Feel là gì? Cách sử dụng Feel thành thạo trong tiếng Anh
Từ “feel” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “feel” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “feel”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Feel có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, nghĩa cơ bản của "feel" là “cảm thấy”, thường dùng để diễn tả cảm xúc, trạng thái cơ thể hoặc sự cảm nhận qua giác quan. Ngoài ra, "feel" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như bày tỏ ý kiến, diễn tả cảm giác hoặc đánh giá một tình huống.
Cách sử dụng từ "feel" trong câu tiếng Anh
Để diễn tả cảm giác, cảm xúc, trạng thái
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
feel + adj | Diễn tả cảm xúc, trạng thái cơ thể, hoặc tình huống | I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ.) |
feel like + N / Pronoun | So sánh cảm xúc, trạng thái của mình với 1 điều cụ thể | After the race, I feel like a champion. (Sau cuộc đua, tôi cảm thấy như một nhà vô địch.) |
Để diễn tả mong muốn hoặc ý thích
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
feel + like + Ving | Diễn tả ý muốn hoặc sở thích nhất thời | I feel like going out today. (Tối nay tôi muốn đi chơi.) |
Để diễn tả ý kiến hoặc quan điểm
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
feel + that + SV | Bày tỏ ý kiến hoặc cảm giác về một điều gì đó | I feel that this is the best solution. (Tôi cảm thấy rằng đây là giải pháp tốt nhất) |
Một số từ đồng nghĩa với "feel"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “feel” trong các tình huống khác nhau.
Từ | Giải thích | Ví dụ |
sense | Nhận thức hoặc cảm nhận qua giác quan | I could sense someone was watching me. (Tôi có thể cảm nhận có ai đó đang quan sát tôi.) |
experience | Trải qua một cảm giác hoặc tình huống | She experienced a lot of pain after the surgery. (Cô ấy trải qua rất nhiều đau đớn sau ca phẫu thuật.) |
perceive | Nhận thức hoặc cảm nhận một cách sâu sắc, thường mang tính trừu tượng | He perceived a change in her attitude. (Anh ấy nhận ra một sự thay đổi trong thái độ của cô ấy.) |
think | Suy nghĩ hoặc có ý kiến về một điều gì đó | I think it’s a great idea. (Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tuyệt vời.) |
consider | Đánh giá hoặc suy xét về một vấn đề | I consider this decision to be fair. (Tôi cho rằng quyết định này là công bằng.) |
Bài tập
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
I feel __________ today because of the weather.
happy
happily
happiness
happiest
Chú giải: Sau "feel" cần một tính từ để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái cơ thể.
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi cảm thấy vui vì thời tiết.
She feels __________ a queen when she wears that dress.
like
as
likes
feel
Chú giải: "Feel like + Noun" được dùng để so sánh cảm giác với một đối tượng cụ thể.
Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy như một nữ hoàng khi mặc chiếc váy đó.
I don’t feel __________ doing anything today.
like
to
for
in
Chú giải: Cấu trúc "feel like + V-ing" diễn tả mong muốn hoặc ý thích làm điều gì.
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi không muốn làm gì cả.
He feels __________ this is the right decision for everyone.
as
that
for
which
Chú giải: "Feel that + S + V" được dùng để bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm.
Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy rằng đây là quyết định đúng đắn cho mọi người.
After the race, she felt __________ exhausted.
complete
completely
completing
completes
Chú giải: "Feel + Adjective" để chỉ cảm xúc, trạng thái. Ở câu này, sau “feel” đã có từ exhausted (adj) nên ta cần một trạng từ bổ nghĩa cho nó.
Dịch nghĩa: Sau cuộc đua, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
Do you feel __________ having lunch outside today?
for
like
to
about
Chú giải: "Feel like + V-ing" được sử dụng để hỏi về ý muốn hoặc sở thích.
Dịch nghĩa: Bạn có muốn ăn trưa bên ngoài hôm nay không?
They felt __________ winners after completing the project successfully.
as
for
like
to
Chú giải: "Feel like + Noun" được sử dụng để so sánh cảm giác với một đối tượng cụ thể.
Dịch nghĩa: Họ cảm thấy như những người chiến thắng sau khi hoàn thành dự án thành công.
She feels __________ this proposal needs more work.
as
which
that
if
Chú giải: "Feel that + S + V" dùng để diễn tả quan điểm về một tình huống cụ thể.
Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy rằng đề xuất này cần thêm công việc.
I felt __________ to see him after so many years.
overjoyed
overjoying
overjoys
overjoy
Chú giải: Sau "feel" cần một tính từ để diễn tả cảm xúc.
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy rất vui mừng khi gặp lại anh ấy sau nhiều năm.
The child feels __________ when playing with his friends.
happiness
happily
happy
happiest
Chú giải: "Feel + Adjective" cần một tính từ để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái cơ thể.
Dịch nghĩa: Đứa trẻ cảm thấy vui khi chơi cùng bạn bè.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “feel” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!