Hit me up là gì? Cách sử dụng từ Hit me up thành thạo trong tiếng Anh

“Hit me up” là phrasal verb phổ biến trong các cuộc hội thoại thân mật trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “hit me up” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

hit me up trong tiếng anh
Hit me up là gì? Cách dùng từ Hit me up trong tiếng Anh

Hit Me Up Có Nghĩa Là Gì?

“Hit me up” là một cách diễn đạt tiếng Anh thông tục, mang nghĩa “liên lạc với tôi” hoặc “hỏi tôi” về điều gì đó. Nó thường được dùng khi bạn muốn ai đó gọi, nhắn tin hoặc liên lạc qua các nền tảng mạng xã hội.

Ví dụ.

  • Hit me up if you have any questions about the project. (Liên lạc với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dự án.)

  • Don’t forget to hit me up when you’re in town! (Đừng quên liên lạc với tôi khi bạn đến thị trấn nhé!)

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của Hit Me Up

Dưới đây là bảng cấu trúc và cách dùng phổ biến của “hit me up”.

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của Hit Me Up

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

Hit me up + for something

Hỏi hoặc liên lạc để xin điều gì

Hit me up for advice anytime. (Liên lạc với tôi để xin lời khuyên bất cứ lúc nào.)

Hit me up + when + clause

Hỏi hoặc liên lạc khi xảy ra điều gì đó

Hit me up when you arrive. (Liên lạc với tôi khi bạn đến nơi.)

Hit me up + on + platform

Hỏi hoặc liên lạc qua một nền tảng cụ thể

Hit me up on Instagram. (Liên lạc với tôi qua Instagram.)

Các Ngữ Cảnh Dùng Của Hit Me Up

“Hit me up” được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, chẳng hạn:

  • Hỏi thăm thông tin: Khi bạn muốn ai đó hỏi hoặc xin thông tin.

Ví dụ: Hit me up if you need the event details. (Liên lạc với tôi nếu bạn cần thông tin chi tiết về sự kiện.)

  • Rủ rê: Dùng để mời gọi bạn bè liên lạc khi cần.

Ví dụ: Hit me up if you want to grab a coffee. (Liên lạc với tôi nếu bạn muốn đi uống cà phê.)

  • Thảo luận công việc: Trong môi trường công việc nhưng với thái độ thân thiện.

Ví dụ: Hit me up for updates about the report. (Liên lạc với tôi để cập nhật về báo cáo.)

Các Cụm Đồng Nghĩa Với Hit Me Up

Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với “hit me up”.

Các Cụm Đồng Nghĩa Với Hit Me Up

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Reach out to me

Liên lạc với tôi

Reach out to me if you need support. (Liên lạc với tôi nếu bạn cần hỗ trợ.)

Contact me

Liên lạc với tôi

Contact me for further details. (Liên lạc với tôi để biết thêm chi tiết.)

Get in touch with me

Liên hệ với tôi

Get in touch with me about the party plans. (Liên hệ với tôi về kế hoạch bữa tiệc.)

Give me a shout

Gọi tôi

Give me a shout if you need anything. (Gọi tôi nếu bạn cần điều gì.)

Các Phrasal Verbs khác cùng dùng từ “Hit”

Các Phrasal Verbs khác cùng dùng từ “Hit”

Phrasal Verb

Nghĩa

Ví dụ

Hit on someone

Tán tỉnh ai đó

He tried to hit on her at the party. (Anh ấy cố tán tỉnh cô ấy trong bữa tiệc.)

Hit back

Phản công, đáp trả

She hit back with a sharp comment. (Cô ấy đáp trả bằng một lời bình luận sắc bén.)

Hit upon something

Nảy ra ý tưởng

They hit upon a brilliant solution to the problem. (Họ nảy ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.)

Hit out at someone/something

Chỉ trích mạnh mẽ

The politician hit out at the media for their unfair coverage. (Chính trị gia chỉ trích mạnh mẽ truyền thông vì sự đưa tin không công bằng.)

Hit it off with someone

Hợp nhau ngay lập tức

We really hit it off at the conference. (Chúng tôi thực sự hợp nhau ngay tại hội nghị.)

Hit up

Xin tiền hoặc tài nguyên, thường mang nghĩa thân mật

He hit me up for some cash. (Anh ấy hỏi xin tôi ít tiền.)

Hit the road

Bắt đầu chuyến đi

Let’s hit the road early to avoid traffic. (Hãy khởi hành sớm để tránh kẹt xe.)

Hit the books

Học tập chăm chỉ

I need to hit the books before the exam. (Tôi cần học chăm chỉ trước kỳ thi.)

Bài Tập

Đề bài

Sắp xếp những câu sau theo thứ tự đúng.

1

me / hit / up / if / you / any / questions / have

2

on / Instagram / me / hit / your / up

3

you / hit / when / up / arrive / me

4

for / a / hit / up / hangout / me

5

questions / job / me / hit / the / about / for / up

6

movie / hit / about / me / the / up

7

plans / your / up / hit / workout / change / if / me

8

tonight / dinner / hit / about / the / up / me / plans

9

when / are / you / free / me / hit / up

10

plans / the / about / me / up / hit / weekend

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “hit me up”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc