Forget là gì? Cách sử dụng Forget thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “forget” là một động từ rất thông dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “forget”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Forget có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "forget" là một động từ phổ biến mang nghĩa chính là "quên". Từ này được sử dụng khi bạn không nhớ một thông tin, hành động, hoặc sự kiện nào đó. Tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh, "forget" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Cách dùng từ "forget" trong tiếng Anh
Động từ “forget” được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau, và với các nét nghĩa khác nhau tùy vào đối tượng đi cùng nó.

Cách sử dụng “forget” với 1 hành động chưa xảy ra
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
forget + to V | Nhắc nhở ai đó nhớ làm việc gì | Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa nhé.) |
forget + to V | Diễn tả việc mình quên không làm việc gì cần làm | I forgot to buy her some flowers on her birthday. (Tôi quên không mua hoa tặng cô ấy nhân ngày sinh nhật.) |
Cách sử dụng “forget” với 1 hành động đã xảy ra rồi
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
forget + Ving | Quên mình đã làm gì trong quá khứ | I forgot sending the email. (Tôi quên mất rằng mình đã gửi email.) |
forget + that SV | Quên một điều đã xảy ra trong quá khứ | I forgot that she had told me the news. (Tôi quên rằng cô ấy đã kể cho tôi tin tức đó.) |
Cách sử dụng “forget” với 1 đối tượng cụ thể
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
forget + Noun / Pronoun | Quên mất một đồ vật, thông tin, hoặc một người cụ thể. | She forgot her wallet at home. (Cô ấy quên ví ở nhà.) |
Các từ đồng nghĩa với “forget”
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "forget" mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú vốn từ vựng.
Từ | Giải thích cụ thể | Ví dụ |
neglect | Bỏ quên, thường mang nghĩa không chú ý đến trách nhiệm | He neglected to pay the bills on time. (Anh ấy đã quên trả hóa đơn đúng hạn.) |
omit | Bỏ sót, không đưa vào hoặc không làm điều gì đó | She omitted mentioning the main point. (Cô ấy quên đề cập đến điểm chính.) |
overlook | Không để ý hoặc bỏ qua một điều gì đó quan trọng | I overlooked the deadline for the assignment. (Tôi đã bỏ qua thời hạn của bài tập.) |
miss | Bỏ lỡ hoặc quên mất một sự kiện hoặc thông tin | I missed my doctor’s appointment. (Tôi đã quên buổi hẹn với bác sĩ.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
I forgot __________ my keys at home and kept searching for them in my office.
Don’t forget __________ the lights when you leave.
She forgot __________ the email until she received the confirmation letter.
He forgot __________ me the details of the project so I had to ask him again.
She forgot __________ the appointment, so she missed it.
I’ll never forget __________ Denmark.
Don’t forget __________ your homework on time.
He completely forgot __________ the meeting with his boss.
She forgot __________ the umbrella and got soaked in the rain.
He forgot __________ the instructions clearly, which caused confusion.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “forget” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!