Invite là gì? Cách sử dụng Invite thành thạo trong tiếng Anh
Động từ invite là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó tham gia sự kiện, làm một hành động, hoặc đến một địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng invite to V hay V-ing là một câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng invite trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Invite là gì?
Từ “Invite” có thể được sử dụng như động từ (mang nghĩa là hành động mời), hoặc danh từ (mang nghĩa là lời mời):
Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Mời ai đó tham gia một sự kiện, làm điều gì đó, hoặc đến một địa điểm. | She invited me to her birthday party. (Cô ấy mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy) |
Danh từ | Một lời mời chính thức hoặc không chính thức, thường dùng để tham dự sự kiện hoặc làm điều gì đó. | I received an invite to the meeting. (Tôi đã nhận được lời mời tham dự cuộc họp) |
Cách dùng Invite trong tiếng Anh
![[{"type":"p","children":[{"text":""}]}] [{"type":"p","children":[{"text":""}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-invite.jpg)
Cấu trúc Invite đi với động từ
Dạng chủ động - Invite somebody to V
Cấu trúc “Invite somebody to Verb” được sử dụng với ý nghĩa là mời ai đó làm một hành động cụ thể.
Ví dụ.
She invited me to join the team. (Cô ấy mời tôi tham gia đội)
They invited us to attend the ceremony. (Họ mời chúng tôi tham dự buổi lễ)
Dạng bị động - Be invited to V
Cấu trúc “be invited to Verb” dùng trong câu bị động, diễn tả việc ai đó được mời làm gì.
Ví dụ.
I was invited to speak at the conference. (Tôi được mời phát biểu tại hội nghị)
She was invited to participate in the competition. (Cô ấy được mời tham gia cuộc thi)
Một số cấu trúc khác của Invite
1/ Cấu trúc “Invite somebody in” - Mời ai đó vào trong nhà hoặc phòng
Ví dụ.
She invited me in for a cup of coffee. (Cô ấy mời tôi vào uống một tách cà phê)
Don’t just stand outside—invite them in! (Đừng chỉ đứng ngoài, hãy mời họ vào)
2/ Cấu trúc “Invite somebody over” - Mời ai đó đến nhà mình để thăm hoặc dự một sự kiện nhỏ.
Ví dụ.
We invited some friends over for dinner. (Chúng tôi mời vài người bạn đến ăn tối)
She invited me over to her place. (Cô ấy mời tôi qua nhà cô ấy)
Cấu trúc Invite đi với danh từ
Cấu trúc Invite somebody to somewhere
Cấu trúc “Invite somebody to somewhere được dùng với nghĩa mời ai đó đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ.
They invited me to their house. (Họ mời tôi đến nhà họ)
She invited her friends to the wedding. (Cô ấy mời bạn bè đến đám cưới)
Cấu trúc Invite somebody for something
Cấu trúc “Invite somebody for something” được dùng với nghĩa mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc hoạt động, thường tập trung vào mục đích hoặc nội dung.
Ví dụ.
He invited me for lunch. (Anh ấy mời tôi ăn trưa)
They invited us for a cup of tea. (Họ mời chúng tôi uống một tách trà)
Gia đình từ của Invite
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Invitation (n) | Lời mời chính thức hoặc không chính thức | I sent out the invitations yesterday. (Tôi đã gửi lời mời đi ngày hôm qua) |
Invitee (n) | Người được mời | The invitees arrived on time for the event. (Những người được mời đã đến đúng giờ cho sự kiện) |
Inviting (adj) | Hấp dẫn, thu hút, hoặc gây cảm giác muốn tham gia | The house has an inviting atmosphere. (Ngôi nhà có không khí ấm cúng và mời gọi) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
She invited me _______ her birthday party.
He was invited _______ deliver a speech at the conference.
They invited us _______ their house for dinner.
She invited her colleagues _______ coffee after work.
He invited me _______ a cup of tea at his place.
We invited them _______ join us in the meeting.
Would you like to invite them _______ dinner this weekend?
She invited her guests _______ the living room to sit down.
He invited me _______ watch a movie together.
She invited us _______ her housewarming party.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
She invited me
We invited them
He was invited
They invited us
She invited her colleagues
The teacher invited him
They invited us
She invited her friends
He invited me
Would you invite her
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc của invite sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống mời mọc, tổ chức sự kiện, hoặc đưa ra lời đề nghị lịch sự. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc các cấu trúc này nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!