Keep up with là gì? Cách sử dụng từ Keep up with trong tiếng Anh
“Keep up with” là phrasal verb có nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “keep up with” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Keep up with nghĩa là gì? Cấu trúc đi với Keep up with
"Keep up with" là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa chính.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Cấu trúc đi với Keep up with"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cau-truc-keep-up-with.jpg)
1. Theo kịp tốc độ hoặc trình độ
Được sử dụng khi bạn không muốn bị bỏ lại phía sau so với người khác hoặc điều gì đó.
Cấu trúc: Keep up with + someone/ something
Ví dụ: I can’t keep up with her; she walks too fast. (Tôi không thể theo kịp cô ấy; cô ấy đi quá nhanh.)
2. Cập nhật thông tin hoặc xu hướng mới nhất
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh về kiến thức, công việc, hoặc xã hội.
Cấu trúc: Keep up with + news/trends/technology
Ví dụ: It’s hard to keep up with the latest technology. (Thật khó để theo kịp công nghệ mới nhất.)
3. Đáp ứng yêu cầu hoặc kỳ vọng
Thường dùng khi nói về công việc, học tập hoặc trách nhiệm.
Cấu trúc: Keep up with + studies/work/demand
Ví dụ: She’s struggling to keep up with her schoolwork. (Cô ấy đang chật vật để theo kịp việc học.)
4. Duy trì giao tiếp hoặc mối quan hệ
Nghĩa này nhấn mạnh việc giữ liên lạc hoặc mối quan hệ với ai đó.
Cấu trúc: Keep up with + friends/contacts/relationships
Ví dụ: It’s hard to keep up with all my old friends since I moved away. (Thật khó để giữ liên lạc với tất cả bạn bè cũ kể từ khi tôi chuyển đi.)
Phân Biệt Keep Up With và Catch Up With
![[{"type":"p","children":[{"text":"Phân Biệt Keep Up With và Catch Up With"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/phan-biet-keep-up-with-va-catch-up-with.jpg)
Cụm Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Keep up with | Theo kịp, duy trì cùng tốc độ hoặc trình độ | She reads a lot to keep up with her classmates. (Cô ấy đọc rất nhiều để theo kịp các bạn cùng lớp.) |
Catch up with | Bắt kịp ai đó hoặc điều gì đã đi trước hoặc bị lỡ | He ran faster to catch up with his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn mình.) |
Các Thành Ngữ Sử Dụng Keep Up With
Thành Ngữ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Keep up with the Joneses | Cố gắng theo kịp lối sống hoặc tiêu chuẩn của người khác | They’re always trying to keep up with the Joneses by buying expensive things. (Họ luôn cố gắng theo kịp người khác bằng cách mua những món đồ đắt tiền.) |
Keep up appearances | Duy trì vẻ bề ngoài | They’re broke but try to keep up appearances. (Họ đã hết tiền nhưng vẫn cố giữ vẻ bề ngoài.) |
Từ Đồng Nghĩa Bổ Sung Với Keep Up With
Từ Đồng Nghĩa | Giải Thích | Ví Dụ |
Keep track of | Theo dõi sát sao điều gì | It’s hard to keep track of all the updates in the software. (Thật khó để theo dõi tất cả các bản cập nhật trong phần mềm.) |
Keep informed about | Luôn nắm bắt thông tin | I try to keep informed about global events. (Tôi cố gắng luôn nắm bắt thông tin về các sự kiện toàn cầu.) |
Stay updated on | Luôn cập nhật | You need to stay updated on the latest policies. (Bạn cần luôn cập nhật các chính sách mới nhất.) |
Keep pace with | Theo kịp tốc độ | It’s essential to keep pace with competitors in this market. (Điều quan trọng là phải theo kịp tốc độ của các đối thủ trong thị trường này.) |
Stay ahead of | Đi trước, dẫn đầu so với điều gì | They always try to stay ahead of industry trends. (Họ luôn cố gắng đi trước các xu hướng ngành.) |
Match | Ngang bằng hoặc phù hợp với điều gì | It’s difficult to match the skills of experienced professionals. (Thật khó để ngang bằng kỹ năng của những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.) |
Adapt to | Thích nghi với điều gì | Companies must adapt to consumer demands to stay relevant. (Các công ty phải thích nghi với nhu cầu của người tiêu dùng để duy trì vị thế.) |
Keep connected with | Giữ liên lạc với ai đó | Social media helps people keep connected with friends abroad. (Mạng xã hội giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè ở nước ngoài.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.
The university needs to __________ the growing number of international students.
He runs so fast that it’s hard to __________ him.
To succeed in this competitive market, businesses must __________ technological advancements.
The government is trying to __________ the rising demand for renewable energy.
After missing two classes, she had to __________ her classmates’ progress.
The company must __________ market trends to maintain its competitive edge.
Parents often struggle to __________ the educational needs of their children.
The athlete worked hard to __________ his competitors in the race.
She needs to __________ her busy schedule to find time for her hobbies.
To remain competitive, businesses should __________ consumer preferences.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “keep up with”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!