Keep là gì? Cách dùng từ Keep thành thạo trong tiếng Anh
Từ "keep" là một trong những từ vựng phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh.Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “allow” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Keep có những nghĩa gì?
Keep là 1 động từ có nhiều nghĩa. Ngoài nghĩa mà thường hay được biết đến là “giữ”, keep còn có 1 số nghĩa khác được tổng hợp dưới đây.
Giữ một vật/trạng thái
Ví dụ: Please keep this book for me. (Hãy giữ cuốn sách này cho tôi.)
Thực hiện hành động không ngừng
Ví dụ: Keep working until you finish. (Tiếp tục làm việc cho đến khi bạn hoàn thành.)
Ngăn chặn hoặc giữ điều gì không xảy ra
Ví dụ: Keep the door locked at night. (Hãy giữ cửa đóng vào ban đêm.)
Thực hiện hoặc duy trì
Ví dụ: Keep your promises. (Hãy giữ lời hứa của bạn.)
Keep có những cấu trúc nào phổ biến?

Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Keep (on) + V-ing | Tiếp tục làm gì | Keep studying to improve your English. (Tiếp tục học để cải thiện tiếng Anh.) |
Keep + (tân ngữ) + adj | Giữ một trạng thái cho ai đó | Keep the room clean and tidy. (Giữ phòng sạch sẽ và ngăn nắp.) |
Keep + O + from + V-ing | Ngăn ai làm gì | She kept him from making a mistake. (Cô đã ngăn anh đó không phạm sai lầm.) |
Keep + Noun | Giữ hoặc duy trì cái gì | Keep your focus on the task. (Hãy giữ sự tập trung vào nhiệm vụ.) |
Keep + sb + sth Keep + sth + for + sb | Giữ cho ai đó một thứ gì (cung cấp hoặc bảo lưu) | Please keep me a seat at the front. (Làm ơn giữ cho tôi một chỗ ngồi ở phía trước.) I’ll keep the tickets for you. (Tôi sẽ giữ vé cho bạn.) |
Các phrasal verb phổ biến với "keep"
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
Keep up | Theo kịp, duy trì tiến độ | Keep up the good work. (Duy trì phong độ tốt.) |
Keep on | Tiếp tục làm gì | Keep on practicing your English. (Tiếp tục luyện tiếng Anh.) |
Keep out | Không cho vào, giữ xa | Keep out of the restricted area. (Tránh xa khu vực cấm.) |
Keep away | Tránh xa | Keep away from the fire. (Tránh xa ngọn lửa.) |
Keep to + N | Tuân theo, làm đúng (quy định, kế hoạch) | Keep to the schedule, please. (Hãy tuân theo lịch trình, làm ơn.) |
Phân biệt keep và 1 số từ gần nghĩa

Phân biệt keep và store
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep | Giữ để bảo quản | Keep the vegetables in the fridge. (Giữ rau trong tủ lạnh.) |
Store | Lưu trữ (cho mục đích sử dụng sau này) | Store the data on a hard drive. (Lưu dữ liệu vào địa cứng.) |
Phân biệt keep và hold
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep | Giữ một trạng thái/lời hứa | Keep your promises. (Giữ lời hứa của bạn.) |
Hold | Nắm giữ, duy trì vật trong tay | Hold this book for a moment. (Nắm cuốn sách này trong chốc lát.) |
BÀI TẬP
Đề bài
Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.
The government advised citizens to keep __________ social distancing during the pandemic.
She kept her children __________ going outside during the storm.
To maintain a healthy diet, you need to keep __________ eating junk food.
The students were encouraged to keep __________ their studies despite the difficulties.
He was advised to keep the room __________ and tidy for the guests.
The policy aims to keep the public __________ harm during natural disasters.
The organization works hard to keep its members __________ in local projects.
It is important to keep __________ the schedule to ensure timely completion.
The farmer kept the livestock __________ predators by building strong fences.
Keep __________ the good work and you will achieve great results.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “keep”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!