Feel là gì? Cách sử dụng Feel thành thạo trong tiếng Anh

Từ “feel” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “feel” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “feel”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân

May 09, 2025

Động từ

Feel là gì
Feel là gì? Cách sử dụng Feel thành thạo trong tiếng Anh

Feel có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, nghĩa cơ bản của "feel" là “cảm thấy”, thường dùng để diễn tả cảm xúc, trạng thái cơ thể hoặc sự cảm nhận qua giác quan. Ngoài ra, "feel" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như bày tỏ ý kiến, diễn tả cảm giác hoặc đánh giá một tình huống.

Cách sử dụng từ "feel" trong câu tiếng Anh

Để diễn tả cảm giác, cảm xúc, trạng thái

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

feel + adj

Diễn tả cảm xúc, trạng thái cơ thể, hoặc tình huống 

I feel happy today.

(Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ.)

feel like + N / Pronoun

So sánh cảm xúc, trạng thái của mình với 1 điều cụ thể

After the race, I feel like a champion.

(Sau cuộc đua, tôi cảm thấy như một nhà vô địch.)

Để diễn tả mong muốn hoặc ý thích

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

feel + like + Ving

Diễn tả ý muốn hoặc sở thích nhất thời

I feel like going out today.

(Tối nay tôi muốn đi chơi.)

Để diễn tả ý kiến hoặc quan điểm

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

feel + that + SV

Bày tỏ ý kiến hoặc cảm giác về một điều gì đó

I feel that this is the best solution.

(Tôi cảm thấy rằng đây là giải pháp tốt nhất)

Một số từ đồng nghĩa với "feel"

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “feel” trong các tình huống khác nhau.

Từ

Giải thích

Ví dụ

sense

Nhận thức hoặc cảm nhận qua giác quan

I could sense someone was watching me. 

(Tôi có thể cảm nhận có ai đó đang quan sát tôi.)

experience

Trải qua một cảm giác hoặc tình huống

She experienced a lot of pain after the surgery. 

(Cô ấy trải qua rất nhiều đau đớn sau ca phẫu thuật.)

perceive

Nhận thức hoặc cảm nhận một cách sâu sắc, thường mang tính trừu tượng

He perceived a change in her attitude. 

(Anh ấy nhận ra một sự thay đổi trong thái độ của cô ấy.)

think

Suy nghĩ hoặc có ý kiến về một điều gì đó

I think it’s a great idea. 

(Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

consider

Đánh giá hoặc suy xét về một vấn đề

I consider this decision to be fair. 

(Tôi cho rằng quyết định này là công bằng.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

1

I feel __________ today because of the weather.

A

happy

B

happily

C

happiness

D

happiest

2

She feels __________ a queen when she wears that dress.

A

like

B

as

C

likes

D

feel

3

I don’t feel __________ doing anything today.

A

like

B

to

C

for

D

in

4

He feels __________ this is the right decision for everyone.

A

as

B

that

C

for

D

which

5

After the race, she felt __________ exhausted.

A

complete

B

completely

C

completing

D

completes

6

Do you feel __________ having lunch outside today?

A

for

B

like

C

to

D

about

7

They felt __________ winners after completing the project successfully.

A

as

B

for

C

like

D

to

8

She feels __________ this proposal needs more work.

A

as

B

which

C

that

D

if

9

I felt __________ to see him after so many years.

A

overjoyed

B

overjoying

C

overjoys

D

overjoy

10

The child feels __________ when playing with his friends.

A

happiness

B

happily

C

happy

D

happiest

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “feel” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc