Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Keep up with là gì? Cách sử dụng từ Keep up with trong tiếng Anh

“Keep up with” là phrasal verb có nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “keep up with” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

keep up with là gì
Keep up with là gì? Cách sử dụng từ Keep up with trong tiếng Anh

Keep up with nghĩa là gì? Cấu trúc đi với Keep up with

"Keep up with" là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa chính.

1. Theo kịp tốc độ hoặc trình độ

Được sử dụng khi bạn không muốn bị bỏ lại phía sau so với người khác hoặc điều gì đó.

Cấu trúc: Keep up with + someone/ something

Ví dụ: I can’t keep up with her; she walks too fast. (Tôi không thể theo kịp cô ấy; cô ấy đi quá nhanh.)

2. Cập nhật thông tin hoặc xu hướng mới nhất

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh về kiến thức, công việc, hoặc xã hội.

Cấu trúc: Keep up with + news/trends/technology

Ví dụ: It’s hard to keep up with the latest technology. (Thật khó để theo kịp công nghệ mới nhất.)

3. Đáp ứng yêu cầu hoặc kỳ vọng

Thường dùng khi nói về công việc, học tập hoặc trách nhiệm.

Cấu trúc: Keep up with + studies/work/demand

Ví dụ: She’s struggling to keep up with her schoolwork. (Cô ấy đang chật vật để theo kịp việc học.)

4. Duy trì giao tiếp hoặc mối quan hệ

Nghĩa này nhấn mạnh việc giữ liên lạc hoặc mối quan hệ với ai đó.

Cấu trúc: Keep up with + friends/contacts/relationships

Ví dụ: It’s hard to keep up with all my old friends since I moved away. (Thật khó để giữ liên lạc với tất cả bạn bè cũ kể từ khi tôi chuyển đi.)

Phân Biệt Keep Up With và Catch Up With

Phân Biệt Keep Up With và Catch Up With

Cụm Từ

Ý Nghĩa

Ví Dụ

Keep up with

Theo kịp, duy trì cùng tốc độ hoặc trình độ

She reads a lot to keep up with her classmates. (Cô ấy đọc rất nhiều để theo kịp các bạn cùng lớp.)

Catch up with

Bắt kịp ai đó hoặc điều gì đã đi trước hoặc bị lỡ

He ran faster to catch up with his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn mình.)

Các Thành Ngữ Sử Dụng Keep Up With

Phân Biệt Keep Up With và Catch Up With

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Ví Dụ

Keep up with the Joneses

Cố gắng theo kịp lối sống hoặc tiêu chuẩn của người khác

They’re always trying to keep up with the Joneses by buying expensive things. (Họ luôn cố gắng theo kịp người khác bằng cách mua những món đồ đắt tiền.)

Keep up appearances

Duy trì vẻ bề ngoài

They’re broke but try to keep up appearances. (Họ đã hết tiền nhưng vẫn cố giữ vẻ bề ngoài.)

Từ Đồng Nghĩa Bổ Sung Với Keep Up With

Các Thành Ngữ Sử Dụng Keep Up With

Từ Đồng Nghĩa

Giải Thích

Ví Dụ

Keep track of

Theo dõi sát sao điều gì

It’s hard to keep track of all the updates in the software. (Thật khó để theo dõi tất cả các bản cập nhật trong phần mềm.)

Keep informed about

Luôn nắm bắt thông tin

I try to keep informed about global events. (Tôi cố gắng luôn nắm bắt thông tin về các sự kiện toàn cầu.)

Stay updated on

Luôn cập nhật

You need to stay updated on the latest policies. (Bạn cần luôn cập nhật các chính sách mới nhất.)

Keep pace with

Theo kịp tốc độ

It’s essential to keep pace with competitors in this market. (Điều quan trọng là phải theo kịp tốc độ của các đối thủ trong thị trường này.)

Stay ahead of

Đi trước, dẫn đầu so với điều gì

They always try to stay ahead of industry trends. (Họ luôn cố gắng đi trước các xu hướng ngành.)

Match

Ngang bằng hoặc phù hợp với điều gì

It’s difficult to match the skills of experienced professionals. (Thật khó để ngang bằng kỹ năng của những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.)

Adapt to

Thích nghi với điều gì

Companies must adapt to consumer demands to stay relevant. (Các công ty phải thích nghi với nhu cầu của người tiêu dùng để duy trì vị thế.)

Keep connected with

Giữ liên lạc với ai đó

Social media helps people keep connected with friends abroad. (Mạng xã hội giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè ở nước ngoài.)

Bài tập

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

 

The university needs to __________ the growing number of international students.

keep up with

catch up with

adapt to

compete with

Lý do: "Keep up with" được sử dụng khi nói về việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Dịch nghĩa: Trường đại học cần theo kịp số lượng sinh viên quốc tế ngày càng tăng.

He runs so fast that it’s hard to __________ him.

keep up with

follow up

adapt to

catch up with

Lý do: "Catch up with" phù hợp hơn khi đề cập đến việc nỗ lực để đuổi kịp ai đó đã đi trước.

Dịch nghĩa: Anh ấy chạy nhanh đến mức thật khó để bắt kịp anh ấy.

To succeed in this competitive market, businesses must __________ technological advancements.

keep up with

compete with

stay behind

adapt to

Lý do: "Keep up with" phù hợp để nói về việc duy trì sự ngang bằng với các tiến bộ công nghệ.

Dịch nghĩa: Để thành công trong thị trường cạnh tranh này, các doanh nghiệp phải theo kịp những tiến bộ công nghệ.

The government is trying to __________ the rising demand for renewable energy.

keep up with

catch up with

adapt to

compete with

Lý do: "Keep up with" được sử dụng khi nói về việc đáp ứng nhu cầu tăng cao.

Dịch nghĩa: Chính phủ đang cố gắng theo kịp nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng tái tạo.

After missing two classes, she had to __________ her classmates’ progress.

keep up with

catch up with

adapt to

stay behind

Lý do: "Catch up with" phù hợp khi nói về việc nỗ lực để đạt được tiến độ của người khác sau khi bị tụt lại phía sau.

Dịch nghĩa: Sau khi bỏ lỡ hai buổi học, cô ấy phải bắt kịp tiến độ của các bạn cùng lớp.

The company must __________ market trends to maintain its competitive edge.

keep up with

adapt to

 

follow up on

catch up with

Lý do: "Keep up with" phù hợp khi nói về việc duy trì sự hiểu biết và ứng phó với các xu hướng thị trường.

Dịch nghĩa: Công ty phải theo kịp các xu hướng thị trường để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Parents often struggle to __________ the educational needs of their children.

keep up with

adapt to

compete with

stay behind

Lý do: "Keep up with" phù hợp khi nói về việc đáp ứng nhu cầu giáo dục của trẻ em.

Dịch nghĩa: Các bậc cha mẹ thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu giáo dục của con cái.

The athlete worked hard to __________ his competitors in the race.

keep up with

adapt to

 

compete with

catch up with

Lý do: "Catch up with" được sử dụng để nói về việc nỗ lực đạt được vị trí ngang bằng sau khi bị bỏ lại phía sau.

Dịch nghĩa: Vận động viên đã làm việc chăm chỉ để bắt kịp các đối thủ của mình trong cuộc đua.

She needs to __________ her busy schedule to find time for her hobbies.

keep up with

adapt to

catch up with

balance

Lý do: "Adapt to" phù hợp khi nói về việc điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh.

Dịch nghĩa: Cô ấy cần thích nghi với lịch trình bận rộn của mình để tìm thời gian cho sở thích cá nhân.

To remain competitive, businesses should __________ consumer preferences.

keep up with

adapt to

stay behind

catch up with

Lý do: "Keep up with" được sử dụng để nhấn mạnh việc duy trì hiểu biết và đáp ứng với các sở thích của khách hàng.

Dịch nghĩa: Để duy trì tính cạnh tranh, các doanh nghiệp nên theo kịp các sở thích của người tiêu dùng.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “keep up with”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc