Cách dùng cấu trúc Like trong tiếng Anh
Từ "like" là một trong những từ quen thuộc và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng với vai trò là động từ, danh từ, liên từ hoặc giới từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "yêu thích", "giống như", hoặc thậm chí để đề nghị một điều gì đó. Hãy cùng DOL khám phá ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng của "like" để sử dụng từ này hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Like là gì?
Like với vai trò là động từ
Like khi là động từ mang nghĩa "yêu thích" hoặc "thích thú" đối với một người, sự vật hoặc hoạt động.
Ví dụ.
I like reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh)
She likes chocolate more than vanilla. (Cô ấy thích sô-cô-la hơn vani)
Like với vai trò là danh từ
Like khi là danh từ có nghĩa là "sự yêu thích" hoặc "điều ưa thích".
Ví dụ.
His likes include music and painting. (Những sở thích của anh ấy bao gồm âm nhạc và hội họa)
She has a strong like for adventure movies. (Cô ấy rất thích các bộ phim phiêu lưu)
Like với vai trò là liên từ
Like khi là liên từ mang nghĩa "như thể" hoặc "giống như", thường dùng để so sánh.
Ví dụ.
He talks like he knows everything. (Anh ấy nói như thể mình biết mọi thứ)
It looks like it’s going to rain. (Trông có vẻ như sắp mưa)
Like với vai trò là giới từ
Like khi là giới từ mang nghĩa "giống như", dùng để so sánh một điều gì đó với một đối tượng khác.
Ví dụ.
She runs like a professional athlete. (Cô ấy chạy giống như một vận động viên chuyên nghiệp)
This fabric feels like silk. (Chất liệu vải này giống như lụa)
Cách dùng cấu trúc Like trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Like + somebody / something
Cấu trúc “like somebody / something” dùng để nói về việc thích một người hoặc một sự vật, sự việc gì đó.
Ví dụ.
I like my new neighbor. (Tôi thích người hàng xóm mới của mình)
She likes Italian food a lot. (Cô ấy rất thích món ăn Ý)
2. Cấu trúc Like + to-V / V-ing
Dù cả hai cấu trúc “like to-V” và “like V-ing” đều có chung ý nghĩa là “yêu thích, thích” việc gì đó, tuy nhiên mỗi cấu trúc sẽ có một sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng:
Cấu trúc | Like to Verb | Like Verb-ing |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh thói quen hoặc mục đích trong tình huống cụ thể | Nhấn mạnh sở thích lâu dài, không phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể |
Ví dụ | I like to read before going to bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ) | I like reading novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh) |
Giải thích | Thói quen cụ thể vào buổi tối, không mang tính sở thích chung chung | Sở thích chung, không phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể |
3. Cấu trúc Like + mệnh đề Wh-
Cấu trúc “Like + wh- clause” dùng để diễn tả sự yêu thích đối với việc biết thêm thông tin hoặc cách thức cụ thể của một sự việc.
Ví dụ.
I like how he explains complex topics so easily. (Tôi thích cách anh ấy giải thích những chủ đề phức tạp một cách dễ dàng)
She likes what you’ve done with the decorations. (Cô ấy thích những gì bạn đã làm với việc trang trí)
Các từ / cụm từ đồng nghĩa với like
Các từ tương tự với like mang nghĩa "yêu thích"
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Love | Yêu thích | I love watching movies. (Tôi rất thích xem phim) |
Enjoy | Thích thú | She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết) |
Prefer | Thích hơn | I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê) |
Admire | Ngưỡng mộ, yêu thích | He admires her dedication to work. (Anh ấy ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy với công việc) |
Appreciate | Đánh giá cao, yêu thích | We appreciate your hard work. (Chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ của bạn) |
Fancy | Mê, thích | Do you fancy going out tonight? (Bạn có thích ra ngoài tối nay không?) |
Be into | Thích thú, say mê | She’s really into painting these days. (Cô ấy rất thích vẽ tranh dạo này) |
Các từ tương tự với like mang nghĩa "giống như"
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Similar to | Giống như | This material feels similar to cotton. (Chất liệu này cảm giác giống như cotton) |
Resemble | Giống | He resembles his father. (Anh ấy trông giống bố của mình) |
Be akin to | Giống với, tương tự | This idea is akin to the previous proposal. (Ý tưởng này tương tự với đề xuất trước đó) |
Comparable to | Có thể so sánh với | The technology is comparable to what we use today. (Công nghệ này có thể so sánh với những gì chúng ta dùng hiện nay) |
Các cấu trúc khác của like
Cấu trúc "Would you like"
Cấu trúc | Would you like + Noun | Would you like + to-V |
Giải thích | Được dùng để mời hoặc đề nghị ai đó một cái gì một cách lịch sự | Dùng để hỏi ai đó có muốn làm điều gì không |
Ví dụ | Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn một tách cà phê không?) | Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?) |
Cấu trúc "If you like"
Cấu trúc “If you like” dùng để đưa ra một đề xuất hoặc đồng ý làm theo ý của ai đó.
Ví dụ.
We can go to the park, if you like. (Chúng ta có thể đi đến công viên, nếu bạn muốn)
If you like, I can help you with your homework. (Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà)
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
I _______ watching movies on the weekend.
_______ a cup of tea?
She’s really _______ painting these days.
We can go to the park tomorrow, _______.
Do you _______ playing video games in your free time?
_______ to join us for dinner tonight?
He is not _______ sports, so he rarely goes to the gym.
We can leave early, _______.
She _______ hiking because it helps her relax.
_______ to try this new restaurant tomorrow?
Kết luận
Like là một từ đa năng trong tiếng Anh với nhiều vai trò và ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng và phân biệt các cấu trúc của like sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên thực hành thường xuyên để nắm vững những kiến thức này nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!