông nom | She looks after her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già của mình) |
Look into | Điều tra, nghiên cứu sâu về điều gì | The committee is looking into the matter. (Ủy ban đang điều tra vấn đề này) |
Look forward to | Mong đợi, háo hức về một điều gì đó trong tương lai | I’m looking forward to our trip next month. (Tôi rất mong chờ chuyến đi của chúng ta vào tháng sau) |
Look out | Cẩn thận, chú ý | Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến) |
Look out for | Để ý, cảnh giác với điều gì | Look out for sales when shopping. (Hãy để ý các đợt giảm giá khi mua sắm) |
Look up to | Ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó | He looks up to his older brother. (Anh ấy ngưỡng mộ anh trai của mình) |
Look down on | Coi thường, khinh miệt ai đó | She looks down on people who don’t speak English. (Cô ấy coi thường những người không nói tiếng Anh) |
Look up | Tra cứu (thông tin), trở nên tốt hơn | You should look up the word in the dictionary. (Bạn nên tra từ này trong từ điển) |
Look over | Xem qua, kiểm tra | Please look over the contract before signing it. (Hãy xem qua hợp đồng trước khi ký) |
Look back on | Nhìn lại, hồi tưởng về quá khứ | He often looks back on his childhood memories. (Anh ấy thường hồi tưởng lại những ký ức thời thơ ấu) |
Look ahead | Nhìn về phía trước, dự đoán tương lai | It’s time to look ahead and plan for the next year. (Đã đến lúc nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho năm tới) |
Look around | Nhìn quanh, tìm hiểu | They looked around the museum for hours. (Họ đã nhìn quanh bảo tàng trong nhiều giờ) |
Look through | Xem lướt qua, kiểm tra nhanh | She looked through the papers to find the information. (Cô ấy xem lướt qua các tài liệu để tìm thông tin) |
Look upon | Xem như, coi như | They look upon her as their leader. (Họ coi cô ấy như là lãnh đạo của mình) |
Look to | Hướng tới, trông cậy vào | The team looks to the manager for guidance. (Cả đội trông cậy vào người quản lý để được hướng dẫn) |
Look in on | Ghé qua thăm (thường để kiểm tra) | I’ll look in on my grandmother after work. (Tôi sẽ ghé qua thăm bà sau giờ làm việc) |
Look about | Nhìn xung quanh, tìm kiếm một cách lướt qua | He looked about the room to find his bag. (Anh ấy nhìn quanh phòng để tìm túi của mình) |
Từ đồng nghĩa với danh từ "Look" với ý nghĩa là "ngoại hình, vẻ bề ngoài"
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Appearance | Vẻ ngoài, diện mạo | Her appearance has changed a lot recently. (Diện mạo của cô ấy đã thay đổi rất nhiều gần đây) |
Figure | Hình dáng, vóc dáng | She has a slim figure. (Cô ấy có một vóc dáng mảnh mai) |
Style | Phong cách | His style is very modern and trendy. (Phong cách của anh ấy rất hiện đại và hợp thời) |
Image | Hình ảnh, dáng vẻ | She wants to improve her public image. (Cô ấy muốn cải thiện hình ảnh của mình trước công chúng) |
Outlook | Cách nhìn nhận, diện mạo tổng thể | His cheerful outlook makes him very approachable. (Diện mạo vui vẻ khiến anh ấy rất dễ gần) |
Phân biệt các động từ gần nghĩa với “Look”
Bên cạnh “look”, tiếng Anh cũng có khá nhiều động từ mang nghĩa tương đồng là “nhìn, quan sát”. Tuy nhiên những từ này sẽ có một cách dùng khác hoàn toàn so với “look”. Hãy cùng nắm vững cách sử dụng của chúng qua phần nội dung dưới đây:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look | Nhìn vào một vật hoặc một người với sự chú ý có ý định | She looked at the clock to check the time. (Cô ấy nhìn đồng hồ để xem giờ) |
See | Nhận thức điều gì qua thị giác (một cách tự nhiên, không cố ý) | I see a bird flying in the sky. (Tôi thấy một con chim đang bay trên trời) |
Watch | Quan sát một cách cẩn thận, thường tập trung vào sự chuyển động hoặc hành động đang diễn ra | We watched the movie together last night. (Chúng tôi đã cùng xem phim tối qua) |
Observe | Quan sát kỹ lưỡng để học hỏi hoặc để thu thập thông tin, thường mang tính trang trọng hơn | The scientist observed the behavior of the animals carefully. (Nhà khoa học quan sát kỹ hành vi của các con vật) |
Stare | Nhìn chằm chằm, thường lâu hơn mức bình thường, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh | She stared at the painting in amazement. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh trong sự kinh ngạc) |
Glance | Nhìn thoáng qua, nhanh chóng, không chú ý nhiều | He glanced at his phone to check the time. (Anh ấy liếc qua điện thoại để xem giờ) |
Gaze | Nhìn chăm chú, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc say mê | They gazed at the stars in wonder. (Họ nhìn chăm chú vào các vì sao với sự kinh ngạc) |
Peek | Nhìn trộm, nhìn nhanh lén lút, thường để tránh bị phát hiện | The child peeked through the door to see who was outside. (Đứa trẻ nhìn trộm qua cửa để xem ai ở ngoài) |
Glare | Nhìn chằm chằm với thái độ giận dữ hoặc không hài lòng | She glared at him for being late. (Cô ấy nhìn anh ấy đầy giận dữ vì đến muộn) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
He always looks _______ his little sister when their parents are away.
I’m looking _______ my lost wallet.
She looked _______ the dictionary to find the meaning of the word.
It looks _______ it’s going to rain.
She often looks _______ her childhood memories with nostalgia.
The manager asked us to look _______ the contract carefully before signing it.
They look _______ their new teacher as a role model.
Look _______! There’s a car coming.
The police are looking _______ the cause of the fire.
Can you look _______ the children while I go to the market?
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
I always look
She looked
The teacher told us to look
Please look
I’m looking
Look
They look
The students were told to look
He looks
We spent hours looking
Kết luận
Từ look với sự linh hoạt của nó, không chỉ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa quan sát, mô tả ngoại hình mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cấu trúc thú vị. Hiểu rõ các cấu trúc như Look like, Look into, hoặc thành ngữ như Look forward to sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập để thành thạo các cách dùng đa dạng này nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!